
Trọn bộ từ vựng tiếng anh lớp 3 cho cả năm học theo từng chủ đề
Cùng Eflita khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho năm học với các chủ đề chi tiết, giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả và tự tin qua bài viết này nhé.
Việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 3 không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các từ, mà còn là cách để trẻ giao tiếp, học hỏi và phát triển tư duy sáng tạo. Chính vì thế, một bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 rõ ràng và đầy đủ sẽ mang lại nhiều lợi ích. Bài viết này của Eflita sẽ tổng hợp và phân loại những từ vựng cần thiết cho trẻ trong suốt năm học. Cùng theo dõi nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề
Từ vựng chủ đề chào hỏi
Chào hỏi là hoạt động giao tiếp cơ bản, không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Trong khóa học tiếng Anh lớp 3, trẻ em sẽ được làm quen với những cụm từ chào hỏi thông dụng. Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu về chủ đề này:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Hello
/həˈloʊ/
Xin chào
Hi
/haɪ/
Chào
Good morning
/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/
Chào buổi sáng
Good afternoon
/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/
Chào buổi chiều
Good evening
/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/
Chào buổi tối
How are you?
/haʊ ɑːr juː/
Bạn khỏe không?
What's up?
/wɒts ʌp/
Có gì mới không?
Nice to meet you
/naɪs tə miːt juː/
Rất vui được gặp bạn
See you later
/siː juː ˈleɪtər/
Hẹn gặp lại
Take care
/teɪk kɛər/
Bảo trọng nhé
How have you been?
/haʊ hæv juː bɪn/
Dạo này bạn thế nào?
Long time no see
/lɔːŋ taɪm noʊ siː/
Lâu rồi không gặp
Goodbye
/ɡʊdˈbaɪ/
Tạm biệt
Farewell
/ˈfɛr.wɛl/
Tạm biệt chính thức
Cheers
/tʃɪrz/
Cảm ơn (cách thân mật)
Take it easy
/teɪk ɪt ˈiːzi/
Thư giãn nhé
What's new?
/wɒts nuː/
Có gì mới không?
Catch you later
/kætʃ juː ˈleɪtər/
Gặp lại bạn sau nhé
Happy to see you
/ˈhæpi tə siː juː/
Vui khi gặp bạn
Welcome
/ˈwɛlkəm/
Chào mừng
Những từ vựng này không chỉ giúp trẻ giao tiếp dễ dàng hơn mà còn tạo nền tảng cho việc học các câu giao tiếp phức tạp hơn trong tương lai.
Việc trang bị cho trẻ những từ vựng này sẽ thúc đẩy sự tự tin khi giao tiếp và mở rộng khả năng ngôn ngữ của các em.
Từ vựng chủ đề trường học
Chủ đề trường học không thể thiếu trong chương trình học tiếng Anh lớp 3. Đây là nơi mà trẻ không chỉ học kiến thức mà còn trải nghiệm sự giao tiếp và phát triển mối quan hệ với bạn bè và thầy cô.
Những từ vựng liên quan đến trường học giúp trẻ hiểu rõ hơn về môi trường học tập của mình. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản liên quan đến trường học:
Từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Book
/bʊk/
Sách
Pencil
/ˈpɛnsl/
Bút chì
Pen
/pɛn/
Bút mực
Notebook
/ˈnoʊtˌbʊk/
Tập vở
Ruler
/ˈruːlər/
Thước kẻ
Eraser
/ɪˈreɪzər/
Tẩy
Chalkboard
/ˈtʃɔːk.bɔːrd/
Bảng
Backpack
/ˈbækˌpæk/
Ba lô
Exercise book
/ˈɛk.sɜːr.saɪz bʊk/
Vở ghi
Whiteboard
/ˈwaɪt.bɔːrd/
Bảng từ
Từ vựng về môn học
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Mathematics
/mæθ.əˈmæt.ɪks/
Toán học
Literature
/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/
Văn học
Science
/ˈsaɪ.əns/
Khoa học
History
/ˈhɪs.tər.i/
Lịch sử
Geography
Địa lý
Chemistry
/ˈkɛm.ɪ.stri/
Hóa học
Physical Education
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.ʊ.keɪ.ʃən/
Giáo dục thể chất
Music
/mjuː.zɪk/
Âm nhạc
Art
/ɑːrt/
Nghệ thuật
English
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến hoạt động tại trường
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Study
/ˈstʌdi/
Học
Teach
/tiːtʃ/
Dạy
Take an exam
/teɪk ən ɪɡˈzæm/
Thi
Recess
/ˈrɛsɛs/
Nghỉ giải lao
Go to school
/ɡoʊ tə skuːl/
Đi học
Do homework
/duː ˈhoʊm.wɜːrk/
Làm bài tập
School tour
/skuːl tʊr/
Thăm quan trường
Participate
/ˌpɑːr.tɪˈsɪ.peɪt/
Tham gia
Meet friends
/miːt frɛndz/
Gặp gỡ bạn bè
Get a grade
/ɡɛt ə ɡreɪd/
Được điểm
Practice
/ˈpræk.tɪs/
Luyện tập
Play sports
/pleɪ spɔrts/
Chơi thể thao
Give a presentation
/ɡɪv ə prɪˌzɛn.teɪ.ʃən/
Thuyết trình
Attendance
/əˈtɛndəns/
Điểm danh
Discuss
/dɪsˈkʌs/
Thảo luận
Serve duty
/sɜrv ˈdjuːti/
Trực nhật
Group study
/ɡruːp ˈstʌdi/
Học nhóm
Read books
/riːd bʊks/
Đọc sách
Congratulate
/kənˈɡrætʃuleɪt/
Chúc mừng
Thông qua danh sách này, trẻ sẽ nhận thức được các hoạt động thường diễn ra trong môi trường học đường.
Việc sử dụng những từ vựng trên khi giao tiếp sẽ giúp trẻ giao tiếp dễ dàng hơn trong mọi bối cảnh học tập, khuyến khích các em tham gia tích cực vào các hoạt động của lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề màu sắc
Màu sắc không chỉ làm đẹp thế giới mà còn là yếu tố quan trọng trong việc mô tả sự vật xung quanh chúng ta. Trong lớp 3, việc học về màu sắc giúp trẻ phát triển khả năng quan sát và sáng tạo. Dưới đây là danh sách từ vựng về màu sắc:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Red
/rɛd/
Đỏ
Blue
/bluː/
Xanh da trời
Green
/ɡriːn/
Xanh lá cây
Yellow
/ˈjɛl.oʊ/
Vàng
Orange
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Cam
Purple
/ˈpɜːr.pəl/
Tím
Pink
/pɪŋk/
Hồng
Brown
/braʊn/
Nâu
Black
/blæk/
Đen
White
/waɪt/
Trắng
Gray
/ɡreɪ/
Xám
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoa quả
Hoa quả là chủ đề không thể thiếu trong việc giảng dạy ngôn ngữ. Không chỉ liên quan đến dinh dưỡng, hoa quả còn là biểu tượng cho màu sắc và hương vị đa dạng. Dưới đây là 20 từ vựng về hoa quả:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Apple
/ˈæp.əl/
Táo
Banana
/bəˈnæn.ə/
Chuối
Orange
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Cam
Grape
/ɡreɪp/
Nho
Strawberry
/ˈstrɔː.bər.i/
Dâu tây
Peach
/piːtʃ/
Đào
Watermelon
/ˈwɔː.tɚˌmɛl.ən/
Dưa hấu
Pineapple
/ˈpaɪnˌæp.əl/
Dứa
Lemon
/ˈlɛm.ən/
Chanh
Cherry
/ˈtʃɛr.i/
Anh đào
Pear
/pɛr/
Lê
Plum
/plʌm/
Mận
Kiwi
/ˈkiː.wi/
Kiwi
Blackberry
/ˈblækˌbɛr.i/
Dâu tằm
Mango
/ˈmæŋ.ɡoʊ/
Xoài
Papaya
/pəˈpaɪ.ə/
Đu đủ
Coconut
/ˈkoʊ.kə.nʌt/
Dừa
Durian
/´duəriən/
Sầu riêng
Jackfruit
/’dʒæk,fru:t/
Mít
Từ vựng chủ đề động vật
Động vật là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta và cũng là một chủ đề hấp dẫn với trẻ nhỏ.
Việc học từ vựng về động vật giúp trẻ hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới xung quanh và mở rộng kiến thức sinh học một cách tự nhiên. Dưới đây là danh sách từ vựng về động vật:
Từ vựng về động vật nuôi
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Cat
/kæt/
Mèo
Dog
/dɔɡ/
Chó
Rabbit
/ˈræb.ɪt/
Thỏ
Hamster
/ˈhæm.stər/
Chuột đồng
Goldfish
/ˈɡoʊld.fɪʃ/
Cá vàng
Parrot
/ˈpær.ət/
Vẹt
Budgie
/ˈbʌdʒ.i/
Chim vẹt Úc
Ferret
/ˈfɛr.ɪt/
Chồn
Turtle
Rùa
Puppy
/ˈpʌp.i/
Chó con
Kitten
/ˈkɪt.ən/
Mèo con
Canaries
/kəˈnɛr.iz/
Chim họa mi
Chinchilla
/tʃɪnˈtʃɪl.ə/
Chuột lang
Gerbil
/ˈdʒɜːr.bɪl/
Chuột cảnh
Lizard
/ˈlɪz.ərd/
Thằn lằn
Bird
/bɜːrd/
Chim
Tuy không phải tất cả các em đều có thể nuôi được hết tất cả các loại động vật nuôi này, nhưng việc học về chúng sẽ giúp trẻ hiểu cách chăm sóc và trách nhiệm khi có một thú cưng.
Từ vựng về động vật hoang dã
Động vật hoang dã là một phần quan trọng của hệ sinh thái và tự nhiên. Khám phá về động vật hoang dã không chỉ giúp trẻ biết về sự đa dạng của thế giới mà còn phát triển ý thức bảo vệ môi trường.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Lion
/ˈlaɪ.ən/
Sư tử
Tiger
/ˈtaɪ.ɡər/
Hổ
Bear
/bɛr/
Gấu
Monkey
Khỉ
Elephant
/ˈɛl.ɪ.fənt/
Voi
Giraffe
/dʒɪˈræf/
Hươu cao cổ
Rhino
/ˈraɪ.noʊ/
Tê giác
Crocodile
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
Cá sấu
Leopard
/ˈlɛp.ərd/
Báo
Zebra
/ˈziː.brə/
Ngựa vằn
Hippo
/ˈhɪp.oʊ/
Hà mã
Whale
/weɪl/
Cá voi
Shark
/ʃɑːrk/
Cá mập
Eagle
/ˈiː.ɡl/
Đại bàng
Falcon
/ˈfɔːl.kən/
Chim ưng
Walrus
/ˈwɔːl.rəs/
Hải mã
Ostrich
/ˈɒs.trɪtʃ/
Đà điểu
Antelope
/ˈæn.tɪ.loʊp/
Linh dương
Chimpanzee
/ˌtʃɪm.pænˈziː/
Tinh tinh
Bison
/ˈbaɪ.sən/
Bò rừng
Từ vựng chủ đề hoạt động thường ngày
Biết được từ vựng liên quan đến các hoạt động này sẽ giúp trẻ mô tả cuộc sống hàng ngày của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng về hoạt động thường ngày:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Thức dậy
/weɪk ʌp/
Wake up
Đánh răng
/brʌʃ tiːθ/
Brush teeth
Tắm
/teɪk ə ˈʃaʊər/
Take a shower
Ăn sáng
/hæv ˈbrɛkfəst/
Have breakfast
Đi học
/ɡoʊ tə skuːl/
Go to school
Học bài
/ˈstʌdi ˈlɛs.ənz/
Study lessons
Chơi đùa
/pleɪ ɡeɪmz/
Play games
Ăn trưa
/hæv lʌnʧ/
Have lunch
Làm bài tập
/duː ˈhoʊm.wɜːrk/
Do homework
Đi bộ
/wɔːk/
Walk
Chơi thể thao
/pleɪ spɔrts/
Play sports
Ăn tối
/hæv ˈdɪnər/
Have dinner
Xem ti vi
/wɑːtʃ ˈtiːˌvi/
Watch TV
Đọc sách
/riːd ə bʊk/
Read a book
Đi ngủ
/ɡoʊ tə bɛd/
Go to bed
Dọn dẹp
/klin ʌp/
Clean up
Nấu ăn
/kʊk/
Cook
Đi mua sắm
/ɡoʊ ˈʃɑːp.ɪŋ/
Go shopping
Tham gia hoạt động
/ˌpɑːr.tɪˈsɪ.peɪt ɪn ækˈtɪ.vɪ.tiz/
Participate in activities
Gặp bạn
/miːt frɛndz/
Meet friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí
Khi trẻ hiểu rõ về vị trí, các em có thể giao tiếp hiệu quả hơn khi mô tả không gian hay địa điểm. Đây là danh sách từ vựng liên quan đến vị trí:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
In
/ɪn/
Trong
On
/ɒn/
Trên
At
/æt/
Tại
Under
/ˈʌn.dər/
Dưới
Above
/əˈbʌv/
Trên trên
Below
/bɪˈloʊ/
Dưới dưới
Between
/bɪˈtwiːn/
Giữa
Behind
/bɪˈhaɪnd/
Đằng sau
In front of
/ɪn frʌnt ʌv/
Đằng trước
Next to
/nɛkst tuː/
Bên cạnh
Inside
/ˈɪn.saɪd/
Bên trong
Outside
/ˈaʊt.saɪd/
Bên ngoài
Near
/nɪr/
Gần
Từ vựng chủ đề đồ chơi
Chủ đề đồ chơi rất gần gũi với trẻ em, việc học về đồ chơi không chỉ giúp trẻ phát triển từ vựng mà còn tạo sân chơi để giáo dục tạo lòng đam mê và tưởng tượng. Dưới đây là các từ vựng về đồ chơi:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Doll
/dɔl/
Búp bê
Car
/kɑːr/
Xe đồ chơi
Ball
/bɔːl/
Bóng
Teddy bear
/ˈtɛd.i bɛr/
Gấu bông
Puzzle
/ˈpʌz.əl/
Trò chơi ghép hình
Yo-yo
/ˈjoʊ.joʊ/
Đồ chơi yo-yo
Kite
/kaɪt/
Diều
Train set
/treɪn sɛt/
Bộ đồ chơi tàu hỏa
Scooter
/ˈskuː.tər/
Xe trượt
Bicycle
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
Xe đạp đồ chơi
Marbles
/ˈmɑːr.bəlz/
Bi ve
Jump rope
/dʒʌmp roʊp/
Dây nhảy
Video game
/ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪm/
Trò chơi video
Remote control car
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl kɑːr/
Xe điều khiển từ xa
Plush toy
/plʌʃ tɔɪ/
Đồ chơi nhồi bông
Từ vựng chủ đề cơ thể con người
Nhận thức về cơ thể con người là một phần quan trọng trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em. Dưới đây là 20 từ vựng về cơ thể con người:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Đầu
/hɛd/
Head
Mắt
/aɪ/
Eye
Mũi
/noʊz/
Nose
Miệng
/maʊθ/
Mouth
Tai
/ɪr/
Ear
Cổ
/nɛk/
Neck
Vai
/ˈʃoʊl.dɚ/
Shoulder
Cánh tay
/ɑrm/
Arm
Bàn tay
/hænd/
Hand
Ngón tay
/ˈfɪŋ.ɡər/
Finger
Ngực
/tʃɛst/
Chest
Bụng
/ˈæb.də.mən/
Abdomen
Lưng
/bæk/
Back
Chân
/lɛɡ/
Leg
Bàn chân
/fʊt/
Foot
Đầu gối
/niː/
Knee
Mắt cá chân
/ˈæŋ.kəl/
Ankle
Xương
/boʊn/
Bone
Cơ
/ˈmʌs.əl/
Muscle
Tim
/hɑrt/
Heart
Từ vựng chủ đề phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông mang lại những trải nghiệm đa dạng cho trẻ em, việc hiểu biết về chúng giúp trẻ nắm bắt được cách di chuyển trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là danh sách các từ vựng về phương tiện giao thông:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Xe đạp
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
Bicycle
Xe máy
/ˈmoʊ.təˌsɪ.kəl/
Motorcycle
Ô tô
/kɑːr/
Car
Xe buýt
/bʌs/
Bus
Tàu hỏa
/treɪn/
Train
Máy bay
/ˈɛr.pleɪn/
Airplane
Thuyền
/boʊt/
Boat
Xe tải
/trʌk/
Truck
Xe cứu hỏa
/ˈfaɪər trʌk/
Fire truck
Xe cứu thương
/ˈæm.bjʊ.ləns/
Ambulance
Xe điện
/træm/
Tram
Xe tải nhỏ
/væn/
Van
Xe tay ga
/ˈskuː.tər/
Scooter
Xe kéo
Trolley
Xe chở hàng
/dɪˈlɪv.ə.ri trʌk/
Delivery truck
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề quần áo
Quần áo là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Học về quần áo giúp trẻ miêu tả bản thân và phát triển sự tự tin. Dưới đây là 20 từ vựng về quần áo:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
T-shirt
/ˈtiː.ʃɜːrt/
Áo phông
Jeans
/dʒiːnz/
Quần bò
Skirt
/skɜːrt/
Chân váy
Dress
/drɛs/
Váy
Shorts
/ʃɔːrts/
Quần soóc
Jacket
/ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác
Sweater
/ˈswɛt.ər/
Áo len
Blouse
/blaʊs/
Áo sơ mi nữ
Shoes
/ʃuːz/
Giày
Sandals
/ˈsæn.dəlz/
Dép quai
Hat
/hæt/
Mũ
Scarf
/skɑːrf/
Khăn quàng cổ
Bikini
Đồ bơi nữ hai mảnh
Gloves
/ɡlʌvz/
Găng tay
Boots
/buːts/
Giày bốt
Cardigan
/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/
Áo khoác len nhẹ
Pajamas
/pəˈdʒɑː.məz/
Đồ ngủ
Tie
/taɪ/
Cà vạt
Suit
/suːt/
Bộ vest
Backpack
/ˈbæk.pæk/
Ba lô
Hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp trẻ thoải mái và tự tin hơn khi giao tiếp về sở thích thời trang và phong cách cá nhân.
Từ vựng chủ đề chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà
Kiến thức về nhà cửa cũng rất cần thiết cho trẻ, việc học về các loại phòng và đồ đạc trong nhà giúp trẻ có cái nhìn tổng thể về không gian sống của mình. Dưới đây là 20 từ vựng về các loại phòng và đồ đạc trong nhà:
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Phòng khách
/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/
Living room
Phòng ngủ
/ˈbɛd.ruːm/
Bedroom
Nhà bếp
/ˈkɪtʃ.ən/
Kitchen
Phòng tắm
/ˈbæθ.ruːm/
Bathroom
Phòng ăn
/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/
Dining room
Hành lang
/ˈhɔːl.weɪ/
Hallway
Ga-ra
/ɡəˈrɑːʒ/
Garage
Văn phòng
/ˈɔː.fɪs/
Office
Ban công
Balcony
Gác mái
/ˈæt.ɪk/
Attic
Đồ đạc
/ˈfɜrnɪtʃər/
Furniture
Ghế sofa
/ˈsoʊ.fə/
Sofa
Bàn
/teɪ.bəl/
Table
Ghế
/tʃɛr/
Chair
Giường
/bɛd/
Bed
Tủ quần áo
/ˈwɔːr.droʊb/
Wardrobe
Kệ sách
/ˈbʊk.ʃɛlf/
Bookshelf
Đèn
/læmp/
Lamp
Bàn làm việc
/dɛsk/
Desk
Thảm
/rʌɡ/
Rug
Nắm bắt từ vựng này không chỉ giúp trẻ mô tả khung cảnh sống của mình mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
Mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn
Để trẻ lớp 3 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, các bậc phụ huynh cần áp dụng một số phương pháp hấp dẫn và hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:
Sử dụng trò chơi từ vựng: Tham gia vào các trò chơi như Flashcards, Word Search hay Bingo sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và vui vẻ. Các trò chơi trực tuyến hoặc hoạt động thủ công có thể tạo cảm hứng học tập cho trẻ.
Học theo chủ đề: Phân chia từ vựng thành các chủ đề như gia đình, trường học, thời tiết, thực phẩm giúp trẻ dễ nhớ hơn vì các từ vựng sẽ có sự liên hệ lẫn nhau.
Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Liên kết từ với hình ảnh hoặc video sinh động sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và tạo sự hứng thú trong việc học.
Sáng tạo câu chuyện: Khuyến khích trẻ sáng tạo câu chuyện hoặc đoạn văn với các từ vựng đã học, điều này sẽ giúp trẻ không chỉ ghi nhớ mà còn phát triển khả năng viết và tư duy sáng tạo.
Lặp lại và ôn tập định kỳ: Thường xuyên ôn tập từ vựng đã học trong khoảng thời gian nhất định để củng cố kiến thức cho trẻ.
Khuyến khích trẻ giao tiếp: Tạo cơ hội để trẻ sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể diễn ra qua trò chuyện hoặc tổ chức các hoạt động nhóm nhỏ.
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 được tổng hợp trong bài viết này hy vọng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho cả giáo viên và phụ huynh trong quá trình hướng dẫn trẻ học tiếng Anh. Bằng cách học theo chủ đề cụ thể, trẻ sẽ có được nền tảng vững chắc để phát triển ngôn ngữ của mình. Qua đó, trẻ sẽ không chỉ nắm vững từ vựng mà còn cảm nhận được niềm vui và sự hứng thú trong việc học tiếng Anh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: [email protected]
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình



Facebook
Youtube
TikTok