Chọn tên cho con chưa bao giờ là một câu chuyện dễ dàng đối với các bậc phụ huynh. Ngày nay ngoài tên tiếng Việt ra thì đa số mỗi bé sẽ được đặt một nickname bằng tiếng Anh. Những nickname này sẽ gắn bó với con suốt cả cuộc đời nên bố mẹ hãy lựa chọn cho con cái tên hay và ý nghĩa nhất nhé! Hôm nay, Eflita sẽ chia sẻ Top 300 tên tiếng Anh cho bé trai bé gái cực hay “không đụng hàng” để bố mẹ cùng tham khảo nhé!

top 300 tên tiếng anh cho bé trai bé gái cực hay "không đụng hàng"

NỘI DUNG TÓM TẮT

Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai bé gái cực hay

Ngày nay tiếng Anh được xem như là một ngôn ngữ cực kỳ phổ biến và thông dụng tại Việt Nam. Chính vì vậy việc đặt tên tiếng Anh cho bé không phải là chuyện hiếm. Hãy xem một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con mà bố mẹ phải biết:

  • Chọn tên có nghĩa giống nghĩa tiếng Việt. Ví dụ: tên tiếng Việt của con là Hồng – Bố mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con là Rose ( hoa hồng) cực hay mà lại rất ý nghĩa.
  • Chọn tên tiếng Anh giống người nổi tiếng. Ví dụ: bố mẹ hâm mộ David Beckham có thể đặt con tên là “David”, hâm mộ Tom Cruise có thể đặt biệt danh cho con là “Tom”.

cách đặt tên tiếng anh cho bé trai bé gái hay nhất

  • Chọn tên chứa những hy vọng hay gửi gắm mà bố mẹ dành cho con. Ví dụ bố mẹ muốn con sau này sẽ trở thành người tốt thì đặt là “Kind”.
  • Chọn tên có phát âm gần giống với tiếng Việt: Ví dụ: tên tiếng Việt của con là An thì đặt là “Angel” (thiên thần)

Top 300 tên tiếng Anh cho bé trai bé gái cực hay

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “sang trọng”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Albert – (ý nghĩa) –  “cao quý, sáng dạ”
  • Donald – (ý nghĩa) – “người trị vì thế giới”
  • Frederick – (ý nghĩa) – “người trị vì hòa bình”
  • Eric – (ý nghĩa) – “vị vua muôn đời”
  • Henry – (ý nghĩa) – “người cai trị đất nước”
  • Harry – (ý nghĩa) – “người cai trị đất nước”
  • Maximus – (ý nghĩa) – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – (ý nghĩa) – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – (ý nghĩa) – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy – (ý nghĩa) – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – (ý nghĩa) – “vương miện”
  • Titus – (ý nghĩa) – “danh giá”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Adelaide – (ý nghĩa) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Alice – (ý nghĩa) – “người phụ nữ cao quý”
  • Bertha – (ý nghĩa) – “thông thái, nổi tiếng”
  • Clara – (ý nghĩa) – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  • Freya – (ý nghĩa) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria – (ý nghĩa) – “vinh quang”
  • Martha – (ý nghĩa) – “quý , tiểu thư”
  • Phoebe – (ý nghĩa) – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
  • Regina – (ý nghĩa) – “nữ hoàng”
  • Sarah – (ý nghĩa) – “ng chúa, tiểu thư”
  • Sophie – (ý nghĩa) – “sự thông thái”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “dũng cảm”, “gan dạ”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Andrew – (ý nghĩa) – “hùng dũng, mạnh mẽ”
  • Alexander – (ý nghĩa) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – (ý nghĩa) – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – (ý nghĩa) – “sức mạnh, quyền lực”
  • Drake – (ý nghĩa) – “rồng”
  • Chad – (ý nghĩa) – “chiến trường, chiến binh”
  • Harvey – (ý nghĩa) – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Harold – (ý nghĩa) – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Leon – (ý nghĩa) – “chú sư tử”
  • Leonard – (ý nghĩa) – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – (ý nghĩa) – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Richard – (ý nghĩa) – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – (ý nghĩa) – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Vincent – (ý nghĩa) – “chinh phục”
  • Marcus – (ý nghĩa) – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Charles – (ý nghĩa) – “quân đội, chiến binh”
  • Walter – (ý nghĩa) – “người chỉ huy quân đội”
  • William – (ý nghĩa) – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Alexandra – (ý nghĩa) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Edith – (ý nghĩa) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
  • Hilda – (ý nghĩa) – “chiến trường”
  • Louisa – (ý nghĩa) – “chiến binh nổi tiếng”
  • Matilda – (ý nghĩa) – “sự kiên cường trên chiến trường”
  • Bridget – (ý nghĩa) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  • Andrea – (ý nghĩa) – “mạnh mẽ, kiên cường”
  • Valerie – (ý nghĩa) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “may mắn” “hạnh phúc”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Asher – (ý nghĩa) – “người được ban phước”
  • Alan – (ý nghĩa) – “sự hòa hợp”
  • David – (ý nghĩa) – “người yêu dấu”
  • Benedict – (ý nghĩa) – “được ban phước”
  • Darius – (ý nghĩa) – “người sở hữu sự giàu có”
  • Edgar – (ý nghĩa) – “giàu có, thịnh vượng”
  • Felix – (ý nghĩa) – “hạnh phúc, may mắn”
  • Edric – (ý nghĩa) – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
  • Edward – (ý nghĩa) – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
  • Kenneth – (ý nghĩa) – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
  • Paul – (ý nghĩa) – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
  • Victor – (ý nghĩa) – “chiến thắng”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Amanda – (ý nghĩa) – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
  • Beatrix – (ý nghĩa) – “hạnh phúc, được ban phước”
  • Helen – (ý nghĩa) – “mặt trời, người tỏa sáng”
  • Hilary – (ý nghĩa) – “vui vẻ”
  • Irene – (ý nghĩa) – “hòa bình”
  • Gwen – (ý nghĩa) – “được ban phước”
  • Serena – (ý nghĩa) – “tĩnh lặng, thanh bình”
  • Victoria – (ý nghĩa – “chiến thắng”
  • Vivian – (ý nghĩa) – “hoạt bát”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “thiên nhiên” “cây cối”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Farley – (ý nghĩa) – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
  • Farrer – (ý nghĩa) – “sắt”
  • Lionel – (ý nghĩa) – “chú sư tử con”
  • Lovell – (ý nghĩa) – “chú sói con”
  • Radley – (ý nghĩa) – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – (ý nghĩa) – “rừng cây”
  • Uri – (ý nghĩa) – “ánh sáng”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Aurora – (ý nghĩa) –  “bình minh”
  • Azura – (ý nghĩa) – “bầu trời xanh”
  • Edana – (ý nghĩa) – “lửa, ngọn lửa”
  • Eira – (ý nghĩa) – “tuyết”
  • Eirlys – (ý nghĩa) – “hạt tuyết”
  • Heulwen – (ý nghĩa) – “ánh mặt trời”
  • Iolanthe – (ý nghĩa) – “đóa hoa tím”
  • Maris – (ý nghĩa) – “ngôi sao của biển cả”
  • Phedra – (ý nghĩa) – “ánh sáng”
  • Selina – (ý nghĩa) – “mặt trăng”
  • Stella – (ý nghĩa) – “vì sao”
  • Azure – (ý nghĩa) – “bầu trời xanh”
  • Esther  – (ý nghĩa) –“ngôi sao”
  • Jasmine – (ý nghĩa) – “hoa nhài”
  • Roxana – (ý nghĩa) – “ánh sáng”, “bình minh”
  • Daisy: – (ý nghĩa) – “hoa cúc dại”
  • Flora – (ý nghĩa) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  • Lily – (ý nghĩa) –“hoa huệ tây”
  • Rosa – (ý nghĩa) – “đóa hồng”;
  • Selena – (ý nghĩa) – “mặt trăng, nguyệt”
  • Violet – (ý nghĩa) – “hoa violet”, “màu tím”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “tôn giáo” “tín ngưỡng”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Abraham – (ý nghĩa) – “Cha của các dân tộc
  • Daniel – (ý nghĩa) – “Chúa là người phân xử”
  • Emmanuel / Manuel – (ý nghĩa) – “Chúa ở bên ta”
  • Gabriel – (ý nghĩa) – “Chúa hùng mạnh”
  • John – (ý nghĩa) – “Chúa từ bi”
  • Issac – (ý nghĩa) – “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – (ý nghĩa) – “Chúa chở che”
  • Joshua – (ý nghĩa) – “Chúa cứu vớt linh hồn”
  • Jonathan – (ý nghĩa) – “Chúa ban phước”
  • Matthew – (ý nghĩa) – “món quà của Chúa”
  • Nathan – (ý nghĩa) – “món quà”, “Chúa đã trao”
  • Michael – (ý nghĩa) – “kẻ nào được như Chúa?”
  • Raphael – (ý nghĩa) – “Chúa chữa lành”
  • Timothy – (ý nghĩa) – “tôn thờ Chúa”
  • Samuel – (ý nghĩa) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore – (ý nghĩa) – “món quà của Chúa”
  • Zachary – (ý nghĩa) – “Jehovah đã nhớ”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Ariel – (ý nghĩa) – “chú sư tử của Chúa”
  • Dorothy – (ý nghĩa) – “món quà của Chúa”
  • Elizabeth – (ý nghĩa) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
  • Emmanuel – (ý nghĩa) – “Chúa luôn ở bên ta”
  • Jesse – (ý nghĩa) – “món quà của Chúa”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “màu sắc”, “đá quý”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Blake – (ý nghĩa) – “đen” hoặc “trắng”
  • Peter – (ý nghĩa) – “đá”
  • Rufus – (ý nghĩa) – “tóc đỏ”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Diamond – (ý nghĩa) – “kim cương”
  • Jade – (ý nghĩa) – “đá ngọc bích”,
  • Gemma – (ý nghĩa) – “ngọc quý”;
  • Melanie – (ý nghĩa) – “đen”
  • Sapphire – (ý nghĩa) – “một loại đá quý đẹp”
  • Pearl – (ý nghĩa) – “ngọc trai”;
  • Ruby – (ý nghĩa) – “đỏ”, “ngọc ruby”
  • Scarlet – (ý nghĩa) – “đỏ tươi”
  • Sienna – (ý nghĩa) – “đỏ”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “thống trị” “kiên cường”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Adonis – “chúa tể”
  • Alger – “cây thương của người elf”
  • Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
  • Alvar – “chiến binh tộc elf”
  • Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
  • Archibald – “thật sự quả cảm”
  • Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
  • Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
  • Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
  • Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
  • Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
  • Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
  • Cadell – “chiến trường”
  • Cyril / Cyrus – “chúa tể”
  • Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
  • Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
  • Dieter – “chiến binh”
  • Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
  • Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
  • Emery – “người thống trị giàu sang”
  • Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
  • Fergus – “con người của sức mạnh”
  • Garrick – “người trị vì, cai trị”
  • Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
  • Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
  • Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
  • Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kane – “chiến binh”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
  • Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
  • Mervyn – “chủ nhân biển cả”
  • Mortimer – “chiến binh biển cả”
  • Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
  • Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
  • Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
  • Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
  • Roger – “chiến binh nổi tiếng”
  • Waldo – “sức mạnh, trị vì”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Aretha – “xuất chúng”
  • Audrey – “”sức mạnh cao quý”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
  • Bernice – “người mang lại chiến thắng”
  • Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
  • Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
  • Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
  • Elfreda – “sức mạnh người elf”
  • Eunice – “chiến thắng vang dội”
  • Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
  • Fallon – “người lãnh đạo”
  • Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
  • Griselda – “chiến binh xám”
  • Imelda – “chinh phục tất cả”
  • Iphigenia – “mạnh mẽ”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  • Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mildred – “sức mạnh nhân từ”
  • Neala – “nhà vô địch”
  • Sigrid – “ng bằng và thắng lợi”
  • Sigourney – “kẻ chinh phục”
  • Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “thiện lành” “nhân hậu”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Clement – “độ lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
  • Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
  • Phelim – “luôn tốt”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
  • Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Agatha – “tốt”
  • Agnes – “trong sáng”
  • Alma – “tử tế, tốt bụng”
  • Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  • Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  • Dilys – “chân thành, chân thật”
  • Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
  • Eulalia – “người nói chuyện ngọt ngào”
  • Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  • Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  • Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  • Jezebel – “trong trắng”
  • Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
  • Laelia – “vui vẻ”
  • Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  • Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  • Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  • Xenia – “hiếu khách”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao sang”, “thành công”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
  • Basil – “hoàng gia”
  • Benedict – “được ban phước”
  • Clitus – “vinh quang”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “được yêu, được ban phước”
  • Dai – “tỏa sáng”
  • Dominic – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, người bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “người có xuất thân cao quý”
  • Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
  • Jethro – “xuất chúng”
  • Magnus – “vĩ đại”
  • Patrick – “người quý tộc”
  • Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
  • Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như thần linh
  • Otis – “giàu sang”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Adela / Adele – “cao quý”
  • Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Almira – “ng chúa”
  • Alva – “cao quý, cao thượng”
  • Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
  • Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna – “tiểu thư”
  • Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  • Elysia – “được ban / chúc phước”
  • Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  • Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  • Gladys – “ng chúa”
  • Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
  • Felicity – “vận may tốt lành”
  • Hypatia – “cao (quý) nhất”
  • Ladonna – “tiểu thư”
  • Martha – “quý , tiểu thư”
  • Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn”
  • Milcah – “nữ hoàng”
  • Mirabel – “tuyệt vời”
  • Odette / Odile – “sự giàu có”
  • Olwen – “dấu chân được ban phước”
  • Orla – “ng chúa tóc vàng”
  • Pandora – “được ban phước”
  • Phoebe – “tỏa sáng”
  • Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
  • Xavia – “tỏa sáng”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa ” xinh đẹp” “rạng ngời”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Bevis – “chàng trai đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “đáng yêu”
  • Bellamy – “người bạn đẹp trai”
  • Duane – “chú bé tóc đen”
  • Flynn – “người tóc đỏ”
  • Lloyd – “tóc xám”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Kieran – “câu bé tóc đen”
  • Venn – “đẹp trai”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Amabel / Amanda – “đáng yêu”
  • Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
  • Annabella – “xinh đẹp”
  • Aurelia – “tóc vàng óng”
  • Bellezza: “vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều”
  • Bonnie: “mang một vẻ đẹp cuốn hút”
  • Caily: “đẹp hay mảnh mai”
  • Calista: “con là người xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ”
  • Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  • Doris – “xinh đẹp”
  • Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp”
  • Ella: “con mang dáng vóc của một nàng tiên xinh đẹp”
  • Erina: “bé mang một nét đẹp rực rỡ”
  • Fidelma – “mỹ nhân”
  • Fiona – “trắng trẻo”
  • Jolie “bé xinh đẹp như một nàng ng chúa”
  • Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
  • Keva: – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  • Kaytlyn: “biểu tượng của sự thông minh và xinh đẹp”
  • Lillie: “sự tinh khiết, xinh đẹp”
  • Lisa: “tên vị nữ thần của sự thành ng”
  • Lynne: “mang hình ảnh của một thác nước đẹp, thuần khiết”
  • Lucinda: “mang ý nghĩa là “ánh sáng”
  • Keva: “đứa trẻ xinh đẹp”
  • Mabel: – “đáng yêu”
  • Miranda – “dễ thương, đáng yêu”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “món quà”, “mãi mãi”, “vĩnh cửu”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Ambrose – “bất tử, thần thánh”
  • Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
  • Isidore – “món quà của Isis”
  • Jesse – “món quà của Chúa”
  • Jonathan – “món quà của Chúa”
  • Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
  • Oswald – “sức mạnh thần thánh”
  • Theophilus – “được Chúa yêu quý”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
  • Aliyah – “trỗi dậy”
  • Alula – “người có cánh”
  • Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
  • Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
  • Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
  • Erica – “mãi mãi, luôn luôn”
  • Isadora – “món quà của Isis”
  • Eudora – “món quà tốt lành”
  • Godiva – “món quà của Chúa”
  • Lani – “thiên đường, bầu trời”
  • Myrna – “sự trìu mến”
  • Thekla – “vinh quang cùa thần linh”
  • Theodora – “món quà của Chúa”
  • Ula – “viên ngọc của biển cả”

Tên tiếng Anh ý nghĩa “niềm tin”, “tình bạn”, “hi vọng”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Alden – “người bạn đáng tin”
  • Alvin – “người bạn elf”
  • Amyas – “được yêu thương”
  • Aneurin – “người yêu quý”
  • Baldwin – “người bạn dũng cảm”
  • Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
  • Goldwin – “người bạn vàng”
  • Erastus – “người yêu dấu”
  • Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
  • Erasmus – “được yêu quý”
  • Sherwin – “người bạn trung thành”
  • Oscar – “người bạn hiền”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Alethea – “sự thật”
  • Amity – “tình bạn”
  • Edna – “niềm vui”
  • Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
  • Esperanza – “hi vọng”
  • Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
  • Zelda – “hạnh phúc”
  • Fidelia – “niềm tin”
  • Philomena – “được yêu quý nhiều”
  • Giselle – “lời thề”
  • Grainne – “tình yêu”
  • Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
  • Letitia – “niềm vui”
  • Oralie – “ánh sáng đời tôi”
  • Vera – “niềm tin”
  • Verity – “sự thật”
  • Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
  • Winifred – “niềm vui và hòa bình”

Tên tiếng Anh cho bé trai bé gái ý nghĩa “tự nhiên” “đất trời”

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “bình minh”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chú chim”
  • Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
  • Farrer – “sắt”
  • Iagan – “lửa”
  • Leighton – “vườn cây thuốc
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng cây”
  • Uri – “ánh sáng”

Tên tiếng Anh cho bé gái

  • Aurora – “bình minh”
  • Azura – “bầu trời xanh”
  • Calantha – “hoa nở rộ”
  • Ciara – “đêm tối”
  • Edana – “lửa, ngọn lửa”
  • Heulwen – “ánh mặt trời”
  • Iolanthe – “đóa hoa tím”
  • Jena – “chú chim nhỏ”
  • Muriel – “biển cả sáng ngời”
  • Oriana – “bình minh”

Một số tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái hay khác

Tên tiếng Anh cho bé trai

  • Arlo: Một người hài hước, chính trực
  • Aaron: Con sẽ là người được tôn trọng
  • Atticus: Con là người quyền lực, hạnh phúc
  • Max: Mong con trai thông minh, lanh lợi
  • Mason: Mong con trai mạnh mẽ, chăm chỉ
  • Bernie: Con sẽ là người ý chí, nghị lực
  • Hayden: Con sẽ là chàng trai ngọt ngào, tình cảm
  • Nolan: Hy vọng con trai luôn hạnh phúc, thành đạt
  • Clinton: Mong con mạnh mẽ và là người quyền lực
  • Luke/Lucas: Mong con trai gặp thật nhiều may mắn
  • Ethan: Mong con trai luôn rắn rỏi, bền bỉ, thành ng
  • Corbin: Chàng trai tràn đầy năng lượng, thu hút mọi người
  • Julian: Mong con năng động và luôn tỏa sáng như những vì sao
  • Jackson: Cậu bé có tình yêu, đam mê và có thiên hướng nghệ sĩ
  • Zane: Con là người có tính cách đặc biệt, tỏa sáng như ngôi sao

Tên tiếng Anh hay cho bé gái

  •  Eser: Nàng thơ
  •  Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
  •  Aisha: Sự sống động
  •  Josephine: Giấc mơ đẹp
  •  Lorelei: Lôi cuốn
  •  Helena: Nhẹ nhàng
  •  Galvin: Cô bé trong sáng
  •  Baron: Cô gái yêu tự do
  •  Orborne: Thần linh
  •  Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
  •  Uri: Ánh sáng chói lòa
  •  Darryl: Yêu quý
  •  Catherine: Tinh khiết
  •  Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
  •  Frances: Sự phóng khoáng, tự do
  •  Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên

Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai bé gái

một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai bé gái

Mặc dù chỉ là tên tiếng Anh nhưng khi đặt tên cho con bố mẹ nên đặt tên thật ấn tượng và ý nghĩa cho con. Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai bé gái bố mẹ cần biết:

  • Nên chọn tên tiếng Anh dễ nghe, dễ nhớ, dễ phát âm.
  • Nên chọn tên có ý nghĩa đặc biệt, thể hiện mong muốn của ba mẹ đối với con trong tương lai
  • Nên chọn tên tiếng Anh và tiếng Việt có phát âm gần giống nhau

Như vậy là chúng ta đã cùng tham khảo Top 300 tên tiếng Anh cho bé trai bé gái cực hay và ý nghĩa. Chắc hẳn bố mẹ cũng đã chon được cho thiên thần của mình một cái tên ưng ý rồi nhỉ? Nếu bố mẹ đang phân vân thì hãy cùng các thành viên trong gia đình chọn lựa cái tên phù hợp và ý nghĩa nhất cho con nhé!

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang chủ
0 - 5 Tuổi
6 - 12 Tuổi
Tư vấn