
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ nhất cho bé dễ học
Sau giai đoạn lớp 3, các bé cần được trang bị các kiến thức từ vựng cần thiết trước khi bước vào năm học lớp 4 để không bị bỡ ngỡ. Do đó, để giúp trẻ dễ dàng hơn trong việc học tập, Eflita đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit trong SGK trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Afternoon (n)
/ˌɑːf.təˈnuːn/
Buổi chiều
Again (n)
/əˈɡen/
Lại, nữa
Evening (n)
/ˈiːv.nɪŋ/
Buổi tối
Later (adv)
/ˈleɪ.tər/
Sau
Meet (v)
/miːt/
Gặp
Morning (n)
/ˈmɔː.nɪŋ/
Buổi sáng
Night (n)
/naɪt/
Đêm
See (v)
/si:/
Gặp, nhìn thấy
Tomorrow (n)
/təˈmɒr.əʊ/
Ngày mai
UNIT 2: I’M FROM JAPAN
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
America (n)
/əˈmer.ɪ.kə/
Nước Mỹ
American (n)
/əˈmer.ɪ.kən/
Người Mỹ
Australia (n)
/ɒsˈtreɪ.li.ə/
Nước Úc
Australian (n)
/ɒsˈtreɪ.li.ən/
Người Úc
England (n)
/ˈɪŋ.ɡlənd/
Nước Anh
English (n)
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Người Anh
Country (n)
/ˈkʌn.tri/
Quốc gia, đất nước
From (giới từ)
/frɒm/
Từ (quốc gia nào đó)
Japan (n)
/dʒəˈpæn/
Nước Nhật
Japanese (n)
/ˌdʒæp.ənˈiːz/
Người Nhật
Malaysia (n)
/məˈleɪ.zi.ə/
Nước Ma-lai-xi-a
Malaysian (n)
/məˈleɪ.zi.ən/
Người Ma-lai-xi-a
Nationality (n)
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
Quốc tịch
Viet Nam (n)
/ˌvjetˈnæm/
Nước Việt Nam
Vietnamese (n)
/ˌvjet.nəˈmiːz/
Người Việt Nam
UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
English (n)
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Môn tiếng Anh
Friday (n)
/ˈfraɪ.deɪ/
Thứ Sáu
Guitar (n)
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn ghi ta
Have (English) (v)
/hæv/
Học (môn tiếng Anh)
Monday (n)
/ˈmʌn.deɪ/
Thứ Hai
Saturday (n)
/ˈsæt.ə.deɪ/
Thứ Bảy
Sunday (n)
/ˈsʌn.deɪ/
Chủ nhật
Today (n)
/təˈdeɪ/
Hôm nay
Thursday (n)
/ˈθɜːz.deɪ/
Thứ Năm
Tuesday (n)
/ˈtʃuːz.deɪ/
Thứ Ba
Wednesday (n)
/ˈwenz.deɪ/
Thứ Tư
Weekend (n)
/ˌwiːkˈend/
Cuối tuần
UNIT:4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
April (n)
/ˈeɪ.prəl/
Tháng Tư
August (n)
/ɔ:’gʌst/
Tháng Tám
Date (n)
/deɪt/
Ngày
December (n)
/dɪˈsem.bər/
Tháng Mười hai
February (n)
/ˈfeb.ru.ər.i/
Tháng Hai
January (n)
/’dʒænjuəri/
Tháng Một
July (n)
/dʒuˈlaɪ/
Tháng Bảy
June (n)
/dʒuːn/
Tháng Sáu
March (n)
/mɑːtʃ/
Tháng Ba
May (n)
/mei/
Tháng Năm
September (n)
/sepˈtem.bər/
Tháng Chín
November (n)
/nəʊ’vembə(r)/
Tháng Mười một
October (n)
/ɒk’təʊbə(r)/
Tháng Mười
UNIT 5: CAN YOU SWIM?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Badminton (n)
/ˈbæd.mɪn.tən/
Cầu lông
Can (modal verb)
/kæn/
Có thể
Cook (n)
/kʊk/
Nấu ăn
Chess (n)
/tʃes/
Cờ
Dance (n)
/dɑːns/
Nhảy, múa, khiêu vũ
Guitar (n)
/ɡiˈtaː/
Đàn ghi-ta
Piano (n)
/piˈæn.əʊ/
Đàn dương cầm, đàn piano
Play (v)
/plei/
Chơi, nô đùa
Sing (v)
/siŋ/
Hát
Skate (v)
/skeɪt/
Trượt băng, pa tanh
Skip (v)
/skɪp/
Nhảy (dây)
Swim (v)
/swɪm/
Bơi
Swing (v)
/swɪŋ/
Đu, đánh đu
Ride (v)
/raid/
Đi, cưỡi, lái
Table tennis (n)
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
Bóng bàn
Volleyball (n)
/ˈvɒl.i.bɔːl/
Bóng chuyền
UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Address (n)
/əˈdres/
Địa chỉ
Class (n)
/klɑːs/
Lớp, lớp học
District (n)
/ˈdɪs.trɪkt/
Quận, huyện
Road (n)
/rəʊd/
Con đường
School (n)
/skuːl/
Trường, ngôi trường
Street (n)
/striːt/
Phố, đường phố
Study (v)
/ˈstʌd.i/
Học
Village (n)
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng, làng, xóm
UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Bike (n)
/baɪk/
Xe đạp
Chess (n)
/tʃes/
Cờ vua
Collect (v)
/kəˈlekt/
Sưu tầm, thu lượm
Comic book (n)
/ˈkɒm.ɪk bʊk/
Truyện tranh
Cool (adj)
/ku:l/
Vui vẻ
Drum (n)
/drʌm/
Cái trống
Fly (v)
/flaɪ/
Bay
Hobby (n)
/ˈhɒb.i/
Sở thích
Kite (n)
/kaɪt/
Con diều
Model (n)
/ˈmɒd.əl/
Mô hình
Penfriend (n)
/ˈpen.frend/
Bạn (qua thư từ)
Plant (v)
/plɑːnt/
Trồng
Read (v)
/ri:d/
Đọc
Ride (v)
/raɪd/
Lái (xe đạp, xe máy)
Sail (v)
/seɪl/
Đi tàu thủy/ thuyền buồm
Stamp (n)
/stæmp/
Con tem
Swim (v)
/swim/
Bơi
Take (v)
/teɪk/
Cầm, nắm, giữ
Tree (n)
/tri:/
Cây cối, cây
TV (n)
/ˌtiːˈviː/
Ti vi
UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Art (n)
/ɑːt/
Môn Mỹ thuật
Everyday (adv)
/ˈev.ri.deɪ/
Hàng ngày, mỗi ngày
IT (Information Technology) (n)
/aɪ ti:/
Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
Maths (n)
/mæθs/
Môn Toán
Music (n)
/ˈmjuː.zɪk/
Môn Âm nhạc
Once (adv)
/wʌns/
Một lần
PE (Physical Education) (n)
/ˌpiːˈiː/
Môn Thể dục (môn Giáo dục thể chất)
Science (n)
/ˈsaɪ.əns/
Môn Khoa học
Subject (n)
/ˈsʌb.dʒekt/
Môn học
Time (n)
/taɪm/
Lần
Twice (adv)
/twaɪs/
Hai lần
Vietnamese (n)
/ˌvjet.nəˈmiːz/
Môn Tiếng Việt
UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Dictation (n)
/dɪkˈteɪ.ʃən/
bài chính tả
Exercise (n)
/ˈek.sə.saɪz/
bài tập
Listen (v)
/ˈlɪs.ən/
nghe
Make (v)
/meɪk/
làm
Mask (n)
/mɑːsk/
cái mặt nạ
Paint (v)
/peɪnt/
tô màu
Paper (n)
/ˈpeɪ.pər/
giấy
Plane (n)
/pleɪn/
máy bay
Puppet (n)
/ˈpʌp.ɪt/
con rối
Text (n)
/tekst/
bài đọc
Video (n)
/ˈvɪd.i.əʊ/
băng/phim video
Watch (v)
/wɒtʃ/
xem, theo dõi
Write (v)
/raɪt/
viết
UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Beach (n)
/biːtʃ/
Bãi biển
Dishes (n)
/dɪʃiz/
Bát đĩa
Flower (n)
/flaʊər/
Hoa
Home (n)
/həʊm/
Nhà, chỗ ở
Homework (n)
/ˈhəʊm.wɜːk/
Bài tập về nhà
Library (n)
/ˈlaɪ.brər.i/
Thư viện
Radio (n)
/ˈreɪ.di.əʊ/
Đài radio
Wash (v)
/wɒʃ/
Rửa, giặt
Water (v)
/ˈwɔː.tər/
Tưới
Yesterday
/ˈjes.tə.deɪ/
Hôm qua
Zoo (n)
/zu:/
Bách thú, sở thú
UNIT 11: WHAT TIME IS IT?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Afternoon (n)
/ˌɑːf.təˈnuːn/
Buổi chiều
A.M (n)
/ei.em/
Buổi sáng (trước buổi trưa)
Breakfast (n)
/ˈbrek.fəst/
Buổi sáng, bữa điểm tâm
Cook (v)
/kʊk/
Nấu
Dinner (n)
/ˈdɪn.ər/
Buổi ăn tối, bữa cơm tối
Evening (n)
/ˈiːv.nɪŋ/
Buổi tối
Get up (v)
/get ʌp/
Thức dậy
Go (v)
/ɡəʊ/
Đi
Go to bed (v)
/ɡəʊ tu: bed/
Đi ngủ
Go to school (v)
/ɡəʊ tu: sku:l/
Đến trường, đi học
Go home (v)
/ɡəʊ həʊm/
Về nhà
Have (breakfast/lunch/dinner) (v)
/hæv/
Ăn (sáng/ trưa / tối)
Late (adv)
/leɪt/
Muộn, chậm, trễ
Lunch (n)
/lʌntʃ/
Bữa ăn trưa
Morning (n)
/ˈmɔː.nɪŋ/
Buổi sáng
O’clock (n)
/əˈklɒk/
(chỉ) giờ
Noon (n)
/nu:n/
Buổi trưa
P.M (n)
/pi:.em/
Buổi chiều tối (sau buổi trưa)
Start (v)
/stɑːt/
Bắt đầu
UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Clerk (n)
/klɑːk/
Nhân viên văn phòng
Doctor (n)
/ˈdɒk.tər/
Bác sĩ
Driver (n)
/ˈdraɪ.vər/
Lái xe, tài xế
Factory (n)
/ˈfæk.tər.i/
Nhà máy
Farmer (n)
/ˈfɑː.mər/
Nông dân
Field (n)
/fiːld/
Cánh đồng, đồng ruộng
Office (n)
/ˈofis/
Văn phòng
Hospital (n)
/ˈhɒs.pɪ.təl/
Bệnh viện
Nurse (n)
/nɜːs/
Y tá
Student (n)
/ˈstjuː.dənt/
Học sinh, sinh viên
Uncle (n)
/ˈʌŋ.kəl/
Bác, chú, cậu
Worker (n)
/ˈwɜː.kər/
Công nhân
UNIT 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Beef (n)
/biːf/
Thịt bò
Bread (n)
/bred/
Bánh mì
Chicken (n)
/ˈtʃɪk.ɪn/
Thịt gà
Fish (n)
/fɪʃ/
Cá
Leaf (n)
/li:f/
Lá cây
Lemonade (n)
/ˌlem.əˈneɪd/
Nước chanh
Milk (n)
/mɪlk/
Sữa
Noodle (n)
/ˈnuː.dəl/
Mì ăn liền
Pork (n)
/pɔːk/
Thịt heo, thịt lợn
Rice (n)
/raɪs/
Gạo, lúa, cơm
Vegetable (n)
/ˈvedʒ.tə.bəl/
Rau
Water (n)
/ˈwɔː.tər/
Nước
UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Big (adj)
/bɪɡ/
To, lớn, bự
Old (adj)
/əʊld/
Già
Short (adj)
/ʃɔːt/
Ngắn, thấp, lùn
Slim (adj)
/slɪm/
Mảnh khảnh, thon thả
Small (adj)
/smɔːl/
Nhỏ, bé
Strong (adj)
/strɒŋ/
Mạnh mẽ, khỏe mạnh
Tall (adj)
/tɔːl/
Cao
Thick (adj)
/θɪk/
Dày, mập
Thin (adj)
/θɪn/
Mỏng, mảnh, ốm
Young (adj)
/jʌŋ/
Trẻ trung
UNIT 15: “WHEN’S CHILDREN’S DAY?”
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Banh chung (n)
Bánh chưng
Celebration (n)
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
Lễ mừng, sự ăn mừng
Children’s Day (n)
/ˈtʃɪl.drənz dei/
Quốc tế Thiếu Nhi
Christmas (n)
/ˈkrɪs.məs/
Lễ Giáng sinh
Clothes (n)
/kləʊðz/
Trang phục, quần áo
Decorate (v)
/ˈdek.ə.reɪt/
Trang trí, trang hoàng
Display (v)
/diˈsplei/
Trưng bày
Festival (n)
/ˈfes.tɪ.vəl/
Ngày hội, lễ hội
Fireworks display (n)
/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/
Trình diễn pháo hoa
Grandparents (n)
/ˈɡræn.peə.rənts/
Ông, bà
Holiday (n)
/ˈhɒl.ə.deɪ/
Ngày nghỉ, ngày lễ
House (n)
/haʊs/
Ngôi nhà
Join (v)
/dʒɔɪn/
Tham gia, tham dự
Lucky money (n)
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
Tiền mừng tuổi, tiền lì xì
Make (v)
/meik/
Làm
Nice (adj)
/naɪs/
Tốt, đẹp
New Year (n)
/njuː jiə/
Năm mới
Relative (n)
/ˈrel.ə.tɪv/
Họ hàng, bà con
Smart (adj)
/sma:t/
Lịch sự, lịch lãm
Teacher’ Day (n)
/ˈtiː.tʃərz dei/
Ngày Nhà Giáo
Tet (n)
/tet/
Ngày Tết
Visit (n)
/ˈvɪz.ɪt/
Viếng thăm
UNIT 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
After that (adv)
/ˈɑːf.tər ðæt/
Sau đó
Bakery (n)
/ˈbeɪ.kər.i/
Tiệm bánh, cửa hàng bánh
Bookshop (n)
/ˈbʊk.ʃɒp/
Hiệu sách, cửa hàng sách
Busy (adj)
/ˈbɪz.i/
Bận rộn, bận
Buy (v)
/bai/
Mua
Chocolate (n)
/ˈtʃɒk.lət/
Sô-cô-la
Cinema (n)
/ˈsɪn.ə.mə/
Rạp chiếu phim
Film (n)
/fɪlm/
Phim
Finally (adv)
/ˈfaɪ.nəl.i/
Cuối cùng
First (adv)
/ˈfɜːst/
Trước tiên, đầu tiên
Hungry (adj)
/ˈhʌŋ.ɡri/
Đói
Medicine (n)
/ˈmed.ɪ.sən/
Thuốc
Supermarket (n)
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/
Siêu thị
Sweet (adj)
/swi:t/
Kẹo
Sweet shop (n)
/swi:t ʃɒp/
Cửa hàng kẹo
Swimming pool (n)
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Hồ bơi, bể bơi
Then (adv)
/ðen/
Sau đó, rồi thì
UNIT 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Blouse (n)
/blaʊz/
Áo cánh
Dong (n)
/dong/
Đồng (đơn vị tiền Việt)
How much
/haʊ mʌtʃ/
Bao nhiêu
Jacket (n)
/ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác
Jeans (n)
/dʒiːnz/
Quần jean, quần bò
Jumper (n)
/ˈdʒʌm.pər/
Áo len chui đầu
Sandals (n)
/ˈsæn.dəlz/
Dép, xăng đan
Scarf (n)
/skɑːf/
Khăn quàng cổ
Shoes (n)
/ʃuː/
Giày
Skirt (n)
/skɜːt/
Cái váy
Shirt (n)
/ʃɜːt/
Áo sơ mi
T-shirt (n)
/ˈtiː ʃɜːt/
Áo thun, áo phông
Trousers (n)
/ˈtraʊ.zəz/
Quần tây, quần dài
UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Birthday present (n)
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/
Quà sinh nhật
Complete (v)
/kəmˈpliːt/
Hoàn thành
Countryside (n)
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Vùng quê, quê nhà, nông thôn
Free (adj)
/fri:/
Rảnh rỗi, rảnh
Go fishing (n)
/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/
Đi câu cá
Go for a picnic (n)
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/
Đi dã ngoại
Go for a walk (n)
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/
Đi dạo bộ
Go skating (n)
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/
Đi trượt pa-tanh/ trượt băng
Mobile phone (n)
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/
Điện thoại di động
Phone number (n)
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/
Số điện thoại
Photograph (n)
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
Ảnh
Repeat (v)
/rɪˈpiːt/
Nhắc lại
UNIT 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Animal (n)
/ˈæn.ɪ.məl/
Loài vật, động vật
Bear (n)
/beər/
Gấu
Beautiful (adj)
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp, dễ thương
Crocodile (n)
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
Con cá sấu
Dangerous (adj)
/ˈdeɪn.dʒər.əs/
Nguy hiểm
Elephant (n)
/ˈel.ɪ.fənt/
Con voi
Enormous (adj)
/ɪˈnɔː.məs/
To lớn
Fast (adj)
/fa:st/
Nhanh
Kangaroo (n)
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/
Con chuột túi
Monkey (n)
Con khỉ
Scary (adj)
/ˈskeə.ri/
Làm sợ hãi, rùng rợn
Tiger (n)
/ˈtaɪ.ɡər/
Con hổ, con cọp
Want (v)
/wɒnt/
Muốn
Wonderful (adj)
/ˈwʌn.də.fəl/
Tuyệt vời
Zebra (n)
/ˈzeb.rə/
Ngựa vằn
Zoo (n)
/zu:/
Sở thú
UNIT 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Bay (n)
/bei/
Vịnh
Build (v)
/bɪld/
Xây dựng
Delicious (adj)
/dɪˈlɪʃ.əs/
Ngon
Expensive (adj)
/ɪkˈspen.sɪv/
Đắt
Go on a boat cruise (v)
/ɡəu on ə bəut kruːz/
Đi chơi bằng tàu thủy
Hotel (n)
/həʊˈtel/
Khách sạn
Prepare (v)
/prɪˈpeər/
Chuẩn bị
Sandcastle (n)
/ˈsændˌkɑː.səl/
Lâu đài cát
Sea (n)
/si:/
Biển
Seafood (n)
/ˈsiː.fuːd/
Đồ biển, hải sản
Stay (n)
/stei/
Ở, ở lại
Summer holiday (n)
/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/
Kì nghỉ hè
Travel (v)
/ˈtræv.əl/
Đi (du lịch)
Trip (n)
/trɪp/
Chuyến đi
Mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn
Để việc học từ vựng đạt hiệu quả cao, các bậc phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng một số phương pháp có sẵn và dễ dàng thực hiện. Những phương pháp này sẽ giúp trẻ không chỉ nhớ từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng flashcard để ghi nhớ
Flashcard là một công cụ học tập vô cùng hiệu quả cho trẻ em. Bằng cách sử dụng flashcard, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng thông qua việc kết hợp giữa hình ảnh và từ viết.

Dưới đây là cách sử dụng flashcard một cách hiệu quả:
Tạo flashcard: Hãy viết từ tiếng Anh ở một mặt, nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Kèm theo hình ảnh minh họa sẽ giúp trẻ dễ hình dung hơn.
Thực hành thường xuyên: Khuyến khích trẻ ôn tập lại các từ vựng này hàng ngày. Thực hành sẽ giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Chơi trò chơi với flashcard: Giáo viên và phụ huynh có thể tổ chức trò chơi như “Đoán từ” hoặc “Flashcard bingo” để tạo thêm hứng thú cho việc học.
Chơi trò chơi từ vựng
Trò chơi là một cách học vô cùng hiệu quả và thú vị cho trẻ em. Qua các trò chơi từ vựng, trẻ em không chỉ học mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Một số trò chơi phổ biến bao gồm:
Bingo từ vựng: Tạo bảng bingo với những từ vựng đã học. Khi giáo viên gọi từ, trẻ sẽ đánh dấu từ đó trên bảng của mình.
Trò chơi “Tìm từ”: Tìm kiếm và liệt kê từ vựng theo chủ đề. Trẻ em sẽ cạnh tranh xem ai có thể tìm được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất.
Thực hành qua bài hát và video
Âm nhạc và video cũng là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Âm nhạc không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng mà còn tạo không khí học tập thú vị.

Một số phương pháp học từ vựng qua bài hát và video là:
Lựa chọn bài hát dễ nhớ: Chọn những bài hát có giai điệu vui tươi và từ vựng đơn giản. Khuyến khích trẻ hát theo để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Nghe và nhìn video: Lựa chọn video có chứa từ vựng đã học, giúp trẻ dễ hiểu và nhớ lâu hơn.
Việc kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau sẽ tạo ra một môi trường học tập giàu màu sắc cho trẻ, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong thực tế.
Khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita
Khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc phụ huynh mong muốn con mình giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy. Chương trình E-Seed, đặc biệt thiết kế cho đối tượng trẻ em, cung cấp những kiến thức cơ bản nhưng rất hữu ích cho việc học ngôn ngữ.
Chương trình học sử dụng bộ giáo trình nổi tiếng "Everybody Up" từ nhà xuất bản Oxford University Press, được sử dụng ở nhiều trung tâm tiếng Anh uy tín tại Việt Nam.
Nội dung khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn giúp trẻ học ngôn ngữ trong ngữ cảnh, tạo cơ hội cho trẻ thực hành kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách tự nhiên và hiệu quả.
Lợi ích của khóa học E-Seed tại Eflita:
Đội ngũ giáo viên chất lượng: Với giáo viên người Việt và bản ngữ có kinh nghiệm, các em sẽ được hướng dẫn tận tình và chuyên nghiệp.
Tạo môi trường học tập hiệu quả: Khóa học kết hợp giữa bài giảng trực tuyến và học trực tiếp, giúp trẻ dễ dàng tương tác và thực hành.
Phát triển khả năng giao tiếp: Các hoạt động thú vị trong khóa học sẽ giúp trẻ tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Khóa học E-Seed cam kết sẽ giúp trẻ em từ 6 đến 12 tuổi phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, từ đó mở rộng vốn từ vựng phong phú, nắm chắc cấu trúc ngữ pháp và trở thành những người giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để hỗ trợ con em trong hành trình học tiếng Anh! Để việc học từ vựng lớp 4 trở nên hiệu quả hơn, các bậc phụ huynh có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng flashcard, chơi trò chơi, thực hành qua bài hát và video. Điều này không chỉ làm cho việc học trở nên thú vị mà còn giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: [email protected]
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình



Facebook
Youtube
TikTok