Chi tiết bài viết

Trọn bộ từ vựng tiếng anh lớp 3 cho cả năm học theo từng chủ đề

Trọn bộ từ vựng tiếng anh lớp 3 cho cả năm học theo từng chủ đề

October 14, 202514 min read

Cùng Eflita khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho năm học với các chủ đề chi tiết, giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả và tự tin qua bài viết này nhé.

Việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 3 không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các từ, mà còn là cách để trẻ giao tiếp, học hỏi và phát triển tư duy sáng tạo. Chính vì thế, một bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 rõ ràng và đầy đủ sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này của Eflita sẽ tổng hợp và phân loại những từ vựng cần thiết cho trẻ trong suốt năm học. Cùng theo dõi nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề

Từ vựng chủ đề chào hỏi

Chào hỏi là hoạt động giao tiếp cơ bản, không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Trong khóa học tiếng Anh lớp 3, trẻ em sẽ được làm quen với những cụm từ chào hỏi thông dụng. Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu về chủ đề này:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Hello

/həˈloʊ/

Xin chào

Hi

/haɪ/

Chào

Good morning

/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/

Chào buổi sáng

Good afternoon

/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/

Chào buổi chiều

Good evening

/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/

Chào buổi tối

How are you?

/haʊ ɑːr juː/

Bạn khỏe không?

What's up?

/wɒts ʌp/

Có gì mới không?

Nice to meet you

/naɪs tə miːt juː/

Rất vui được gặp bạn

See you later

/siː juː ˈleɪtər/

Hẹn gặp lại

Take care

/teɪk kɛər/

Bảo trọng nhé

How have you been?

/haʊ hæv juː bɪn/

Dạo này bạn thế nào?

Long time no see

/lɔːŋ taɪm noʊ siː/

Lâu rồi không gặp

Goodbye

/ɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

Farewell

/ˈfɛr.wɛl/

Tạm biệt chính thức

Cheers

/tʃɪrz/

Cảm ơn (cách thân mật)

Take it easy

/teɪk ɪt ˈiːzi/

Thư giãn nhé

What's new?

/wɒts nuː/

Có gì mới không?

Catch you later

/kætʃ juː ˈleɪtər/

Gặp lại bạn sau nhé

Happy to see you

/ˈhæpi tə siː juː/

Vui khi gặp bạn

Welcome

/ˈwɛlkəm/

Chào mừng

Những từ vựng này không chỉ giúp trẻ giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tạo nền tảng cho việc học các câu giao tiếp phức tạp hơn trong tương lai.

Việc trang bị cho trẻ những từ vựng này sẽ thúc đẩy sự tự tin khi giao tiếpmở rộng khả năng ngôn ngữ của các em.

Từ vựng chủ đề trường học

Chủ đề trường học không thể thiếu trong chương trình học tiếng Anh lớp 3. Đây là nơi mà trẻ không chỉ học kiến thức mà còn trải nghiệm sự giao tiếp và phát triển mối quan hệ với bạn bè và thầy cô.

Những từ vựng liên quan đến trường học giúp trẻ hiểu rõ hơn về môi trường học tập của mình. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản liên quan đến trường học:

Từ vựng về đồ dùng học tập

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Book

/bʊk/

Sách

Pencil

/ˈpɛnsl/

Bút chì

Pen

/pɛn/

Bút mực

Notebook

/ˈnoʊtˌbʊk/

Tập vở

Ruler

/ˈruːlər/

Thước kẻ

Eraser

/ɪˈreɪzər/

Tẩy

Chalkboard

/ˈtʃɔːk.bɔːrd/

Bảng

Backpack

/ˈbækˌpæk/

Ba lô

Exercise book

/ˈɛk.sɜːr.saɪz bʊk/

Vở ghi

Whiteboard

/ˈwaɪt.bɔːrd/

Bảng từ

Từ vựng về môn học

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Mathematics

/mæθ.əˈmæt.ɪks/

Toán học

Literature

/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/

Văn học

Science

/ˈsaɪ.əns/

Khoa học

History

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Geography

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lý

Chemistry

/ˈkɛm.ɪ.stri/

Hóa học

Physical Education

/ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.ʊ.keɪ.ʃən/

Giáo dục thể chất

Music

/mjuː.zɪk/

Âm nhạc

Art

/ɑːrt/

Nghệ thuật

English

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến hoạt động tại trường

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Study

/ˈstʌdi/

Học

Teach

/tiːtʃ/

Dạy

Take an exam

/teɪk ən ɪɡˈzæm/

Thi

Recess

/ˈrɛsɛs/

Nghỉ giải lao

Go to school

/ɡoʊ tə skuːl/

Đi học

Do homework

/duː ˈhoʊm.wɜːrk/

Làm bài tập

School tour

/skuːl tʊr/

Thăm quan trường

Participate

/ˌpɑːr.tɪˈsɪ.peɪt/

Tham gia

Meet friends

/miːt frɛndz/

Gặp gỡ bạn bè

Get a grade

/ɡɛt ə ɡreɪd/

Được điểm

Practice

/ˈpræk.tɪs/

Luyện tập

Play sports

/pleɪ spɔrts/

Chơi thể thao

Give a presentation

/ɡɪv ə prɪˌzɛn.teɪ.ʃən/

Thuyết trình

Attendance

/əˈtɛndəns/

Điểm danh

Discuss

/dɪsˈkʌs/

Thảo luận

Serve duty

/sɜrv ˈdjuːti/

Trực nhật

Group study

/ɡruːp ˈstʌdi/

Học nhóm

Read books

/riːd bʊks/

Đọc sách

Congratulate

/kənˈɡrætʃuleɪt/

Chúc mừng

Thông qua danh sách này, trẻ sẽ nhận thức được các hoạt động thường diễn ra trong môi trường học đường.

Việc sử dụng những từ vựng trên khi giao tiếp sẽ giúp trẻ giao tiếp dễ dàng hơn trong mọi bối cảnh học tập, khuyến khích các em tham gia tích cực vào các hoạt động của lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề màu sắc

Màu sắc không chỉ làm đẹp thế giới mà còn là yếu tố quan trọng trong việc mô tả sự vật xung quanh chúng ta. Trong lớp 3, việc học về màu sắc giúp trẻ phát triển khả năng quan sát và sáng tạo. Dưới đây là danh sách từ vựng về màu sắc:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Red

/rɛd/

Đỏ

Blue

/bluː/

Xanh da trời

Green

/ɡriːn/

Xanh lá cây

Yellow

/ˈjɛl.oʊ/

Vàng

Orange

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Cam

Purple

/ˈpɜːr.pəl/

Tím

Pink

/pɪŋk/

Hồng

Brown

/braʊn/

Nâu

Black

/blæk/

Đen

White

/waɪt/

Trắng

Gray

/ɡreɪ/

Xám

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoa quả

Hoa quả là chủ đề không thể thiếu trong việc giảng dạy ngôn ngữ. Không chỉ liên quan đến dinh dưỡng, hoa quả còn là biểu tượng cho màu sắc và hương vị đa dạng. Dưới đây là 20 từ vựng về hoa quả:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apple

/ˈæp.əl/

Táo

Banana

/bəˈnæn.ə/

Chuối

Orange

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Cam

Grape

/ɡreɪp/

Nho

Strawberry

/ˈstrɔː.bər.i/

Dâu tây

Peach

/piːtʃ/

Đào

Watermelon

/ˈwɔː.tɚˌmɛl.ən/

Dưa hấu

Pineapple

/ˈpaɪnˌæp.əl/

Dứa

Lemon

/ˈlɛm.ən/

Chanh

Cherry

/ˈtʃɛr.i/

Anh đào

Pear

/pɛr/

Plum

/plʌm/

Mận

Kiwi

/ˈkiː.wi/

Kiwi

Blackberry

/ˈblækˌbɛr.i/

Dâu tằm

Mango

/ˈmæŋ.ɡoʊ/

Xoài

Papaya

/pəˈpaɪ.ə/

Đu đủ

Coconut

/ˈkoʊ.kə.nʌt/

Dừa

Durian

/´duəriən/

Sầu riêng

Jackfruit

/’dʒæk,fru:t/

Mít

Từ vựng chủ đề động vật

Động vật là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta và cũng là một chủ đề hấp dẫn với trẻ nhỏ.

Việc học từ vựng về động vật giúp trẻ hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới xung quanh và mở rộng kiến thức sinh học một cách tự nhiên. Dưới đây là danh sách từ vựng về động vật:

Từ vựng về động vật nuôi

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cat

/kæt/

Mèo

Dog

/dɔɡ/

Chó

Rabbit

/ˈræb.ɪt/

Thỏ

Hamster

/ˈhæm.stər/

Chuột đồng

Goldfish

/ˈɡoʊld.fɪʃ/

Cá vàng

Parrot

/ˈpær.ət/

Vẹt

Budgie

/ˈbʌdʒ.i/

Chim vẹt Úc

Ferret

/ˈfɛr.ɪt/

Chồn

Turtle

/ˈtɜːr.tl/

Rùa

Puppy

/ˈpʌp.i/

Chó con

Kitten

/ˈkɪt.ən/

Mèo con

Canaries

/kəˈnɛr.iz/

Chim họa mi

Chinchilla

/tʃɪnˈtʃɪl.ə/

Chuột lang

Gerbil

/ˈdʒɜːr.bɪl/

Chuột cảnh

Lizard

/ˈlɪz.ərd/

Thằn lằn

Bird

/bɜːrd/

Chim


Tuy không phải tất cả các em đều có thể nuôi được hết tất cả các loại động vật nuôi này, nhưng việc học về chúng sẽ giúp trẻ hiểu cách chăm sóc và trách nhiệm khi có một thú cưng.

Từ vựng về động vật hoang dã

Động vật hoang dã là một phần quan trọng của hệ sinh thái và tự nhiên. Khám phá về động vật hoang dã không chỉ giúp trẻ biết về sự đa dạng của thế giới mà còn phát triển ý thức bảo vệ môi trường.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Lion

/ˈlaɪ.ən/

Sư tử

Tiger

/ˈtaɪ.ɡər/

Hổ

Bear

/bɛr/

Gấu

Monkey

/ˈmʌŋ.ki/

Khỉ

Elephant

/ˈɛl.ɪ.fənt/

Voi

Giraffe

/dʒɪˈræf/

Hươu cao cổ

Rhino

/ˈraɪ.noʊ/

Tê giác

Crocodile

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Cá sấu

Leopard

/ˈlɛp.ərd/

Báo

Zebra

/ˈziː.brə/

Ngựa vằn

Hippo

/ˈhɪp.oʊ/

Hà mã

Whale

/weɪl/

Cá voi

Shark

/ʃɑːrk/

Cá mập

Eagle

/ˈiː.ɡl/

Đại bàng

Falcon

/ˈfɔːl.kən/

Chim ưng

Walrus

/ˈwɔːl.rəs/

Hải mã

Ostrich

/ˈɒs.trɪtʃ/

Đà điểu

Antelope

/ˈæn.tɪ.loʊp/

Linh dương

Chimpanzee

/ˌtʃɪm.pænˈziː/

Tinh tinh

Bison

/ˈbaɪ.sən/

Bò rừng

Từ vựng chủ đề hoạt động thường ngày

Biết được từ vựng liên quan đến các hoạt động này sẽ giúp trẻ mô tả cuộc sống hàng ngày của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng về hoạt động thường ngày:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Thức dậy

/weɪk ʌp/

Wake up

Đánh răng

/brʌʃ tiːθ/

Brush teeth

Tắm

/teɪk ə ˈʃaʊər/

Take a shower

Ăn sáng

/hæv ˈbrɛkfəst/

Have breakfast

Đi học

/ɡoʊ tə skuːl/

Go to school

Học bài

/ˈstʌdi ˈlɛs.ənz/

Study lessons

Chơi đùa

/pleɪ ɡeɪmz/

Play games

Ăn trưa

/hæv lʌnʧ/

Have lunch

Làm bài tập

/duː ˈhoʊm.wɜːrk/

Do homework

Đi bộ

/wɔːk/

Walk

Chơi thể thao

/pleɪ spɔrts/

Play sports

Ăn tối

/hæv ˈdɪnər/

Have dinner

Xem ti vi

/wɑːtʃ ˈtiːˌvi/

Watch TV

Đọc sách

/riːd ə bʊk/

Read a book

Đi ngủ

/ɡoʊ tə bɛd/

Go to bed

Dọn dẹp

/klin ʌp/

Clean up

Nấu ăn

/kʊk/

Cook

Đi mua sắm

/ɡoʊ ˈʃɑːp.ɪŋ/

Go shopping

Tham gia hoạt động

/ˌpɑːr.tɪˈsɪ.peɪt ɪn ækˈtɪ.vɪ.tiz/

Participate in activities

Gặp bạn

/miːt frɛndz/

Meet friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí

Khi trẻ hiểu rõ về vị trí, các em có thể giao tiếp hiệu quả hơn khi mô tả không gian hay địa điểm. Đây là danh sách từ vựng liên quan đến vị trí:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

In

/ɪn/

Trong

On

/ɒn/

Trên

At

/æt/

Tại

Under

/ˈʌn.dər/

Dưới

Above

/əˈbʌv/

Trên trên

Below

/bɪˈloʊ/

Dưới dưới

Between

/bɪˈtwiːn/

Giữa

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

In front of

/ɪn frʌnt ʌv/

Đằng trước

Next to

/nɛkst tuː/

Bên cạnh

Inside

/ˈɪn.saɪd/

Bên trong

Outside

/ˈaʊt.saɪd/

Bên ngoài

Near

/nɪr/

Gần

Từ vựng chủ đề đồ chơi

Chủ đề đồ chơi rất gần gũi với trẻ em, việc học về đồ chơi không chỉ giúp trẻ phát triển từ vựng mà còn tạo sân chơi để giáo dục tạo lòng đam mê và tưởng tượng. Dưới đây là các từ vựng về đồ chơi:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Doll

/dɔl/

Búp bê

Car

/kɑːr/

Xe đồ chơi

Ball

/bɔːl/

Bóng

Teddy bear

/ˈtɛd.i bɛr/

Gấu bông

Puzzle

/ˈpʌz.əl/

Trò chơi ghép hình

Yo-yo

/ˈjoʊ.joʊ/

Đồ chơi yo-yo

Kite

/kaɪt/

Diều

Train set

/treɪn sɛt/

Bộ đồ chơi tàu hỏa

Scooter

/ˈskuː.tər/

Xe trượt

Bicycle

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

Xe đạp đồ chơi

Marbles

/ˈmɑːr.bəlz/

Bi ve

Jump rope

/dʒʌmp roʊp/

Dây nhảy

Video game

/ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪm/

Trò chơi video

Remote control car

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl kɑːr/

Xe điều khiển từ xa

Plush toy

/plʌʃ tɔɪ/

Đồ chơi nhồi bông


Từ vựng chủ đề cơ thể con người

Nhận thức về cơ thể con người là một phần quan trọng trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em. Dưới đây là 20 từ vựng về cơ thể con người:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Đầu

/hɛd/

Head

Mắt

/aɪ/

Eye

Mũi

/noʊz/

Nose

Miệng

/maʊθ/

Mouth

Tai

/ɪr/

Ear

Cổ

/nɛk/

Neck

Vai

/ˈʃoʊl.dɚ/

Shoulder

Cánh tay

/ɑrm/

Arm

Bàn tay

/hænd/

Hand

Ngón tay

/ˈfɪŋ.ɡər/

Finger

Ngực

/tʃɛst/

Chest

Bụng

/ˈæb.də.mən/

Abdomen

Lưng

/bæk/

Back

Chân

/lɛɡ/

Leg

Bàn chân

/fʊt/

Foot

Đầu gối

/niː/

Knee

Mắt cá chân

/ˈæŋ.kəl/

Ankle

Xương

/boʊn/

Bone

/ˈmʌs.əl/

Muscle

Tim

/hɑrt/

Heart

Từ vựng chủ đề phương tiện giao thông

Phương tiện giao thông mang lại những trải nghiệm đa dạng cho trẻ em, việc hiểu biết về chúng giúp trẻ nắm bắt được cách di chuyển trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là danh sách các từ vựng về phương tiện giao thông:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Xe đạp

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

Bicycle

Xe máy

/ˈmoʊ.təˌsɪ.kəl/

Motorcycle

Ô tô

/kɑːr/

Car

Xe buýt

/bʌs/

Bus

Tàu hỏa

/treɪn/

Train

Máy bay

/ˈɛr.pleɪn/

Airplane

Thuyền

/boʊt/

Boat

Xe tải

/trʌk/

Truck

Xe cứu hỏa

/ˈfaɪər trʌk/

Fire truck

Xe cứu thương

/ˈæm.bjʊ.ləns/

Ambulance

Xe điện

/træm/

Tram

Xe tải nhỏ

/væn/

Van

Xe tay ga

/ˈskuː.tər/

Scooter

Xe kéo

/ˈtrɑː.li/

Trolley

Xe chở hàng

/dɪˈlɪv.ə.ri trʌk/

Delivery truck

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề quần áo

Quần áo là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Học về quần áo giúp trẻ miêu tả bản thân và phát triển sự tự tin. Dưới đây là 20 từ vựng về quần áo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

T-shirt

/ˈtiː.ʃɜːrt/

Áo phông

Jeans

/dʒiːnz/

Quần bò

Skirt

/skɜːrt/

Chân váy

Dress

/drɛs/

Váy

Shorts

/ʃɔːrts/

Quần soóc

Jacket

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

Sweater

/ˈswɛt.ər/

Áo len

Blouse

/blaʊs/

Áo sơ mi nữ

Shoes

/ʃuːz/

Giày

Sandals

/ˈsæn.dəlz/

Dép quai

Hat

/hæt/

Scarf

/skɑːrf/

Khăn quàng cổ

Bikini

/bɪˈkiː.ni/

Đồ bơi nữ hai mảnh

Gloves

/ɡlʌvz/

Găng tay

Boots

/buːts/

Giày bốt

Cardigan

/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/

Áo khoác len nhẹ

Pajamas

/pəˈdʒɑː.məz/

Đồ ngủ

Tie

/taɪ/

Cà vạt

Suit

/suːt/

Bộ vest

Backpack

/ˈbæk.pæk/

Ba lô

Hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp trẻ thoải mái và tự tin hơn khi giao tiếp về sở thích thời trang và phong cách cá nhân.

Từ vựng chủ đề chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà

Kiến thức về nhà cửa cũng rất cần thiết cho trẻ, việc học về các loại phòng và đồ đạc trong nhà giúp trẻ có cái nhìn tổng thể về không gian sống của mình. Dưới đây là 20 từ vựng về các loại phòng và đồ đạc trong nhà:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Phòng khách

/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/

Living room

Phòng ngủ

/ˈbɛd.ruːm/

Bedroom

Nhà bếp

/ˈkɪtʃ.ən/

Kitchen

Phòng tắm

/ˈbæθ.ruːm/

Bathroom

Phòng ăn

/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/

Dining room

Hành lang

/ˈhɔːl.weɪ/

Hallway

Ga-ra

/ɡəˈrɑːʒ/

Garage

Văn phòng

/ˈɔː.fɪs/

Office

Ban công

/ˈbæl.kə.ni/

Balcony

Gác mái

/ˈæt.ɪk/

Attic

Đồ đạc

/ˈfɜrnɪtʃər/

Furniture

Ghế sofa

/ˈsoʊ.fə/

Sofa

Bàn

/teɪ.bəl/

Table

Ghế

/tʃɛr/

Chair

Giường

/bɛd/

Bed

Tủ quần áo

/ˈwɔːr.droʊb/

Wardrobe

Kệ sách

/ˈbʊk.ʃɛlf/

Bookshelf

Đèn

/læmp/

Lamp

Bàn làm việc

/dɛsk/

Desk

Thảm

/rʌɡ/

Rug

Nắm bắt từ vựng này không chỉ giúp trẻ mô tả khung cảnh sống của mình mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn

Để trẻ lớp 3 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, các bậc phụ huynh cần áp dụng một số phương pháp hấp dẫn và hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Sử dụng trò chơi từ vựng: Tham gia vào các trò chơi như Flashcards, Word Search hay Bingo sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và vui vẻ. Các trò chơi trực tuyến hoặc hoạt động thủ công có thể tạo cảm hứng học tập cho trẻ.

  • Học theo chủ đề: Phân chia từ vựng thành các chủ đề như gia đình, trường học, thời tiết, thực phẩm giúp trẻ dễ nhớ hơn vì các từ vựng sẽ có sự liên hệ lẫn nhau.

  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Liên kết từ với hình ảnh hoặc video sinh động sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và tạo sự hứng thú trong việc học.

  • Sáng tạo câu chuyện: Khuyến khích trẻ sáng tạo câu chuyện hoặc đoạn văn với các từ vựng đã học, điều này sẽ giúp trẻ không chỉ ghi nhớ mà còn phát triển khả năng viết và tư duy sáng tạo.

  • Lặp lại và ôn tập định kỳ: Thường xuyên ôn tập từ vựng đã học trong khoảng thời gian nhất định để củng cố kiến thức cho trẻ.

  • Khuyến khích trẻ giao tiếp: Tạo cơ hội để trẻ sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể diễn ra qua trò chuyện hoặc tổ chức các hoạt động nhóm nhỏ.

Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 được tổng hợp trong bài viết này hy vọng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho cả giáo viên và phụ huynh trong quá trình hướng dẫn trẻ học tiếng Anh. Bằng cách học theo chủ đề cụ thể, trẻ sẽ có được nền tảng vững chắc để phát triển ngôn ngữ của mình. Qua đó, trẻ sẽ không chỉ nắm vững từ vựng mà còn cảm nhận được niềm vui và sự hứng thú trong việc học tiếng Anh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Eflita

Eflita học Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Youtube logo icon
Back to Blog

Eflita xây dựng các khóa học xoay quanh triết lý lấy gia đình là nền tảng cho việc giáo dục giúp cho trẻ em có thể tiếp cận với Tiếng Anh theo cách tự nhiên như người bản xứ.

Copyright @ 2024 - Bản quyền thuộc về công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo Dục SEED