Chi tiết bài viết

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 cho bé kèm đáp án chi tiết

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 cho bé kèm đáp án chi tiết

October 14, 202517 min read

Bài viết này sẽ tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 cho bé, với giải thích chi tiết đáp án giúp các em nắm vững ngữ pháp và từ vựng.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc tìm hiểu và thực hành với các bài tập là một yếu tố hết sức quan trọng để các em học sinh lớp 3 có thể nắm vững ngữ pháp, từ vựng cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Bài viết này sẽ tổng hợp các loại bài tập tiếng Anh phù hợp với trình độ lớp 3, kèm theo giải thích chi tiết đáp án giúp phụ huynh dễ dàng hướng dẫn các em.

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 cho bé

Khi nhắc đến các loại bài tập tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3, chúng ta không thể không nhắc tới sự đa dạng của chúng.

Những bài tập này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức mà còn tạo cơ hội cho các em thực hành, nhằm nâng cao kỹ năng hiểu biết trong việc sử dụng ngôn ngữ. Dưới đây là các dạng bài tập phổ biến:

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I can see a ________ (bird / table) in the tree.

  2. I like to eat ________ (apples / rocks).

  3. The sky is ________ (blue / green).

  4. My favorite animal is a ________ (dog / chair).

  5. We can ________ (run / sleep) in the park.

  6. She has a ________ (book / car) in her bag.

  7. It is ________ (hot / cold) outside today.

  8. We see ________ (birds / stones) in the tree.

  9. I love to ________ (dance / sit) at the party.

  10. The sun is ________ (shining / hiding) in the sky.

  11. The dog is ________ (happy / sad).

  12. I have a ________ (ball / tree) to play with.

  13. We go to school by ________ (bus / chair).

  14. My favorite color is ________ (red / pizza).

  15. The flowers are ________ (pretty / noisy).

  16. He likes to ________ (swim / fly) in the pool.

  17. The book is on the ________ (table / sky).

  18. They are playing ________ (games / homework) outside.

  19. I drink ________ (water / sand) when I am thirsty.

  20. The stars are ________ (bright / dark) at night.

Bài tập 2: Điền đại từ nhân xứng thích hợp vào chỗ trống

  1. ________ (I / Me) love to play soccer.

  2. Sarah is my friend. ________ (She / Her) is very nice.

  3. Tom and I are classmates. ________ (We / Us) study together.

  4. The dog is barking. ________ (It / Its) wants to go outside.

  5. My brother is tall. ________ (He / Him) plays basketball.

  6. My parents are here. ________ (They / Them) are watching TV.

  7. This is my pencil. Please give it to ________ (me / I).

  8. The cat is sleeping. ________ (It / Its) looks very cute.

  9. Lisa and Anna are sisters. ________ (They / Them) like to play together.

  10. ________ (You / Your) should finish your homework.

  11. My sister is very talented. ________ (She / Her) sings beautifully.

  12. I have a new toy. ________ (It / Its) is very fun to play with.

  13. John and I are going to the park. ________ (We / Us) will play there.

  14. Where is my book? I can’t find ________ (it / its).

  15. The students are happy. ________ (They / Them) finished their project.

  16. Can you help ________ (me / I) with my homework?

  17. The bird is in the tree. ________ (It / Its) is singing a song.

  18. My friends and I love to play games. ________ (We / Us) play every weekend.

  19. Is this your backpack? I think ________ (it / its) is very nice.

  20. Maria is my best friend. I always share my secrets with ________ (her / she).

Bài tập 3: Chọn từ khác loại

Bài tập này giúp học sinh phát hiện và phân biệt từ có cùng chủ đề nhưng khác loại.

Câu 1:

A. Apple B. Blue C. Tomato D. Orange

Câu 2:

A. Dog B. Cat C. Rabbit D. Chair

Câu 3:

A. Fast B. Jump C. Swim D. Run

Câu 4:

A. Red B. Blue C. Triangle D. Green

Câu 5:

A. Teacher B. Student C. School D. Tree

Câu 6:

A. Water B. Soccer C. Tennis D. Basketball

Câu 7:

A. Happy B. Sad C. Shirt D. Angry

Câu 8:

A. Pizza B. Tuesday C. Sunday D. Monday

Câu 9:

A. Train B. Plane C. Bird D. Ship

Câu 10:

A. Summer B. Winter C. February D. Fall

Câu 11:

A. Table B. Apple C. Sofa D. Chair

Câu 12:

A. Hot B. Cold C. Warm D. Run

Câu 13:

A. Pencil B. Paper C. Jump D. Book

Câu 14:

A. Car B. Bookstore C. Classroom D. Library

Câu 15:

A. Lemon B. Orange C. Grape D. Bread

Câu 16:

A. Singing B. Dancing C. Reading D. Chair

Câu 17:

A. Mountain B. River C. Computer D. Ocean

Câu 18:

A. Football B. Shark C. Tennis D. Basketball

Câu 19:

A. Milk B. Water C. Bread D. Juice

Câu 20:

A. Flower B. Moon C. Star D. Sun

Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

  1. is / dog / my / very / cute.

………………………………………

  1. like / I / to / play / soccer.

………………………………………

  1. is / today / sunny / it.

………………………………………

  1. homework / my / doing / am / I.

………………………………………

  1. loves / she / ice cream.

………………………………………

  1. go / we / to / the park / every Saturday.

………………………………………

  1. cat / the / on / the / is / table.

………………………………………

  1. friends / my / are / playing / outside.

………………………………………

  1. happy / I / am / today.

………………………………………

  1. read / I / a book / like / to.

………………………………………

  1. brother / my / is / very / tall.

………………………………………

  1. the / flowers / are / beautiful.

………………………………………

  1. school / at / I / my / friends / meet.

………………………………………

  1. like / birds / I / to / watch.

………………………………………

  1. lunch / we / have / at / noon.

………………………………………

  1. she / her / sings / beautifully.

………………………………………

  1. the / stars / night / in / shine.

………………………………………

  1. help / I / my / mother / cook.

………………………………………

  1. play / they / games / after school.

………………………………………

  1. the / on / sits / dog / mat.

………………………………………

Bài tập 5: Bài tập đọc hiểu

Với bài tập đọc hiểu, các em sẽ đọc một đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan để kiểm tra khả năng hiểu biết.

Đọc đoạn văn sau:

Tom is a boy who loves animals. He has a pet dog named Max. Every day, Tom takes Max for a walk in the park. They play together and have a lot of fun. Tom also helps his parents take care of other animals on their farm. He feeds the chickens and collects eggs.

Câu hỏi:

  1. What is the name of Tom's dog?

  2. Where does Tom take Max for a walk?

  3. What animals does Tom help take care of on the farm?

Bài tập 6: Bài tập chia động từ to be (am/is/are)

  1. I _______ a student.

  2. She _______ my best friend.

  3. They _______ happy today.

  4. The dog _______ friendly.

  5. We _______ going to the park.

  6. He _______ a good soccer player.

  7. The flowers _______ beautiful.

  8. You _______ very kind.

  9. It _______ a sunny day.

  10. My parents _______ at home.

  11. I _______ excited about the trip.

  12. This _______ my favorite toy.

  13. They _______ in the garden.

  14. She _______ a talented artist.

  15. We _______ learning English.

  16. The cat _______ sleeping on the sofa.

  17. You _______ always so helpful.

  18. The students _______ ready for the exam.

  19. He _______ my brother.

  20. The sky _______ very blue today.

Bài tập 7: Bài tập điền s / es vào chỗ trống

Bài tập này giúp học sinh rèn luyện cách tạo số nhiều từ các danh từ bằng cách thêm "s" hoặc "es".

  1. I have two cat______.

  2. She likes to play with her friend______.

  3. The teacher give______ us homework every day.

  4. There are many book______ on the shelf.

  5. My brother collect______ stamps.

  6. The bus stops at every station______.

  7. He has three dog______.

  8. The flower______ in the garden are beautiful.

  9. We enjoy watching movie______ together.

  10. The baby sleep______ in the crib.

  11. I see many bird______ in the sky.

  12. The child play______ in the park.

  13. They make delicious cake______.

  14. She wear______ a pretty dress to the party.

  15. The class is full of student______.

  16. He love______ to ride his bike.

  17. The box contains toy______.

  18. The teacher ask______ questions in class.

  19. I have two apple______ in my bag.

  20. The girl sing______ beautifully.

Bài tập 8: Bài tập chia động từ

  1. I _______ (play) soccer every Saturday.

  2. She _______ (visit) her grandparents last week.

  3. They _______ (go) to the park tomorrow.

  4. He _______ (eat) breakfast at 7 a.m.

  5. We _______ (watch) a movie last night.

  6. I _______ (study) for the test next week.

  7. The cat _______ (sleep) on the bed every day.

  8. My brother _______ (make) a sandwich yesterday.

  9. She _______ (dance) at the school concert next month.

  10. They _______ (have) lunch at noon every day.

  11. I _______ (see) a shooting star last night.

  12. He _______ (play) video games after school tomorrow.

  13. We _______ (go) to the beach every summer.

  14. She _______ (write) a story last week.

  15. They _______ (visit) the museum next Saturday.

  16. The dog _______ (bark) at the mailman every morning.

  17. I _______ (find) my favorite book yesterday.

  18. He _______ (help) his sister with homework tomorrow.

  19. We _______ (enjoy) playing in the rain every spring.

  20. She _______ (make) cookies for the party last weekend.

Bài tập 9: Điền this/these và these/those vào chỗ trống thích hợp

Đối với bài tập này, học sinh sẽ được yêu cầu sử dụng các từ chỉ định này để hoàn thành câu.

  1. ________ (This/These) is my favorite book.

  2. Is ________(this/that) your pen?

  3. ________ (This/These) are apples on the table.

  4. ________ (That/Those) is a beautiful flower.

  5. ________ (This/These) cat is very cute.

  6. ________ (That/Those) cars are very fast.

  7. ________ (This/These) pencil is mine.

  8. ________ (That/Those) houses are old.

  9. ________ (This/These) are my toys.

  10. ________ (That/Those) bird is singing in the tree.

  11. ________ (This/These) is my sister's dress.

  12. Is ________ (this/that) the book you borrowed?

  13. Is ________ (this/that) your favorite game?

  14. ________ (That/Those) books are interesting.

  15. ________ (This/These) is my favorite game.

  16. ________ (That/Those) flowers smell wonderful.

  17. ________ (This/These) chair is comfortable.

  18. ________ (That/Those) are my classmates.

  19. Are ________ (those/these) your toys?

  20. ________ (That/Those) trees are tall.

Bài tập 10: Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại

1

A. cat

B. bat

C. dog

D. hat

2

A. tree

B. bee

C. blue

D. free

3

A. fish

B. dish

C. wish

D. face

4

A. bus

B. fun

C. run

D. sun

5

A. mat

B. hat

C. sit

D. fat

6

A. book

B. cook

C. look

D. foot

7

A. bell

B. mall

C. wall

D. call

8

A. hat

B. star

C. far

D. car

9

A. cat

B. rain

C. train

D. plane

10

A. hand

B. pen

C. land

D. band

Bài tập 11: Nối cột A với cột B

Cột A

Cột B

1. What's your name?

A. I’m 10 years old.

2. How old are you?

B. I like to play soccer.

3. Where are you from?

C. Yes, I have a dog.

4. What do you like to do?

D. Sure, what do you need?

5. How are you?

E. It’s next to the park.

6. What is your favorite color?

F. It’s 3 o’clock

7. Do you have any pets?

G. I’m from Vietnam.

8. Can you help me?

H. I'm fine, thank you.

9. What’s the time?

I. My favorite color is blue.

10. Where is your school?

J. My name is Hoa.

Bài tập 12: Tìm lỗi sai và viết lại câu đúng

Đối với loại bài tập này, các em sẽ phải tìm lỗi sai trong câu và viết lại câu đúng.

  1. She go to school every day.

………………………………………

  1. He don't like apples.

………………………………………

  1. They is playing in the park.

………………………………………

  1. I am an good student.

………………………………………

  1. We has a dog and a cat.

………………………………………

  1. My sister like to read books.

………………………………………

  1. There is five birds in the tree.

………………………………………

  1. He can plays the guitar.

………………………………………

  1. The children is happy.

………………………………………

  1. I have two cat.

………………………………………

Bài tập 13: Dịch câu sang tiếng Anh

Đối với bài tập dịch câu, học sinh sẽ cần dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh để rèn luyện khả năng ngữ pháp và từ vựng.

  1. Cô ấy thích đọc sách.

………………………………………

  1. Chúng tôi đang chơi bóng đá trong công viên.

………………………………………

  1. Chúng tôi đi học mỗi ngày.

………………………………………

  1. Con mèo đang ngủ trên ghế.

………………………………………

  1. Hôm nay thời tiết rất đẹp.

………………………………………

  1. Tôi có một quyển sách mới.

………………………………………

  1. Họ chơi bóng đá trong công viên.

………………………………………

  1. Anh trai tôi thích đọc truyện.

………………………………………

  1. Chúng ta sẽ đi đến bãi biển vào cuối tuần.

………………………………………

  1. Cô giáo của tôi rất tốt.

………………………………………

Bài tập 14: Trả lời các câu hỏi dựa vào các từ có sẵn

  1. What’s your favorite color? (blue)

………………………………………

  1. How old are you? (eight)

………………………………………

  1. Where do you live? (Hanoi)

………………………………………

  1. What do you like to eat? (pizza)

………………………………………

  1. Is this a dog? (Yes)

………………………………………

  1. What is your hobby? (drawing)

………………………………………

  1. Do you have any brothers? (Yes)

………………………………………

  1. What do you want to be? (teacher)

………………………………………

  1. Where is your school? (near the park)

………………………………………

  1. Can you swim? (No)

………………………………………

Đáp án các loại bài tập tiếng Anh lớp 3

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. bird

  2. apples

  3. blue

  4. dog

  5. run

  6. book

  7. hot

  8. birds

  9. dance

  10. shining

  11. happy

  12. ball

  13. bus

  14. red

  15. pretty

  16. swim

  17. table

  18. games

  19. water

  20. bright

Bài tập 2: Điền đại từ nhân xứng thích hợp vào chỗ trống

  1. I

  2. She

  3. We

  4. It

  5. He

  6. They

  7. me

  8. It

  9. They

  10. You

  11. She

  12. It

  13. We

  14. it

  15. They

  16. me

  17. It

  18. We

  19. it

  20. her

Bài tập 3: Chọn từ khác loại

  1. B. Blue

  2. D. Chair

  3. A. Fast

  4. C. Triangle

  5. D. Tree

  6. A. Water

  7. C. Shirt

  8. A. Pizza

  9. C. Bird

  10. C. February

  11. B. Apple

  12. D. Run

  13. C. Jump

  14. A. Car

  15. D. Bread

  16. D. Chair

  17. C. Computer

  18. B. Shark

  19. C. Bread

  20. A. Flower

Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

  1. My dog is very cute.

  2. I like to play soccer.

  3. It is sunny today.

  4. I am doing my homework.

  5. She loves ice cream.

  6. We go to the park every Saturday.

  7. The cat is on the table.

  8. My friends are playing outside.

  9. I am happy today.

  10. I like to read a book.

  11. My brother is very tall.

  12. The flowers are beautiful.

  13. I meet my friends at school.

  14. I like to watch birds.

  15. We have lunch at noon.

  16. She sings beautifully.

  17. The stars shine in the night.

  18. I help my mother cook.

  19. They play games after school.

  20. The dog sits on the mat.

Bài tập 5: Bài tập đọc hiểu

  1. What is the name of Tom's dog?

Max

  1. Where does Tom take Max for a walk?

In the park

  1. What animals does Tom help take care of on the farm?

Chickens

Bài tập 6: Bài tập chia động từ to be (am/is/are)

  1. am

  2. is

  3. are

  4. is

  5. are

  6. is

  7. are

  8. are

  9. is

  10. are

  11. am

  12. is

  13. are

  14. is

  15. is

  16. are

  17. is

  18. is

Bài tập 7: Bài tập điền s / es vào chỗ trống

  1. cats

  2. friends

  3. gives

  4. books

  5. collects

  6. stations

  7. dogs

  8. flowers

  9. movies

  10. sleeps

  11. birds

  12. plays

  13. cakes

  14. wears

  15. students

  16. loves

  17. toys

  18. chairs

  19. classmates

  20. apples

  21. sings

Bài tập 8: Bài tập chia động từ

  1. play

  2. visited

  3. are going

  4. eats

  5. watched

  6. study

  7. sleeps

  8. made

  9. will dance

  10. have

  11. saw

  12. will play

  13. go

  14. wrote

  15. are visiting

  16. barked

  17. found

  18. will help

  19. enjoy

  20. made

Bài tập 9: Điền this/these và that/those vào chỗ trống thích hợp

  1. This

  2. that

  3. These

  4. That

  5. This

  6. Those

  7. This

  8. Those

  9. These

  10. That

  11. this

  12. that

  13. Those

  14. This

  15. Those

  16. This

  17. Those

  18. Those

  19. those

  20. Those

Bài tập 10: Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại

  1. C. dog

    • Các từ A (cat), B (bat), D (hat) đều có âm cuối /æt/, trong khi "dog" có âm /ɔg/.

  2. C. blue

    • Các từ A (tree), B (bee), D (free) đều có âm /iː/, trong khi "blue" có âm /uː/.

  3. D. face

    • Các từ A (fish), B (dish), C (wish) đều có âm /ɪʃ/, trong khi "face" có âm /eɪs/.

  4. A. bus

    • Các từ B (fun), C (run), D (sun) đều có âm /ʌn/, trong khi "bus" có âm /ʌs/.

  5. C. sit

    • Các từ A (mat), B (hat), D (fat) đều có âm /æt/, trong khi "sit" có âm /ɪt/.

  6. D. foot

    • Các từ A (book), B (cook), C (look) đều có âm /ʊk/, trong khi "foot" có âm /ʊt/.

  7. A. bell

    • Các từ B (mall), C (wall), D (call) đều có âm /ɔːl/, trong khi "bell" có âm /ɛl/.

  8. B. star

    • Các từ A (hat), C (far), D (car) đều có âm /æ/, trong khi "star" có âm /ɑː/.

  9. A. cat

    • Các từ B (rain), C (train), D (plane) đều có âm /eɪn/, trong khi "cat" có âm /æt/.

  10. B. pen

    • Các từ A (hand), C (land), D (band) đều có âm /ænd/, trong khi "pen" có âm /ɛn/.

Bài tập 11: Nối cột A với cột B

  1. J. My name is Hoa.

  2. A. I’m 10 years old.

  3. G. I’m from Vietnam.

  4. B. I like to play soccer.

  5. H. I'm fine, thank you.

  6. I. My favorite color is blue.

  7. C. Yes, I have a dog.

  8. D. Sure, what do you need?

  9. F. It’s 3 o’clock.

  10. E. It’s next to the park.

Bài tập 12: Tìm lỗi sai và viết lại câu đúng

  1. She goes to school every day.

  2. He doesn't like apples.

  3. They are playing in the park.

  4. I am a good student.

  5. We have a dog and a cat.

  6. My sister likes to read books.

  7. There are five birds in the tree.

  8. He can play the guitar.

  9. The children are happy.

  10. I have two cats.

Bài tập 13: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. Cô ấy thích đọc sách.

She likes to read books.

  1. Chúng tôi đang chơi bóng đá trong công viên.

We are playing soccer in the park.

  1. Chúng tôi đi học mỗi ngày.

We go to school every day.

  1. Con mèo đang ngủ trên ghế.

The cat is sleeping on the chair.

  1. Hôm nay thời tiết rất đẹp.

The weather is very nice today.

  1. Tôi có một quyển sách mới.

I have a new book.

  1. Họ chơi bóng đá trong công viên.

They play soccer in the park.

  1. Anh trai tôi thích đọc truyện.

My brother likes to read stories.

  1. Chúng ta sẽ đi đến bãi biển vào cuối tuần.

We will go to the beach on the weekend.

  1. Cô giáo của tôi rất tốt.

My teacher is very nice.

Bài tập 14: Trả lời các câu hỏi dựa vào các từ có sẵn

  1. What’s your favorite color? (blue)

My favorite color is blue.

  1. How old are you? (eight)

I am eight years old.

  1. Where do you live? (Hanoi)

I live in Hanoi.

  1. What do you like to eat? (pizza)

I like to eat pizza.

  1. Is this a dog? (Yes)

Yes, it is.

  1. What is your hobby? (drawing)

My hobby is drawing.

  1. Do you have any brothers? (Yes)

Yes, I do.

  1. What do you want to be? (teacher)

I want to be a teacher.

  1. Where is your school? (near the park)

My school is near the park.

  1. Can you swim? (No)

No, I can't.

Thông qua những bài tập đa dạng được trình bày chi tiết trong bài viết này, hy vọng rằng các bậc phụ huynh có thể cung cấp cho các em một môi trường học tập phong phú, từ đó nâng cao khả năng tiếng Anh của các em, chuẩn bị cho những thử thách sắp tới trong học tập và cuộc sống.

THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Eflita

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Youtube logo icon
Back to Blog

Eflita xây dựng các khóa học xoay quanh triết lý lấy gia đình là nền tảng cho việc giáo dục giúp cho trẻ em có thể tiếp cận với Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Copyright @ 2024 - Bản quyền thuộc về công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo Dục SEED