Chi tiết bài viết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ nhất cho bé dễ học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ nhất cho bé dễ học

October 14, 202514 min read

Sau giai đoạn lớp 3, các bé cần được trang bị các kiến thức từ vựng cần thiết trước khi bước vào năm học lớp 4 để không bị bỡ ngỡ. Do đó, để giúp trẻ dễ dàng hơn trong việc học tập, Eflita đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit trong SGK trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit

UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Afternoon (n)

/ˌɑːf.təˈnuːn/

Buổi chiều

Again (n)

/əˈɡen/

Lại, nữa

Evening (n)

/ˈiːv.nɪŋ/

Buổi tối

Later (adv)

/ˈleɪ.tər/

Sau

Meet (v)

/miːt/

Gặp

Morning (n)

/ˈmɔː.nɪŋ/

Buổi sáng

Night (n)

/naɪt/

Đêm

See (v)

/si:/

Gặp, nhìn thấy

Tomorrow (n)

/təˈmɒr.əʊ/

Ngày mai

UNIT 2: I’M FROM JAPAN

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

America (n)

/əˈmer.ɪ.kə/

Nước Mỹ

American (n)

/əˈmer.ɪ.kən/

Người Mỹ

Australia (n)

/ɒsˈtreɪ.li.ə/

Nước Úc

Australian (n)

/ɒsˈtreɪ.li.ən/

Người Úc

England (n)

/ˈɪŋ.ɡlənd/

Nước Anh

English (n)

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Người Anh

Country (n)

/ˈkʌn.tri/

Quốc gia, đất nước

From (giới từ)

/frɒm/

Từ (quốc gia nào đó)

Japan (n)

/dʒəˈpæn/

Nước Nhật

Japanese (n)

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

Người Nhật

Malaysia (n)

/məˈleɪ.zi.ə/

Nước Ma-lai-xi-a

Malaysian (n)

/məˈleɪ.zi.ən/

Người Ma-lai-xi-a

Nationality (n)

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

Quốc tịch

Viet Nam (n)

/ˌvjetˈnæm/

Nước Việt Nam

Vietnamese (n)

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Người Việt Nam

UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

English (n)

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Môn tiếng Anh

Friday (n)

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ Sáu

Guitar (n)

/ɡɪˈtɑːr/

Đàn ghi ta

Have (English) (v)

/hæv/

Học (môn tiếng Anh)

Monday (n)

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ Hai

Saturday (n)

/ˈsæt.ə.deɪ/

Thứ Bảy

Sunday (n)

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ nhật

Today (n)

/təˈdeɪ/

Hôm nay

Thursday (n)

/ˈθɜːz.deɪ/

Thứ Năm

Tuesday (n)

/ˈtʃuːz.deɪ/

Thứ Ba

Wednesday (n)

/ˈwenz.deɪ/

Thứ Tư

Weekend (n)

/ˌwiːkˈend/

Cuối tuần

UNIT:4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

April (n)

/ˈeɪ.prəl/

Tháng Tư

August (n)

/ɔ:’gʌst/

Tháng Tám

Date (n)

/deɪt/

Ngày

December (n)

/dɪˈsem.bər/

Tháng Mười hai

February (n)

/ˈfeb.ru.ər.i/

Tháng Hai

January (n)

/’dʒænjuəri/

Tháng Một

July (n)

/dʒuˈlaɪ/

Tháng Bảy

June (n)

/dʒuːn/

Tháng Sáu

March (n)

/mɑːtʃ/

Tháng Ba

May (n)

/mei/

Tháng Năm

September (n)

/sepˈtem.bər/

Tháng Chín

November (n)

/nəʊ’vembə(r)/

Tháng Mười một

October (n)

/ɒk’təʊbə(r)/

Tháng Mười

UNIT 5: CAN YOU SWIM?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Badminton (n)

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Can (modal verb)

/kæn/

Có thể

Cook (n)

/kʊk/

Nấu ăn

Chess (n)

/tʃes/

Cờ

Dance (n)

/dɑːns/

Nhảy, múa, khiêu vũ

Guitar (n)

/ɡiˈtaː/

Đàn ghi-ta

Piano (n)

/piˈæn.əʊ/

Đàn dương cầm, đàn piano

Play (v)

/plei/

Chơi, nô đùa

Sing (v)

/siŋ/

Hát

Skate (v)

/skeɪt/

Trượt băng, pa tanh

Skip (v)

/skɪp/

Nhảy (dây)

Swim (v)

/swɪm/

Bơi

Swing (v)

/swɪŋ/

Đu, đánh đu

Ride (v)

/raid/

Đi, cưỡi, lái

Table tennis (n)

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Volleyball (n)

/ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền

UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Address (n)

/əˈdres/

Địa chỉ

Class (n)

/klɑːs/

Lớp, lớp học

District (n)

/ˈdɪs.trɪkt/

Quận, huyện

Road (n)

/rəʊd/

Con đường

School (n)

/skuːl/

Trường, ngôi trường

Street (n)

/striːt/

Phố, đường phố

Study (v)

/ˈstʌd.i/

Học

Village (n)

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng, làng, xóm

UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bike (n)

/baɪk/

Xe đạp

Chess (n)

/tʃes/

Cờ vua

Collect (v)

/kəˈlekt/

Sưu tầm, thu lượm

Comic book (n)

/ˈkɒm.ɪk bʊk/

Truyện tranh

Cool (adj)

/ku:l/

Vui vẻ

Drum (n)

/drʌm/

Cái trống

Fly (v)

/flaɪ/

Bay

Hobby (n)

/ˈhɒb.i/

Sở thích

Kite (n)

/kaɪt/

Con diều

Model (n)

/ˈmɒd.əl/

Mô hình

Penfriend (n)

/ˈpen.frend/

Bạn (qua thư từ)

Plant (v)

/plɑːnt/

Trồng

Read (v)

/ri:d/

Đọc

Ride (v)

/raɪd/

Lái (xe đạp, xe máy)

Sail (v)

/seɪl/

Đi tàu thủy/ thuyền buồm

Stamp (n)

/stæmp/

Con tem

Swim (v)

/swim/

Bơi

Take (v)

/teɪk/

Cầm, nắm, giữ

Tree (n)

/tri:/

Cây cối, cây

TV (n)

/ˌtiːˈviː/

Ti vi

UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Art (n)

/ɑːt/

Môn Mỹ thuật

Everyday (adv)

/ˈev.ri.deɪ/

Hàng ngày, mỗi ngày

IT (Information Technology) (n)

/aɪ ti:/

Tin học (môn Công nghệ Thông tin)

Maths (n)

/mæθs/

Môn Toán

Music (n)

/ˈmjuː.zɪk/

Môn Âm nhạc

Once (adv)

/wʌns/

Một lần

PE (Physical Education) (n)

/ˌpiːˈiː/

Môn Thể dục (môn Giáo dục thể chất)

Science (n)

/ˈsaɪ.əns/

Môn Khoa học

Subject (n)

/ˈsʌb.dʒekt/

Môn học

Time (n)

/taɪm/

Lần

Twice (adv)

/twaɪs/

Hai lần

Vietnamese (n)

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Môn Tiếng Việt

UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Dictation (n)

/dɪkˈteɪ.ʃən/

bài chính tả

Exercise (n)

/ˈek.sə.saɪz/

bài tập

Listen (v)

/ˈlɪs.ən/

nghe

Make (v)

/meɪk/

làm

Mask (n)

/mɑːsk/

cái mặt nạ

Paint (v)

/peɪnt/

tô màu

Paper (n)

/ˈpeɪ.pər/

giấy

Plane (n)

/pleɪn/

máy bay

Puppet (n)

/ˈpʌp.ɪt/

con rối

Text (n)

/tekst/

bài đọc

Video (n)

/ˈvɪd.i.əʊ/

băng/phim video

Watch (v)

/wɒtʃ/

xem, theo dõi

Write (v)

/raɪt/

viết

UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Beach (n)

/biːtʃ/

Bãi biển

Dishes (n)

/dɪʃiz/

Bát đĩa

Flower (n)

/flaʊər/

Hoa

Home (n)

/həʊm/

Nhà, chỗ ở

Homework (n)

/ˈhəʊm.wɜːk/

Bài tập về nhà

Library (n)

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Radio (n)

/ˈreɪ.di.əʊ/

Đài radio

Wash (v)

/wɒʃ/

Rửa, giặt

Water (v)

/ˈwɔː.tər/

Tưới

Yesterday

/ˈjes.tə.deɪ/

Hôm qua

Zoo (n)

/zu:/

Bách thú, sở thú

UNIT 11: WHAT TIME IS IT?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Afternoon (n)

/ˌɑːf.təˈnuːn/

Buổi chiều

A.M (n)

/ei.em/

Buổi sáng (trước buổi trưa)

Breakfast (n)

/ˈbrek.fəst/

Buổi sáng, bữa điểm tâm

Cook (v)

/kʊk/

Nấu

Dinner (n)

/ˈdɪn.ər/

Buổi ăn tối, bữa cơm tối

Evening (n)

/ˈiːv.nɪŋ/

Buổi tối

Get up (v)

/get ʌp/

Thức dậy

Go (v)

/ɡəʊ/

Đi

Go to bed (v)

/ɡəʊ tu: bed/

Đi ngủ

Go to school (v)

/ɡəʊ tu: sku:l/

Đến trường, đi học

Go home (v)

/ɡəʊ həʊm/

Về nhà

Have (breakfast/lunch/dinner) (v)

/hæv/

Ăn (sáng/ trưa / tối)

Late (adv)

/leɪt/

Muộn, chậm, trễ

Lunch (n)

/lʌntʃ/

Bữa ăn trưa

Morning (n)

/ˈmɔː.nɪŋ/

Buổi sáng

O’clock (n)

/əˈklɒk/

(chỉ) giờ

Noon (n)

/nu:n/

Buổi trưa

P.M (n)

/pi:.em/

Buổi chiều tối (sau buổi trưa)

Start (v)

/stɑːt/

Bắt đầu

UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Clerk (n)

/klɑːk/

Nhân viên văn phòng

Doctor (n)

/ˈdɒk.tər/

Bác sĩ

Driver (n)

/ˈdraɪ.vər/

Lái xe, tài xế

Factory (n)

/ˈfæk.tər.i/

Nhà máy

Farmer (n)

/ˈfɑː.mər/

Nông dân

Field (n)

/fiːld/

Cánh đồng, đồng ruộng

Office (n)

/ˈofis/

Văn phòng

Hospital (n)

/ˈhɒs.pɪ.təl/

Bệnh viện

Nurse (n)

/nɜːs/

Y tá

Student (n)

/ˈstjuː.dənt/

Học sinh, sinh viên

Uncle (n)

/ˈʌŋ.kəl/

Bác, chú, cậu

Worker (n)

/ˈwɜː.kər/

Công nhân

UNIT 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Beef (n)

/biːf/

Thịt bò

Bread (n)

/bred/

Bánh mì

Chicken (n)

/ˈtʃɪk.ɪn/

Thịt gà

Fish (n)

/fɪʃ/

Leaf (n)

/li:f/

Lá cây

Lemonade (n)

/ˌlem.əˈneɪd/

Nước chanh

Milk (n)

/mɪlk/

Sữa

Noodle (n)

/ˈnuː.dəl/

Mì ăn liền

Pork (n)

/pɔːk/

Thịt heo, thịt lợn

Rice (n)

/raɪs/

Gạo, lúa, cơm

Vegetable (n)

/ˈvedʒ.tə.bəl/

Rau

Water (n)

/ˈwɔː.tər/

Nước

UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Big (adj)

/bɪɡ/

To, lớn, bự

Old (adj)

/əʊld/

Già

Short (adj)

/ʃɔːt/

Ngắn, thấp, lùn

Slim (adj)

/slɪm/

Mảnh khảnh, thon thả

Small (adj)

/smɔːl/

Nhỏ, bé

Strong (adj)

/strɒŋ/

Mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tall (adj)

/tɔːl/

Cao

Thick (adj)

/θɪk/

Dày, mập

Thin (adj)

/θɪn/

Mỏng, mảnh, ốm

Young (adj)

/jʌŋ/

Trẻ trung

UNIT 15: “WHEN’S CHILDREN’S DAY?”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Banh chung (n)

Bánh chưng

Celebration (n)

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

Lễ mừng, sự ăn mừng

Children’s Day (n)

/ˈtʃɪl.drənz dei/

Quốc tế Thiếu Nhi

Christmas (n)

/ˈkrɪs.məs/

Lễ Giáng sinh

Clothes (n)

/kləʊðz/

Trang phục, quần áo

Decorate (v)

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí, trang hoàng

Display (v)

/diˈsplei/

Trưng bày

Festival (n)

/ˈfes.tɪ.vəl/

Ngày hội, lễ hội

Fireworks display (n)

/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/

Trình diễn pháo hoa

Grandparents (n)

/ˈɡræn.peə.rənts/

Ông, bà

Holiday (n)

/ˈhɒl.ə.deɪ/

Ngày nghỉ, ngày lễ

House (n)

/haʊs/

Ngôi nhà

Join (v)

/dʒɔɪn/

Tham gia, tham dự

Lucky money (n)

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Tiền mừng tuổi, tiền lì xì

Make (v)

/meik/

Làm

Nice (adj)

/naɪs/

Tốt, đẹp

New Year (n)

/njuː jiə/

Năm mới

Relative (n)

/ˈrel.ə.tɪv/

Họ hàng, bà con

Smart (adj)

/sma:t/

Lịch sự, lịch lãm

Teacher’ Day (n)

/ˈtiː.tʃərz dei/

Ngày Nhà Giáo

Tet (n)

/tet/

Ngày Tết

Visit (n)

/ˈvɪz.ɪt/

Viếng thăm

UNIT 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

After that (adv)

/ˈɑːf.tər ðæt/

Sau đó

Bakery (n)

/ˈbeɪ.kər.i/

Tiệm bánh, cửa hàng bánh

Bookshop (n)

/ˈbʊk.ʃɒp/

Hiệu sách, cửa hàng sách

Busy (adj)

/ˈbɪz.i/

Bận rộn, bận

Buy (v)

/bai/

Mua

Chocolate (n)

/ˈtʃɒk.lət/

Sô-cô-la

Cinema (n)

/ˈsɪn.ə.mə/

Rạp chiếu phim

Film (n)

/fɪlm/

Phim

Finally (adv)

/ˈfaɪ.nəl.i/

Cuối cùng

First (adv)

/ˈfɜːst/

Trước tiên, đầu tiên

Hungry (adj)

/ˈhʌŋ.ɡri/

Đói

Medicine (n)

/ˈmed.ɪ.sən/

Thuốc

Supermarket (n)

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

Siêu thị

Sweet (adj)

/swi:t/

Kẹo

Sweet shop (n)

/swi:t ʃɒp/

Cửa hàng kẹo

Swimming pool (n)

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi, bể bơi

Then (adv)

/ðen/

Sau đó, rồi thì

UNIT 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Blouse (n)

/blaʊz/

Áo cánh

Dong (n)

/dong/

Đồng (đơn vị tiền Việt)

How much

/haʊ mʌtʃ/

Bao nhiêu

Jacket (n)

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

Jeans (n)

/dʒiːnz/

Quần jean, quần bò

Jumper (n)

/ˈdʒʌm.pər/

Áo len chui đầu

Sandals (n)

/ˈsæn.dəlz/

Dép, xăng đan

Scarf (n)

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

Shoes (n)

/ʃuː/

Giày

Skirt (n)

/skɜːt/

Cái váy

Shirt (n)

/ʃɜːt/

Áo sơ mi

T-shirt (n)

/ˈtiː ʃɜːt/

Áo thun, áo phông

Trousers (n)

/ˈtraʊ.zəz/

Quần tây, quần dài

UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Birthday present (n)

/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/

Quà sinh nhật

Complete (v)

/kəmˈpliːt/

Hoàn thành

Countryside (n)

/ˈkʌn.tri.saɪd/

Vùng quê, quê nhà, nông thôn

Free (adj)

/fri:/

Rảnh rỗi, rảnh

Go fishing (n)

/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/

Đi câu cá

Go for a picnic (n)

/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/

Đi dã ngoại

Go for a walk (n)

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

Đi dạo bộ

Go skating (n)

/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/

Đi trượt pa-tanh/ trượt băng

Mobile phone (n)

/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/

Điện thoại di động

Phone number (n)

/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

Số điện thoại

Photograph (n)

/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/

Ảnh

Repeat (v)

/rɪˈpiːt/

Nhắc lại

UNIT 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Animal (n)

/ˈæn.ɪ.məl/

Loài vật, động vật

Bear (n)

/beər/

Gấu

Beautiful (adj)

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp, dễ thương

Crocodile (n)

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Con cá sấu

Dangerous (adj)

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

Elephant (n)

/ˈel.ɪ.fənt/

Con voi

Enormous (adj)

/ɪˈnɔː.məs/

To lớn

Fast (adj)

/fa:st/

Nhanh

Kangaroo (n)

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

Con chuột túi

Monkey (n)

/ˈmʌŋ.ki/

Con khỉ

Scary (adj)

/ˈskeə.ri/

Làm sợ hãi, rùng rợn

Tiger (n)

/ˈtaɪ.ɡər/

Con hổ, con cọp

Want (v)

/wɒnt/

Muốn

Wonderful (adj)

/ˈwʌn.də.fəl/

Tuyệt vời

Zebra (n)

/ˈzeb.rə/

Ngựa vằn

Zoo (n)

/zu:/

Sở thú

UNIT 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bay (n)

/bei/

Vịnh

Build (v)

/bɪld/

Xây dựng

Delicious (adj)

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon

Expensive (adj)

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt

Go on a boat cruise (v)

/ɡəu on ə bəut kruːz/

Đi chơi bằng tàu thủy

Hotel (n)

/həʊˈtel/

Khách sạn

Prepare (v)

/prɪˈpeər/

Chuẩn bị

Sandcastle (n)

/ˈsændˌkɑː.səl/

Lâu đài cát

Sea (n)

/si:/

Biển

Seafood (n)

/ˈsiː.fuːd/

Đồ biển, hải sản

Stay (n)

/stei/

Ở, ở lại

Summer holiday (n)

/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/

Kì nghỉ hè

Travel (v)

/ˈtræv.əl/

Đi (du lịch)

Trip (n)

/trɪp/

Chuyến đi

Mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn

Để việc học từ vựng đạt hiệu quả cao, các bậc phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng một số phương pháp có sẵn và dễ dàng thực hiện. Những phương pháp này sẽ giúp trẻ không chỉ nhớ từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Sử dụng flashcard để ghi nhớ

Flashcard là một công cụ học tập vô cùng hiệu quả cho trẻ em. Bằng cách sử dụng flashcard, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng thông qua việc kết hợp giữa hình ảnh và từ viết.

Dưới đây là cách sử dụng flashcard một cách hiệu quả:

  • Tạo flashcard: Hãy viết từ tiếng Anh ở một mặt, nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Kèm theo hình ảnh minh họa sẽ giúp trẻ dễ hình dung hơn.

  • Thực hành thường xuyên: Khuyến khích trẻ ôn tập lại các từ vựng này hàng ngày. Thực hành sẽ giúp trẻ nhớ lâu hơn.

  • Chơi trò chơi với flashcard: Giáo viên và phụ huynh có thể tổ chức trò chơi như “Đoán từ” hoặc “Flashcard bingo” để tạo thêm hứng thú cho việc học.

Chơi trò chơi từ vựng

Trò chơi là một cách học vô cùng hiệu quả và thú vị cho trẻ em. Qua các trò chơi từ vựng, trẻ em không chỉ học mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Một số trò chơi phổ biến bao gồm:

  • Bingo từ vựng: Tạo bảng bingo với những từ vựng đã học. Khi giáo viên gọi từ, trẻ sẽ đánh dấu từ đó trên bảng của mình.

  • Trò chơi “Tìm từ”: Tìm kiếm và liệt kê từ vựng theo chủ đề. Trẻ em sẽ cạnh tranh xem ai có thể tìm được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất.

Thực hành qua bài hát và video

Âm nhạc và video cũng là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Âm nhạc không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng mà còn tạo không khí học tập thú vị.

Một số phương pháp học từ vựng qua bài hát và video là:

  • Lựa chọn bài hát dễ nhớ: Chọn những bài hát có giai điệu vui tươi và từ vựng đơn giản. Khuyến khích trẻ hát theo để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.

  • Nghe và nhìn video: Lựa chọn video có chứa từ vựng đã học, giúp trẻ dễ hiểu và nhớ lâu hơn.

Việc kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau sẽ tạo ra một môi trường học tập giàu màu sắc cho trẻ, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong thực tế.

Khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita

Khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc phụ huynh mong muốn con mình giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy. Chương trình E-Seed, đặc biệt thiết kế cho đối tượng trẻ em, cung cấp những kiến thức cơ bản nhưng rất hữu ích cho việc học ngôn ngữ.

Chương trình học sử dụng bộ giáo trình nổi tiếng "Everybody Up" từ nhà xuất bản Oxford University Press, được sử dụng ở nhiều trung tâm tiếng Anh uy tín tại Việt Nam.

Nội dung khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn giúp trẻ học ngôn ngữ trong ngữ cảnh, tạo cơ hội cho trẻ thực hành kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách tự nhiên và hiệu quả.

Lợi ích của khóa học E-Seed tại Eflita:

  • Đội ngũ giáo viên chất lượng: Với giáo viên người Việt và bản ngữ có kinh nghiệm, các em sẽ được hướng dẫn tận tình và chuyên nghiệp.

  • Tạo môi trường học tập hiệu quả: Khóa học kết hợp giữa bài giảng trực tuyến và học trực tiếp, giúp trẻ dễ dàng tương tác và thực hành.

  • Phát triển khả năng giao tiếp: Các hoạt động thú vị trong khóa học sẽ giúp trẻ tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Khóa học E-Seed cam kết sẽ giúp trẻ em từ 6 đến 12 tuổi phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, từ đó mở rộng vốn từ vựng phong phú, nắm chắc cấu trúc ngữ pháp và trở thành những người giao tiếp tiếng Anh thành thạo.

Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để hỗ trợ con em trong hành trình học tiếng Anh! Để việc học từ vựng lớp 4 trở nên hiệu quả hơn, các bậc phụ huynh có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng flashcard, chơi trò chơi, thực hành qua bài hát và video. Điều này không chỉ làm cho việc học trở nên thú vị mà còn giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Eflita

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Youtube logo icon
Back to Blog

Eflita xây dựng các khóa học xoay quanh triết lý lấy gia đình là nền tảng cho việc giáo dục giúp cho trẻ em có thể tiếp cận với Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Copyright @ 2024 - Bản quyền thuộc về công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo Dục SEED