
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho bé học
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới nhất, giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ tự nhiên và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Theo sách giáo khoa mới nhất của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, chương trình tiếng Anh lớp 2 không chỉ giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ, mà còn khuyến khích tư duy sáng tạo và khả năng giao tiếp. Bài viết này của Eflita sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho bé học.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa
Trong học kỳ I và II, những từ vựng tiếng Anh mà học sinh lớp 2 cần học sẽ bao quát các chủ đề gần gũi và thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
Các unit sẽ giúp trẻ có thể ứng dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể, từ tiệc sinh nhật, hoạt động trong sân vườn, cho đến chuyến đi đến biển và nông thôn, qua đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Unit 1: At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
Trong Unit 1, các từ vựng chủ yếu sẽ xoay quanh chủ đề sinh nhật, giúp học sinh nhận biết và sử dụng các từ vựng liên quan một cách tự nhiên. Dưới đây là chi tiết về từ vựng chính và mở rộng trong unit này:
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Birthday
Danh từ
/ˈbɝːθ.deɪ/
Sinh nhật
Party
Danh từ
/ˈpɑːr.t̬i/
Bữa tiệc
Popcorn
Danh từ
/ˈpɑːp.kɔːrn/
Bỏng ngô
Pizza
Danh từ
/ˈpiːt.sə/
Bánh pizza
Cake
Danh từ
/keɪk/
Bánh ngọt
Yummy
Tính từ
/ˈjʌm.i/
Ngon
Balloon
Danh từ
/bəˈluːn/
Bóng bay
Candy
Danh từ
/ˈkændi/
Kẹo
Drink
Động từ
/drɪŋk/
Đồ uống
Friend
Danh từ
/frend/
Bạn bè
Happy birthday
Cụm danh từ
/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/
Chúc mừng sinh nhật
Từ vựng mở rộng:
Happy (vui vẻ)
Celebrate (ăn mừng)
Friend (bạn)
Invite (mời)
Sing (hát)
Dance (nhảy)
Games (trò chơi)
Một số mẫu câu để bé thực hành và củng cố vốn từ của mình:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
The balloon is red.
Bóng bay màu đỏ.
I have a birthday cake.
Mình có một cái bánh sinh nhật.
My friend likes candy.
Bạn của mình thích kẹo.
Happy birthday to you!
Chúc mừng sinh nhật bạn!
We eat pizza at the party.
Chúng tôi ăn pizza ở bữa tiệc.
Unit 2: In the backyard (Trong sân sau nhà)
Tiếp tục với Unit 2, môi trường sân sau nhà, một không gian quen thuộc với trẻ em sẽ là chủ đề chính. Dưới đây là những từ vựng quan trọng cùng hoạt động liên quan:
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Backyard
Danh từ
/ˌbækˈjɑːrd/
Sân sau
Play
Động từ
/pleɪ/
Chơi
Kite
Danh từ
/kaɪt/
Con diều
Bike
Danh từ
/baɪk/
Xe đạp
Kitten
Danh từ
/ˈkɪt̬.ən/
Mèo con
Run
Động từ
/rʌn/
Chạy
Grass
Danh từ
/ɡræs/
Cỏ
Flower
Danh từ
/ˈflaʊ.ɚ/
Hoa
Puppy
Danh từ
/ˈpʌp.i/
Chó con
Các mẫu câu về sân sau nhà giúp bé ghi nhớ từ vựng:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
I play in the backyard.
Mình chơi ở sân sau.
The flower is beautiful.
Hoa thì đẹp.
I fly a kite.
Tớ thả diều.
The puppy is cute.
Chó con thật dễ thương.
Let’s ride our bikes!
Hãy lái xe đạp của chúng ta nào!
Để có thể giúp trẻ ghi nhớ tiếng anh được lâu, cha mẹ có thể khuyến khích trẻ ghi chép và thảo luận về các hoạt động thường ngày trong sân sau nhà, từ việc chăm sóc cây cối đến việc chơi đùa cùng thú cưng. Việc áp dụng từ vựng trong thực tiễn sẽ giúp các em cảm nhận rõ hơn về ngôn ngữ.
Unit 3: At the seaside (Ở bên bờ biển)
Unit 3 đưa học sinh đến với những trải nghiệm thú vị tại bãi biển. Những từ vựng trong chủ đề này sẽ như một cánh cửa mở ra một thế giới mới cho các em.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Seaside
Danh từ
/ˈsiː.saɪd/
Bờ biển
Sand
Danh từ
/sænd/
Cát
Sandcastle
Danh từ
/ˈsændˌkæsəl/
Lâu đài cát
Sea
Danh từ
/siː/
Biển
Sun
Danh từ
/sʌn/
Mặt trời
Sky
Danh từ
/skaɪ/
Bầu trời
Wave
Danh từ
/weɪv/
Sóng biển
Sail
Danh từ
/seɪl/
Cánh buồm
Từ vựng mở rộng:
Fish (cá)
Crab (cua)
Dolphin (cá heo)
Sunny (nắng)
Collect shells (thu thập vỏ sò)
Mẫu câu
Dịch nghĩa
The sea is blue.
Biển thì xanh.
We build a sandcastle.
Chúng tôi xây lâu đài cát.
Look at the sail!
Nhìn cánh buồm kìa!
It’s sunny today.
Hôm nay trời nắng.
Let’s swim in the sea.
Hãy bơi ở biển nào.
Mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng các hình ảnh, video hoặc các hoạt động trải nghiệm thực tế tại bãi biển để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)
Unit 4 sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hoạt động và khung cảnh bình dị ở nông thôn. Dưới đây là những từ vựng chính:
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Countryside
Danh từ
/ˈkʌn.tri.saɪd/
Nông thôn
Rainbow
Danh từ
/ˈreɪn.boʊ/
Cầu vồng
River
Danh từ
/ˈrɪv.ɚ/
Dòng sông
Road
Danh từ
/roʊd/
Con đường
Friendly
Tính từ
Thân thiện
Peaceful
Tính từ
/ˈpiːs.fəl/
Yên bình
Field
Danh từ
/fiːld/
Đồng ruộng
Village
Danh từ
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng
Chicken
Danh từ
/ˈtʃɪk.ɪn/
Con gà
Mẫu câu
Dịch nghĩa
The countryside is peaceful.
Nông thôn thì yên bình.
I see a rainbow in the sky.
Mình thấy cầu vồng trên trời.
The chicken is in the garden.
Con gà ở trong vườn.
There are many friendly animals.
Có nhiều con vật thân thiện.
The river is very clear.
Dòng sông rất trong.
Học sinh không chỉ học về từ vựng mà còn nhận biết được môi trường nông thôn xung quanh mình, tạo cơ hội cho các em phát triển kỹ năng giao tiếp về các hoạt động trong đời sống hàng ngày.
Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)
Unit 5 này sẽ giúp trẻ em làm quen với các đối tượng phổ biến trong lớp học, từ đó giúp các em giao tiếp tốt hơn trong môi trường học tập.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Classroom
Danh từ
/ˈklæs.rʊm/
Phòng học
Board
Danh từ
/bɔːrd/
Bảng
Table
Danh từ
/ˈteɪ.bəl/
Bàn
Teacher
Danh từ
/ˈtiː.tʃɚ/
Giáo viên
Question
Danh từ
/ˈkwes.tʃən/
Câu hỏi
Square
Danh từ
/skwer/
Hình vuông
Pen
Danh từ
/pen/
Bút mực
Pencil
Danh từ
/pen/
Bút chì
Ruler
Danh từ
/ˈruː.lɚ/
Thước kẻ
Dưới đây là những mẫu câu giúp trẻ học tiếng Anh dễ nhớ hơn:
Mẫu câu
Dịch nghĩa
I write with a pen.
Mình viết bằng bút mực.
The teacher is nice.
Giáo viên thì tốt.
Can I ask a question?
Mình có thể hỏi một câu không?
This is my pencil.
Đây là bút chì của mình.
I see a colorful board.
Mình thấy một cái bảng nhiều màu.
Cha mẹ có thể sử dụng flashcards, trò chơi tương tác hoặc các bài hát có từ vựng liên quan đến lớp học để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của trẻ.
Unit 6: On the farm (Tại nông trại)
Unit 6 này nhằm phát triển nhận thức của học sinh về các hoạt động diễn ra tại nông trại. Những từ vựng cơ bản sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về nơi sản xuất thức ăn và cuộc sống thường nhật của người nông dân.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Farm
Danh từ
/fɑːrm/
Nông trại
Farmer
Danh từ
/ˈfɑːr.mɚ/
Bác nông dân
Duck
Danh từ
/dʌk/
Con vịt
Pig
Danh từ
/pɪɡ/
Con lợn
Cow
Danh từ
/kaʊ/
Con bò
Roaster
Danh từ
/ˈroʊ.stər/
Con gà trống
Sheep
Danh từ
/ʃiːp/
Con cừu
Donkey
Danh từ
Con lừa
Countryside
Danh từ
/ˈkʌn.triˌsaɪd/
Vùng nông thôn
Windmill
Danh từ
/ˈwɪnd.mɪl/
Cối xay gió
Thông qua việc khám phá các từ vựng ở nông trại, học sinh có thể tham gia vào các hoạt động trải nghiệm như chăm sóc vật nuôi hoặc làm vườn, qua đó củng cố lại vốn từ vựng mà các em vừa học được.
Unit 7: In the kitchen (Trong phòng bếp)
Unit 7 khám phá những vật dụng và thực phẩm trong bếp, giúp học sinh nhận biết cách sử dụng các thiết bị nhà bếp trong việc nấu nướng và thưởng thức món ăn.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Kitchen
Danh từ
/ˈkɪtʃ.ən/
Phòng bếp
Stove
/stoʊv/
Noun
Bếp lò
Pan
Danh từ
/pæn/
Cái chảo
Dishwasher
/ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/
Noun
Máy rửa chén
Spoon
Danh từ
/spuːn/
Cái thìa
Bread
Danh từ
/bred/
Bánh mì
Jam
Danh từ
/dʒæm/
Mứt
Fruit
Danh từ
/fruːt/
Trái cây
Juice
Danh từ
/dʒuːs/
Nước trái cây
Học sinh sẽ học cách miêu tả các món ăn, thực phẩm qua các hoạt động sáng tạo như nấu ăn và viết thực đơn cho bữa ăn yêu thích.
Unit 8: In the village (Ở trong ngôi làng)
Đến với Unit 8, trẻ em sẽ tìm hiểu về đặc điểm của ngôi làng nơi mình sống, từ những người dân, địa điểm cho đến hoạt động hàng ngày.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Village
Danh từ
/ˈvɪlɪdʒ/
Ngôi làng
Van
Danh từ
/væn/
Xe van
Volleyball
Danh từ
/ˈvɑːlibɔːl/
Môn bóng chuyền
Ox
Danh từ
/ɑːks/
Con bò đực
Sheepfold
Danh từ
/ʃiːpfəʊld/
Chuồng cừu
Cow
Danh từ
/kaʊ/
Bò cái
Chicken
Danh từ
/ˈtʃɪkɪn/
Con gà
Path
Danh từ
/pæθ/
Con đường mòn
Road
Danh từ
/rəʊd/
Con đường
River
Danh từ
/ˈrɪvər/
Dòng sông
Việc tham gia các hoạt động như thăm quan ngôi làng hoặc khảo sát cộng đồng sẽ tạo điều kiện cho trẻ em có cơ hội giao tiếp và sử dụng từ vựng sống động.
Hoạt động gợi ý: Các thầy cô hoặc cha mẹ có thể tổ chức một chuyến đi thăm làng hoặc tổ chức các trò chơi tập thể tạo cơ hội cho các em giao lưu với nhau.
Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng bách hóa)
Unit 9 giúp trẻ em làm quen với môi trường mua sắm và các mặt hàng luôn có trong siêu thị. Học sinh sẽ học cách nhận biết và giao tiếp cơ bản khi mua sắm.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Store
Danh từ
/stɔːr/
Cửa hàng
Snack
Danh từ
/snæk/
Đồ ăn vặt
Candy
Danh từ
/ˈkæn.di/
Kẹo
Yogurt
Danh từ
/ˈjoʊ.ɡɚt/
Sữa chua
Tomato
Danh từ
/təˈmeɪ.t̬oʊ/
Cà chua
Apple
Danh từ
/ˈæp.əl/
Quả táo
Orange
Danh từ
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Quả cam
Potato
Danh từ
/pəˈteɪ.t̬oʊ/
Khoai tây
Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh mua sắm sẽ giúp trẻ em tạo ra trải nghiệm thực tế và thú vị, từ đó làm phong phú thêm vốn từ vựng.
Tích hợp thực tế: Các hoạt động tương tác như tổ chức một buổi học mua sắm hoặc thực hiện các bài tập về giá tiền có thể rất hữu ích.
Unit 10: At the zoo (Trong sở thú)
Unit 10 mang đến cho trẻ những trải nghiệm về động vật sống tại sở thú, giúp các em mở rộng hiểu biết về thế giới động vật.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Exhibit
Danh từ
/ɪɡˈzɪ.bɪt/
Khu trưng bày
Bird
Danh từ
/bɝːd/
Con chim
Camel
Danh từ
/ˈkæml/
Lạc đà
Chipmunk
Danh từ
/ˈtʃɪpmʌŋk/
Sóc chuột
Cockatoo
Danh từ
/ˌkɒkəˈtuː/
Vẹt
Crocodile
Danh từ
/ˈkrɒkədaɪl/
Cá sấu
Dachshund
Danh từ
/ˈdæksnd/
Chó
Deer
Danh từ
/dir/
Con nai
Elephant
Danh từ
/ˈel.ə.fənt/
Con voi
Gibbon
Danh từ
/ˈɡɪbən/
Con vượn
Giraffe
Danh từ
/dʒəˈræf/
Con hươu cao cổ
Gopher
Danh từ
/ˈɡəʊfər/
Chuột túi
Hedgehog
Danh từ
hɑɡ/
Con nhím
Leopard
Danh từ
/ˈlepərd/
Con báo
Monkey
Danh từ
Con khỉ
Ostrich
Danh từ
/ˈɑːstrɪtʃ/
Đà điểu
Panda
Danh từ
/’pændə/
Gấu trúc
Peacock
Danh từ
/ˈpiːkɑːk/
Con công
Rabbit
Danh từ
/ˈræbɪt/
Con thỏ
Tiger
Danh từ
/ˈtaɪ.ɡɚ/
Con hổ
Zebra
Danh từ
/ˈziː.brə/
Ngựa vằn
Zoo
Danh từ
/zuː/
Sở thú
Học sinh không chỉ tìm hiểu về các loại động vật mà còn học cách mô tả chúng qua các hoạt động nhóm và thảo luận.
Hoạt động học tập: Việc tổ chức một chuyến tham quan sở thú thực tế hoặc sử dụng video về động vật sẽ giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng.
Unit 11: In the playground (Trong khu vui chơi)
Unit 11 sẽ là những trò chơi và hoạt động vui chơi thú vị mà trẻ em thường tham gia ở trường hoặc công viên.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Play
Động từ
/pleɪ/
Chơi
Seesaw
Danh từ
/ˈsiː.sɔ/
Bập bênh
Slide
Danh từ
/slaɪd/
Cái cầu trượt
Hide and seek
Danh từ
/haɪd ænd sik/
Trốn tìm
Riding a bike
Động từ
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/
Đang đi xe đạp
Driving a car
Động từ
/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/
Đang lái xe ô tô (đồ chơi)
Bike
Danh từ
/baɪk/
Xe đạp
Playground
Danh từ
/ˈpleɪɡraʊnd/
Sân chơi
Swing
Danh từ
/swɪŋ/
Xích đu
Football
Danh từ
/ˈfʊtbɔːl/
Môn bóng đá
Thông qua các hoạt động vui chơi, trẻ sẽ phát triển tinh thần hợp tác và làm việc nhóm, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Phương pháp tương tác: Tổ chức các trò chơi ngoại khóa hoặc trò chơi dân gian sẽ giúp trẻ em áp dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất.
Unit 12: At the cafe (Tại quán cà phê)
Cuối cùng, Unit 12 đưa trẻ em vào không gian của quán cà phê, nơi các em học được cách giao tiếp và đặt hàng.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Cake
Danh từ
/keɪk/
Bánh ngọt
Table
Danh từ
/ˈteɪbl/
Cái bàn
Fruit
Danh từ
/fruːt/
Trái cây
Grape
Danh từ
/ɡreɪp/
Quả nhỏ
On the table
Giới từ
/ɒn ðə ˈteɪbl/
Trên bàn
Water
Danh từ
/ˈwɔːtər/
Nước lọc
Yogurt
Danh từ
/ˈjəʊɡərt/
Sữa chua
Ice cream
Danh từ
/aɪs kriːm/
Kem
Học sinh sẽ có cơ hội thực hành các từ vựng và giao tiếp trong các tình huống thực tế tương tự.
Khuyến khích học hỏi: Các hoạt động tương tác có thể được thực hiện qua việc đóng vai khi đặt hàng trong lớp học hoặc thực hành tiểu phẩm trong quán cà phê.
Unit 13: In the maths class (Trong buổi học môn toán)
Trong buổi học Toán, các em sẽ học về các thuật ngữ và khái niệm đơn giản:
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Number
Danh từ
/ˈnʌm.bɚ/
Con số
Maths
Danh từ
/mæθs/
Môn toán
Zero
Danh từ
/ˈziːroʊ/
Số không
One
Danh từ
/wʌn/
Số một
Two
Danh từ
/tuː/
Số hai
Three
Danh từ
/θriː/
Số ba
Four
Danh từ
/fɔːr/
Số bốn
Five
Danh từ
/faɪv/
Số năm
Six
Danh từ
/sɪks/
Số sáu
Seven
Danh từ
/ˈsevn/
Số bảy
Eight
Danh từ
/eɪt/
Số tám
Nine
Danh từ
/naɪn/
Số chín
Ten
Danh từ
/ten/
Số mười
Eleven
Danh từ
/ɪˈlevn/
Số mười một
Twelve
Danh từ
/twelv/
Số mười hai
Thirteen
Danh từ
/ˌθɜːrˈtiːn/
Số mười ba
Fourteen
Danh từ
/ˌfɔːrˈtiːn/
Số mười bốn
Fifteen
Danh từ
/ˌfɪfˈtiːn/
Số mười lăm
Sixteen
Danh từ
/ˌsɪksˈtiːn/
Số mười sáu
Seventeen
Danh từ
/ˌsevnˈtiːn/
Số mười bảy
Eighteen
Danh từ
/ˌeɪˈtiːn/
Số mười tám
Nineteen
Danh từ
/ˌnaɪnˈtiːn/
Số mười chín
Twenty
Danh từ
/ˈtwenti/
Số hai mươi
Unit 14: At home (Ở nhà)
Unit này giúp các em học sinh làm quen với các từ vựng gần gũi trong ngôi nhà của mình.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Home
Danh từ
/hoʊm/
Nhà
Brother
Danh từ
/ˈbrʌð.ɚ/
Anh trai/ em trai
Sister
Danh từ
/ˈsɪs.tɚ/
Chị gái/ em gái
Grandmother
Danh từ
/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
Bà
Age
Danh từ
/eɪdʒ/
Tuổi
Grandfather
Danh từ
/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
Ông
Mother
Danh từ
/ˈmʌð.ɚ/
Mẹ
Father
Danh từ
/ˈfɑː.ðɚ/
Bố
Học sinh sẽ thực hành viết và mô tả các hoạt động hàng ngày tại nhà, từ đó áp dụng từ vựng hiệu quả hơn.
Unit 15: In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)
Unit 15 sẽ giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp khi mua sắm quần áo.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Shop
Danh từ
/ʃɑːp/
Cửa hàng
Shirt
Danh từ
/ʃɝːt/
Áo sơ mi
Shorts
Danh từ
/ʃɔːrts/
Quần đùi
Shoes
Danh từ
/ʃuː/
Giày
Here
Phó từ
/hɪr/
Ở đây
There
Phó từ
/ðer/
Ở đó
Blue
Danh từ
/bluː/
Xanh da trời
Red
Danh từ
/red/
Màu đỏ
Black
Danh từ
/blæk/
Màu đen
Trẻ sẽ học cách hỏi về giá cả, mô tả sản phẩm và thực hiện các cuộc giao tiếp thông thường khi mua sắm.
Unit 16: At the campsites (Tại các khu cắm trại)
Cuối cùng, Unit 16 sẽ đưa học sinh vào không gian hoạt động cắm trại, nơi các em sẽ tiếp thu những từ vựng liên quan đến sự khám phá tự nhiên.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
Tent
Danh từ
/tent/
Lều cắm trại
Blanket
Danh từ
/ˈblæŋ.kɪt/
Chăn đắp, mền
Compass
Danh từ
/ˈkʌm.pəs/
La bàn
Marshmallow
Danh từ
/ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/
Kẹo marshmallow
Sleeping bag
Danh từ
/ˈsliː.pɪŋ bæɡ/
Túi ngủ
Teapot
Danh từ
/ˈtiː.pɑːt/
Ấm trà
Hiking boots
Danh từ
/ˈhaɪ.kɪŋ buːts/
Giày địa hình
Fire
Danh từ
/faɪr/
Lửa
Funny
Tính từ
/ˈfʌn.i/
Vui, thú vị
Dark
Tính từ
/dɑːrk/
Tối
Campsite
Danh từ
/ˈkæmp.saɪt/
Khu cắm trại
Học sinh có thể tham gia vào các buổi học thực tiễn hoặc hoạt động ngoài trời, từ đó áp dụng từ vựng đã học trong các cuộc trò chuyện thực tế.
Bài tập cho bé ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2
Dưới đây là danh sách 20 bài tập giúp trẻ ôn tập từ vựng một cách thú vị và hiệu quả:
Bài tập chọn đáp án
1. What do we drink?
a) Water
b) Table
c) Sky
2. Which animal can fly?
a) Dog
b) Bird
c) Fish
3. What color is the sky?
a) Blue
b) Green
c) Red
4. What is the opposite of hot?
a) Cold
b) Warm
c) Bright
5. How many days are there in a week?
a) 5
b) 7
c) 10
Đáp án:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
Bài tập điền từ vào chỗ trống
1. I like to fly a _______ (con diều) in the backyard.
2. There is a _______ (cỏ) and a _______ (hoa) in my backyard.
3. The teacher writes on the _______ (bảng).
4. I sit at my _______ (bàn).
5. The _______ (biển) is very blue.
6. I build a _______ (lâu đài cát).
7. The _______ (nông thôn) is very peaceful.
8. I see a _______ (cầu vồng) in the sky.
9. The _______ (nông trại) has many animals.
10. I see a _______ (con vịt) swimming.
Đáp án:
1. kite
2. grass, flower
3. board
4. table
5. sea
6. sandcastle
7. countryside
8. rainbow
9. farm
10. duck
Bài viết trên của Eflita đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho trẻ học. Nếu bạn có thắc mắc hoặc câu hỏi nào cần được giải đáp thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với Eflita để được tư vấn nhé.



Facebook
Youtube
TikTok