Chi tiết bài viết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho bé học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho bé học

October 14, 202517 min read

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới nhất, giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ tự nhiên và phát triển kỹ năng giao tiếp.

Theo sách giáo khoa mới nhất của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, chương trình tiếng Anh lớp 2 không chỉ giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ, mà còn khuyến khích tư duy sáng tạo và khả năng giao tiếp. Bài viết này của Eflita sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho bé học.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa

Trong học kỳ I và II, những từ vựng tiếng Anh mà học sinh lớp 2 cần học sẽ bao quát các chủ đề gần gũi và thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.

Các unit sẽ giúp trẻ có thể ứng dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể, từ tiệc sinh nhật, hoạt động trong sân vườn, cho đến chuyến đi đến biển và nông thôn, qua đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Unit 1: At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)

Trong Unit 1, các từ vựng chủ yếu sẽ xoay quanh chủ đề sinh nhật, giúp học sinh nhận biết và sử dụng các từ vựng liên quan một cách tự nhiên. Dưới đây là chi tiết về từ vựng chính và mở rộng trong unit này:

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Birthday

Danh từ

/ˈbɝːθ.deɪ/

Sinh nhật

Party

Danh từ

/ˈpɑːr.t̬i/

Bữa tiệc

Popcorn

Danh từ

/ˈpɑːp.kɔːrn/

Bỏng ngô

Pizza

Danh từ

/ˈpiːt.sə/

Bánh pizza

Cake

Danh từ

/keɪk/

Bánh ngọt

Yummy

Tính từ

/ˈjʌm.i/

Ngon

Balloon

Danh từ

/bəˈluːn/

Bóng bay

Candy

Danh từ

/ˈkændi/

Kẹo

Drink

Động từ

/drɪŋk/

Đồ uống

Friend

Danh từ

/frend/

Bạn bè

Happy birthday

Cụm danh từ

/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/

Chúc mừng sinh nhật

Từ vựng mở rộng:

  • Happy (vui vẻ)

  • Celebrate (ăn mừng)

  • Friend (bạn)

  • Invite (mời)

  • Sing (hát)

  • Dance (nhảy)

  • Games (trò chơi)

Một số mẫu câu để bé thực hành và củng cố vốn từ của mình:

Mẫu câu

Dịch nghĩa

The balloon is red.

Bóng bay màu đỏ.

I have a birthday cake.

Mình có một cái bánh sinh nhật.

My friend likes candy.

Bạn của mình thích kẹo.

Happy birthday to you!

Chúc mừng sinh nhật bạn!

We eat pizza at the party.

Chúng tôi ăn pizza ở bữa tiệc.

Unit 2: In the backyard (Trong sân sau nhà)

Tiếp tục với Unit 2, môi trường sân sau nhà, một không gian quen thuộc với trẻ em sẽ là chủ đề chính. Dưới đây là những từ vựng quan trọng cùng hoạt động liên quan:

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Backyard

Danh từ

/ˌbækˈjɑːrd/

Sân sau

Play

Động từ

/pleɪ/

Chơi

Kite

Danh từ

/kaɪt/

Con diều

Bike

Danh từ

/baɪk/

Xe đạp

Kitten

Danh từ

/ˈkɪt̬.ən/

Mèo con

Run

Động từ

/rʌn/

Chạy

Grass

Danh từ

/ɡræs/

Cỏ

Flower

Danh từ

/ˈflaʊ.ɚ/

Hoa

Puppy

Danh từ

/ˈpʌp.i/

Chó con

Các mẫu câu về sân sau nhà giúp bé ghi nhớ từ vựng:

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I play in the backyard.

Mình chơi ở sân sau.

The flower is beautiful.

Hoa thì đẹp.

I fly a kite.

Tớ thả diều.

The puppy is cute.

Chó con thật dễ thương.

Let’s ride our bikes!

Hãy lái xe đạp của chúng ta nào!

Để có thể giúp trẻ ghi nhớ tiếng anh được lâu, cha mẹ có thể khuyến khích trẻ ghi chép và thảo luận về các hoạt động thường ngày trong sân sau nhà, từ việc chăm sóc cây cối đến việc chơi đùa cùng thú cưng. Việc áp dụng từ vựng trong thực tiễn sẽ giúp các em cảm nhận rõ hơn về ngôn ngữ.

Unit 3: At the seaside (Ở bên bờ biển)

Unit 3 đưa học sinh đến với những trải nghiệm thú vị tại bãi biển. Những từ vựng trong chủ đề này sẽ như một cánh cửa mở ra một thế giới mới cho các em.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Seaside

Danh từ

/ˈsiː.saɪd/

Bờ biển

Sand

Danh từ

/sænd/

Cát

Sandcastle

Danh từ

/ˈsændˌkæsəl/

Lâu đài cát

Sea

Danh từ

/siː/

Biển

Sun

Danh từ

/sʌn/

Mặt trời

Sky

Danh từ

/skaɪ/

Bầu trời

Wave

Danh từ

/weɪv/

Sóng biển

Sail

Danh từ

/seɪl/

Cánh buồm

Từ vựng mở rộng:

  • Fish (cá)

  • Crab (cua)

  • Dolphin (cá heo)

  • Sunny (nắng)

  • Collect shells (thu thập vỏ sò)

Mẫu câu

Dịch nghĩa

The sea is blue.

Biển thì xanh.

We build a sandcastle.

Chúng tôi xây lâu đài cát.

Look at the sail!

Nhìn cánh buồm kìa!

It’s sunny today.

Hôm nay trời nắng.

Let’s swim in the sea.

Hãy bơi ở biển nào.

Mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng các hình ảnh, video hoặc các hoạt động trải nghiệm thực tế tại bãi biển để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.

Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)

Unit 4 sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hoạt động và khung cảnh bình dị ở nông thôn. Dưới đây là những từ vựng chính:

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Countryside

Danh từ

/ˈkʌn.tri.saɪd/

Nông thôn

Rainbow

Danh từ

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

River

Danh từ

/ˈrɪv.ɚ/

Dòng sông

Road

Danh từ

/roʊd/

Con đường

Friendly

Tính từ

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Peaceful

Tính từ

/ˈpiːs.fəl/

Yên bình

Field

Danh từ

/fiːld/

Đồng ruộng

Village

Danh từ

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

Chicken

Danh từ

/ˈtʃɪk.ɪn/

Con gà


Mẫu câu

Dịch nghĩa

The countryside is peaceful.

Nông thôn thì yên bình.

I see a rainbow in the sky.

Mình thấy cầu vồng trên trời.

The chicken is in the garden.

Con gà ở trong vườn.

There are many friendly animals.

Có nhiều con vật thân thiện.

The river is very clear.

Dòng sông rất trong.

Học sinh không chỉ học về từ vựng mà còn nhận biết được môi trường nông thôn xung quanh mình, tạo cơ hội cho các em phát triển kỹ năng giao tiếp về các hoạt động trong đời sống hàng ngày.

Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)

Unit 5 này sẽ giúp trẻ em làm quen với các đối tượng phổ biến trong lớp học, từ đó giúp các em giao tiếp tốt hơn trong môi trường học tập.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Classroom

Danh từ

/ˈklæs.rʊm/

Phòng học

Board

Danh từ

/bɔːrd/

Bảng

Table

Danh từ

/ˈteɪ.bəl/

Bàn

Teacher

Danh từ

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

Question

Danh từ

/ˈkwes.tʃən/

Câu hỏi

Square

Danh từ

/skwer/

Hình vuông

Pen

Danh từ

/pen/

Bút mực

Pencil

Danh từ

/pen/

Bút chì

Ruler

Danh từ

/ˈruː.lɚ/

Thước kẻ

Dưới đây là những mẫu câu giúp trẻ học tiếng Anh dễ nhớ hơn:

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I write with a pen.

Mình viết bằng bút mực.

The teacher is nice.

Giáo viên thì tốt.

Can I ask a question?

Mình có thể hỏi một câu không?

This is my pencil.

Đây là bút chì của mình.

I see a colorful board.

Mình thấy một cái bảng nhiều màu.

Cha mẹ có thể sử dụng flashcards, trò chơi tương tác hoặc các bài hát có từ vựng liên quan đến lớp học để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của trẻ.

Unit 6: On the farm (Tại nông trại)

Unit 6 này nhằm phát triển nhận thức của học sinh về các hoạt động diễn ra tại nông trại. Những từ vựng cơ bản sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về nơi sản xuất thức ăn và cuộc sống thường nhật của người nông dân.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Farm

Danh từ

/fɑːrm/

Nông trại

Farmer

Danh từ

/ˈfɑːr.mɚ/

Bác nông dân

Duck

Danh từ

/dʌk/

Con vịt

Pig

Danh từ

/pɪɡ/

Con lợn

Cow

Danh từ

/kaʊ/

Con bò

Roaster

Danh từ

/ˈroʊ.stər/

Con gà trống

Sheep

Danh từ

/ʃiːp/

Con cừu

Donkey

Danh từ

/ˈdɑːŋ.ki/

Con lừa

Countryside

Danh từ

/ˈkʌn.triˌsaɪd/

Vùng nông thôn

Windmill

Danh từ

/ˈwɪnd.mɪl/

Cối xay gió

Thông qua việc khám phá các từ vựng ở nông trại, học sinh có thể tham gia vào các hoạt động trải nghiệm như chăm sóc vật nuôi hoặc làm vườn, qua đó củng cố lại vốn từ vựng mà các em vừa học được.

Unit 7: In the kitchen (Trong phòng bếp)

Unit 7 khám phá những vật dụng và thực phẩm trong bếp, giúp học sinh nhận biết cách sử dụng các thiết bị nhà bếp trong việc nấu nướng và thưởng thức món ăn.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Kitchen

Danh từ

/ˈkɪtʃ.ən/

Phòng bếp

Stove

/stoʊv/

Noun

Bếp lò

Pan

Danh từ

/pæn/

Cái chảo

Dishwasher

/ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/

Noun

Máy rửa chén

Spoon

Danh từ

/spuːn/

Cái thìa

Bread

Danh từ

/bred/

Bánh mì

Jam

Danh từ

/dʒæm/

Mứt

Fruit

Danh từ

/fruːt/

Trái cây

Juice

Danh từ

/dʒuːs/

Nước trái cây

Học sinh sẽ học cách miêu tả các món ăn, thực phẩm qua các hoạt động sáng tạo như nấu ăn và viết thực đơn cho bữa ăn yêu thích.

Unit 8: In the village (Ở trong ngôi làng)

Đến với Unit 8, trẻ em sẽ tìm hiểu về đặc điểm của ngôi làng nơi mình sống, từ những người dân, địa điểm cho đến hoạt động hàng ngày.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Village

Danh từ

/ˈvɪlɪdʒ/

Ngôi làng

Van

Danh từ

/væn/

Xe van

Volleyball

Danh từ

/ˈvɑːlibɔːl/

Môn bóng chuyền

Ox

Danh từ

/ɑːks/

Con bò đực

Sheepfold

Danh từ

/ʃiːpfəʊld/

Chuồng cừu

Cow

Danh từ

/kaʊ/

Bò cái

Chicken

Danh từ

/ˈtʃɪkɪn/

Con gà

Path

Danh từ

/pæθ/

Con đường mòn

Road

Danh từ

/rəʊd/

Con đường

River

Danh từ

/ˈrɪvər/

Dòng sông

Việc tham gia các hoạt động như thăm quan ngôi làng hoặc khảo sát cộng đồng sẽ tạo điều kiện cho trẻ em có cơ hội giao tiếp và sử dụng từ vựng sống động.

Hoạt động gợi ý: Các thầy cô hoặc cha mẹ có thể tổ chức một chuyến đi thăm làng hoặc tổ chức các trò chơi tập thể tạo cơ hội cho các em giao lưu với nhau.

Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng bách hóa)

Unit 9 giúp trẻ em làm quen với môi trường mua sắm và các mặt hàng luôn có trong siêu thị. Học sinh sẽ học cách nhận biết và giao tiếp cơ bản khi mua sắm.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Store

Danh từ

/stɔːr/

Cửa hàng

Snack

Danh từ

/snæk/

Đồ ăn vặt

Candy

Danh từ

/ˈkæn.di/

Kẹo

Yogurt

Danh từ

/ˈjoʊ.ɡɚt/

Sữa chua

Tomato

Danh từ

/təˈmeɪ.t̬oʊ/

Cà chua

Apple

Danh từ

/ˈæp.əl/

Quả táo

Orange

Danh từ

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Quả cam

Potato

Danh từ

/pəˈteɪ.t̬oʊ/

Khoai tây

Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh mua sắm sẽ giúp trẻ em tạo ra trải nghiệm thực tế và thú vị, từ đó làm phong phú thêm vốn từ vựng.

Tích hợp thực tế: Các hoạt động tương tác như tổ chức một buổi học mua sắm hoặc thực hiện các bài tập về giá tiền có thể rất hữu ích.

Unit 10: At the zoo (Trong sở thú)

Unit 10 mang đến cho trẻ những trải nghiệm về động vật sống tại sở thú, giúp các em mở rộng hiểu biết về thế giới động vật.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Exhibit

Danh từ

/ɪɡˈzɪ.bɪt/

Khu trưng bày

Bird

Danh từ

/bɝːd/

Con chim

Camel

Danh từ

/ˈkæml/

Lạc đà

Chipmunk

Danh từ

/ˈtʃɪpmʌŋk/

Sóc chuột

Cockatoo

Danh từ

/ˌkɒkəˈtuː/

Vẹt

Crocodile

Danh từ

/ˈkrɒkədaɪl/

Cá sấu

Dachshund

Danh từ

/ˈdæksnd/

Chó

Deer

Danh từ

/dir/

Con nai

Elephant

Danh từ

/ˈel.ə.fənt/

Con voi

Gibbon

Danh từ

/ˈɡɪbən/

Con vượn

Giraffe

Danh từ

/dʒəˈræf/

Con hươu cao cổ

Gopher

Danh từ

/ˈɡəʊfər/

Chuột túi

Hedgehog

Danh từ

hɑɡ/

Con nhím

Leopard

Danh từ

/ˈlepərd/

Con báo

Monkey

Danh từ

/ˈmʌŋ.ki/

Con khỉ

Ostrich

Danh từ

/ˈɑːstrɪtʃ/

Đà điểu

Panda

Danh từ

/’pændə/

Gấu trúc

Peacock

Danh từ

/ˈpiːkɑːk/

Con công

Rabbit

Danh từ

/ˈræbɪt/

Con thỏ

Tiger

Danh từ

/ˈtaɪ.ɡɚ/

Con hổ

Zebra

Danh từ

/ˈziː.brə/

Ngựa vằn

Zoo

Danh từ

/zuː/

Sở thú

Học sinh không chỉ tìm hiểu về các loại động vật mà còn học cách mô tả chúng qua các hoạt động nhóm và thảo luận.

Hoạt động học tập: Việc tổ chức một chuyến tham quan sở thú thực tế hoặc sử dụng video về động vật sẽ giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng.

Unit 11: In the playground (Trong khu vui chơi)

Unit 11 sẽ là những trò chơi và hoạt động vui chơi thú vị mà trẻ em thường tham gia ở trường hoặc công viên.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Play

Động từ

/pleɪ/

Chơi

Seesaw

Danh từ

/ˈsiː.sɔ/

Bập bênh

Slide

Danh từ

/slaɪd/

Cái cầu trượt

Hide and seek

Danh từ

/haɪd ænd sik/

Trốn tìm

Riding a bike

Động từ

/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/

Đang đi xe đạp

Driving a car

Động từ

/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/

Đang lái xe ô tô (đồ chơi)

Bike

Danh từ

/baɪk/

Xe đạp

Playground

Danh từ

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

Swing

Danh từ

/swɪŋ/

Xích đu

Football

Danh từ

/ˈfʊtbɔːl/

Môn bóng đá

Thông qua các hoạt động vui chơi, trẻ sẽ phát triển tinh thần hợp tác và làm việc nhóm, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Phương pháp tương tác: Tổ chức các trò chơi ngoại khóa hoặc trò chơi dân gian sẽ giúp trẻ em áp dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất.

Unit 12: At the cafe (Tại quán cà phê)

Cuối cùng, Unit 12 đưa trẻ em vào không gian của quán cà phê, nơi các em học được cách giao tiếp và đặt hàng.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cake

Danh từ

/keɪk/

Bánh ngọt

Table

Danh từ

/ˈteɪbl/

Cái bàn

Fruit

Danh từ

/fruːt/

Trái cây

Grape

Danh từ

/ɡreɪp/

Quả nhỏ

On the table

Giới từ

/ɒn ðə ˈteɪbl/

Trên bàn

Water

Danh từ

/ˈwɔːtər/

Nước lọc

Yogurt

Danh từ

/ˈjəʊɡərt/

Sữa chua

Ice cream

Danh từ

/aɪs kriːm/

Kem

Học sinh sẽ có cơ hội thực hành các từ vựng và giao tiếp trong các tình huống thực tế tương tự.

Khuyến khích học hỏi: Các hoạt động tương tác có thể được thực hiện qua việc đóng vai khi đặt hàng trong lớp học hoặc thực hành tiểu phẩm trong quán cà phê.

Unit 13: In the maths class (Trong buổi học môn toán)

Trong buổi học Toán, các em sẽ học về các thuật ngữ và khái niệm đơn giản:

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Number

Danh từ

/ˈnʌm.bɚ/

Con số

Maths

Danh từ

/mæθs/

Môn toán

Zero

Danh từ

/ˈziːroʊ/

Số không

One

Danh từ

/wʌn/

Số một

Two

Danh từ

/tuː/

Số hai

Three

Danh từ

/θriː/

Số ba

Four

Danh từ

/fɔːr/

Số bốn

Five

Danh từ

/faɪv/

Số năm

Six

Danh từ

/sɪks/

Số sáu

Seven

Danh từ

/ˈsevn/

Số bảy

Eight

Danh từ

/eɪt/

Số tám

Nine

Danh từ

/naɪn/

Số chín

Ten

Danh từ

/ten/

Số mười

Eleven

Danh từ

/ɪˈlevn/

Số mười một

Twelve

Danh từ

/twelv/

Số mười hai

Thirteen

Danh từ

/ˌθɜːrˈtiːn/

Số mười ba

Fourteen

Danh từ

/ˌfɔːrˈtiːn/

Số mười bốn

Fifteen

Danh từ

/ˌfɪfˈtiːn/

Số mười lăm

Sixteen

Danh từ

/ˌsɪksˈtiːn/

Số mười sáu

Seventeen

Danh từ

/ˌsevnˈtiːn/

Số mười bảy

Eighteen

Danh từ

/ˌeɪˈtiːn/

Số mười tám

Nineteen

Danh từ

/ˌnaɪnˈtiːn/

Số mười chín

Twenty

Danh từ

/ˈtwenti/

Số hai mươi

Unit 14: At home (Ở nhà)

Unit này giúp các em học sinh làm quen với các từ vựng gần gũi trong ngôi nhà của mình.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Home

Danh từ

/hoʊm/

Nhà

Brother

Danh từ

/ˈbrʌð.ɚ/

Anh trai/ em trai

Sister

Danh từ

/ˈsɪs.tɚ/

Chị gái/ em gái

Grandmother

Danh từ

/ˈɡræn.mʌð.ɚ/

Age

Danh từ

/eɪdʒ/

Tuổi

Grandfather

Danh từ

/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/

Ông

Mother

Danh từ

/ˈmʌð.ɚ/

Mẹ

Father

Danh từ

/ˈfɑː.ðɚ/

Bố

Học sinh sẽ thực hành viết và mô tả các hoạt động hàng ngày tại nhà, từ đó áp dụng từ vựng hiệu quả hơn.

Unit 15: In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)

Unit 15 sẽ giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp khi mua sắm quần áo.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Shop

Danh từ

/ʃɑːp/

Cửa hàng

Shirt

Danh từ

/ʃɝːt/

Áo sơ mi

Shorts

Danh từ

/ʃɔːrts/

Quần đùi

Shoes

Danh từ

/ʃuː/

Giày

Here

Phó từ

/hɪr/

Ở đây

There

Phó từ

/ðer/

Ở đó

Blue

Danh từ

/bluː/

Xanh da trời

Red

Danh từ

/red/

Màu đỏ

Black

Danh từ

/blæk/

Màu đen

Trẻ sẽ học cách hỏi về giá cả, mô tả sản phẩm và thực hiện các cuộc giao tiếp thông thường khi mua sắm.

Unit 16: At the campsites (Tại các khu cắm trại)

Cuối cùng, Unit 16 sẽ đưa học sinh vào không gian hoạt động cắm trại, nơi các em sẽ tiếp thu những từ vựng liên quan đến sự khám phá tự nhiên.

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Tent

Danh từ

/tent/

Lều cắm trại

Blanket

Danh từ

/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn đắp, mền

Compass

Danh từ

/ˈkʌm.pəs/

La bàn

Marshmallow

Danh từ

/ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/

Kẹo marshmallow

Sleeping bag

Danh từ

/ˈsliː.pɪŋ bæɡ/

Túi ngủ

Teapot

Danh từ

/ˈtiː.pɑːt/

Ấm trà

Hiking boots

Danh từ

/ˈhaɪ.kɪŋ buːts/

Giày địa hình

Fire

Danh từ

/faɪr/

Lửa

Funny

Tính từ

/ˈfʌn.i/

Vui, thú vị

Dark

Tính từ

/dɑːrk/

Tối

Campsite

Danh từ

/ˈkæmp.saɪt/

Khu cắm trại

Học sinh có thể tham gia vào các buổi học thực tiễn hoặc hoạt động ngoài trời, từ đó áp dụng từ vựng đã học trong các cuộc trò chuyện thực tế.

Bài tập cho bé ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2

Dưới đây là danh sách 20 bài tập giúp trẻ ôn tập từ vựng một cách thú vị và hiệu quả:

Bài tập chọn đáp án

1. What do we drink?

a) Water

b) Table

c) Sky

2. Which animal can fly?

a) Dog

b) Bird

c) Fish

3. What color is the sky?

a) Blue

b) Green

c) Red

4. What is the opposite of hot?

a) Cold

b) Warm

c) Bright

5. How many days are there in a week?

a) 5

b) 7

c) 10

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

4. a

5. b

Bài tập điền từ vào chỗ trống

1. I like to fly a _______ (con diều) in the backyard.

2. There is a _______ (cỏ) and a _______ (hoa) in my backyard.

3. The teacher writes on the _______ (bảng).

4. I sit at my _______ (bàn).

5. The _______ (biển) is very blue.

6. I build a _______ (lâu đài cát).

7. The _______ (nông thôn) is very peaceful.

8. I see a _______ (cầu vồng) in the sky.

9. The _______ (nông trại) has many animals.

10. I see a _______ (con vịt) swimming.

Đáp án:

1. kite

2. grass, flower

3. board

4. table

5. sea

6. sandcastle

7. countryside

8. rainbow

9. farm

10. duck

Bài viết trên của Eflita đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho trẻ học. Nếu bạn có thắc mắc hoặc câu hỏi nào cần được giải đáp thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với Eflita để được tư vấn nhé.

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Eflita

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Youtube logo icon
Back to Blog

Eflita xây dựng các khóa học xoay quanh triết lý lấy gia đình là nền tảng cho việc giáo dục giúp cho trẻ em có thể tiếp cận với Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Copyright @ 2024 - Bản quyền thuộc về công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo Dục SEED