Với xu hướng du nhập quốc tế hiện nay, việc gặp một người nước ngoài và giao tiếp dù bạn là một nhân viên văn phòng hay người lao động đều rất phổ biến. Việc giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh cũng mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn sau này cho các con. Ba mẹ cùng theo dõi bài viết đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống sau đây để cùng con học tập cũng như phát triển khả năng tiếng Anh của bản thân.
20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản

20 ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP (P1)

Do you know how to get downtown? (Làm thế nào để xuống trung tâm thành phố?)

A: Hi George, do you know how to get downtown? Chào George, bạn có biết làm thế nào để vào trung tâm thành phố?

B: Sure. Why are you going there? Chắc chắn rồi. Tại sao bạn lại muốn đến đó?

A: I want to buy a new computer. Tôi muốn mua một máy tính mới.

B: OK, are you driving? OK, bạn đang lái xe hả?

A: Yes Vâng.

B: Go straight down this road. When you get to the second light, take a left. Then get on the highway and take exit 52. Đi thẳng xuống con đường này. Khi bạn đến cột đèn thứ hai, rẽ trái. Sau đó lên đường cao tốc và đi theo lối ra 52.

A: That sounds really complicated. Can you tell me again? Which road do I take first? Nghe thật phức tạp. Bạn có thể nói lại với tôi không? Con đường nào tôi đi đầu tiên?

B: You go down this road, then at the second light, turn left. That road is Main street. Bạn đi xuống con đường này, rồi ở đèn thứ hai, rẽ trái. Con đường đó là phố chính.

A: OK, I think I’ve got it now. OK, tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi ngay bây giờ.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Did you see the news today? ( Bạn có xem tin tức hôm nay không?)

Bạn có xem tin tức hôm nay không

A: John, did you see the news today? John, bạn đã xem thời sự ngày hôm nay chưa?

B: No, what happened? Chưa, có chuyện gì xảy ra không?

A: There was a big earthquake in San Diego. Có một trận động đất lớn ở San Diego.

B: Oh my goodness. Ôi! Chúa ơi!

A: The president was on the news talking about it earlier. Tổng thống có nói về tin tức này trước đó

B: Was anyone hurt? Có ai bị thương không?

A: I think they said two people were killed. Họ nói có hai người bị giết.

B: Oh, that’s terrible. Ôi, thật là tồi tệ.

A: Yeah, I can’t believe you hadn’t heard about it. They were talking about it on CNN all day. Vâng, tin không tin bạn chưa từng nghe về nó đấy. Nói đã nói trên CNN cả ngày.

B: Oh, I don’t watch TV that often. Ồ, tôi không xem TV thường xuyên.

A: Don’t you watch the news? Vậy là bạn không xem thời sự?

B: No, I usually read the news online, but I haven’t had time to turn on my computer today. Không, tôi thường đọc tin tức trên mạng, nhưng tôi không có thời gian để bật máy tính của mình ngày hôm nay.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Your English Is So Good (Tiếng Anh của bạn rất tốt)

tiếng anh của bạn rất tốt

A: Thomas, your English is so good. How did you learn it? Thomas, Tiếng Anh của bạn tốt thật đấy. Bạn đã học nó như thế nào?

B: Well, in my country everyone has to take English starting in the first grade. I’ve been taking English courses for 12 years now. Chà, ở nước tôi ai cũng học Tiếng Anh từ năm lớp một. Tôi đã tham gia các khóa học Tiếng Anh

A: Wow, that’s interesting. I remember when we took that trip last year and visited your family. It seemed like there weren’t many people that could speak with me in English. Wow, thật thú vị. Tôi nhớ khi chúng ta cùng đi chơi và đến thăm gia đình. Có vẻ như có rất nhiều người không thể nói chuyện với tôi bằng tiếng Anh.

B: Oh, that’s because they don’t speak English that much. Ồ, đó là vì họ không nói tiếng Anh nhiều.

A: But they speak it in school, right? Maybe they just didn’t like me so they didn’t want to talk to me. Nhưng họ nói nó ở trường, phải không? Có lẽ họ không thích tôi nên họ đã không nói chuyện với tôi.

B: No, actually they liked you a lot. They told me they thought you were very nice. They are just shy. They’re not used to talking with foreigners. I remember when I first came to the US. I was really nervous about speaking with people. Không, thực sự họ thích bạn rất nhiều. Họ nói với tôi rằng họ nghĩ bạn rất tốt. Họ chỉ nhút nhát thôi. Họ không biết nói chuyện với người nước ngoài. Tôi nhớ khi tôi lần đầu tiên đến Mỹ. Tôi thực sự lo lắng khi nói chuyện với mọi người.

A: I see. I thought there were lots of Americans teaching English in your country. Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ rằng có rất nhiều người Mỹ dạy tiếng Anh ở nước bạn.

B: Yes, that’s true. There are probably twice as many now as there were five years ago, but they are mostly in the cities. My family lives in the country. Vâng đó là sự thật. Có lẽ nhiều gấp đôi so với năm năm trước, nhưng chúng chủ yếu ở các thành phố. Gia đình tôi sống ở quê.

 

A: I wonder why. Personally I prefer the country to the city. It’s so quiet and peaceful.If I were to teach, I would want to teach in the country. Tôi tự hỏi tại sao cá nhân tôi thích vùng quê hơn thành phố. Nó rất yên tĩnh và yên bình. Nếu tôi được dạy, tôi sẽ muốn dạy ở nông thôn.

 

B: Do you think you would want to teach someday? I know the schools around my town are looking for teachers, so if you want, I can call them and get more information. Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ muốn dạy ở nông thôn một ngày nào đó? Tôi biết các trường học xung quanh thị trấn của tôi đang tìm kiếm giáo viên, vì vậy nếu bạn muốn, tôi có thể gọi cho họ và nhận thêm thông tin.

 

A: No, I don’t think so. I would need to stay there for a year, and I don’t think I can take that much time off work. Không, tôi không nghĩ như vậy. Tôi sẽ cần ở lại đó một năm, và tôi không nghĩ rằng tôi không thể dành nhiều thời gian cho công việc.

 

B: Well, if you change your mind, let me know. I think you would be a really great teacher. Vâng, nếu bạn đổi ý, hãy cho tôi biết. Tôi nghĩ bạn sẽ là một giáo viên thực sự tuyệt vời.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

I’ll take you to work (Tôi sẽ đưa bạn đi làm)

A: Hello? Xin chào?

B: Hi Sarah, it’s James. Chào Sarah, tôi là James

A: Hey James, I can’t talk now. Can I call you back later? Này James, tôi không thể nói chuyện ngay lúc này. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?

B: Sure. Is there a problem? Chắc chắn rồi. Có vấn đề gì không?

A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work. Tôi đi làm muộn và xe của tôi không hoạt động, vì vậy tôi cần ai đó đưa tôi đi làm.

B: I can take you. Tôi có thể đưa bạn đi

A: Oh, really? Thank you. That would help a lot. Ồ vậy sao? Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt

B: Do you need me to pick you up after work also? Bạn có cần tôi đón bạn sau khi làm việc không?

A: Yes, if it’s not too much trouble. Vâng, nếu như không quá phiền đến bạn.

B: It’s no problem. I’m leaving my house now. I’ll be right there. Nó không có vấn đề gì. Tôi sẽ đi bây giờ. Tôi sẽ tới đó ngay.

A: OK. I’ll wait for you in front of my apartment building. Vâng, tôi sẽ đợi bạn trước tòa nhà chung cư của tôi.

B: Do you know what’s wrong with your car? Bạn có biết xe bạn bị hỏng cái gì không?

A: I’m not exactly sure. I think there’s a problem with the engine. Tôi không chắc. Tôi nghĩ có vấn đề với động cơ

B: OK, I’ll have a look when I get there. I know a lot about cars. When I was younger my father and I used to fix old cars. Ừ, tôi sẽ xem qua khi tôi đến đó. Tôi biết nhiều về xe hơi. Khi tôi còn nhỏ, cha và tôi thường sửa xe hơi cũ.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Taking a taxi (gọi taxi)

gọi taxi bằng tiếng anh

A: Hello Miss, do you need a taxi? Chào cô, cô có cần taxi không?

B: Yes. Có A: Do you have any luggage? Cô có hành lý gì không?

B: Just these two suitcases. Tôi có 2 va li này

A: OK, I’ll put them in the back for you. Where are you going? OK, tôi sẽ đặt chúng ở phía sau cho bạn. Bạn đi đâu?

B: The Comfort Inn. Quán trọ Comfort

A: I think there are two in Boston. Which one are you going to? Tôi nghĩ rằng có hai ở Boston. Bạn sẽ đến cái nào

B: The one downtown. Cái ở trung tâm thành phố

A: Is this your first time in Boston? Đây có phải là lần đầu tiên của bạn ở Boston?

B: No. I’ve been here many times. I come here for work all the time. Do you know how long it’ll take? Không. Tôi đã ở đây nhiều lần. Tôi đến đây vì công việc mọi lúc. Bạn có biết nó sẽ mất bao lâu không?

A: It shouldn’t take long. Probably about 15 minutes. Nó không mất nhiều thời gian. Có lẽ khoảng 15 phút.

B: Wow, it looks like the traffic is really bad. Wow, có vẻ như giao thông đang tệ đi.

A: Yeah, there might be an accident up ahead. Vâng, có thể có một tai nạn ở phía trước.

B: OK, then stop at the next intersection. I’m gonna get out there and take the subway. OK, bạn dừng lại ở ngã tư tiếp theo. Tôi sẽ đi ra khỏi đó và đi tàu điện ngầm.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Help me find my purse (Giúp tôi tìm ví)

giúp tôi tìm ví trong tiếng Anh

A: Adam, can you do me a favor? Adam, bạn có thể giúp tôi không?

B: Sure. Chắc chắn rồi A: I can’t find my purse. Can you help me? Tôi không tìm thấy ví của mình. Bạn giúp tôi được không?

B: No problem, I’ll help you look for it. Không có vấn đề gì, tôi sẽ giúp bạn tìm nó.

A: Thanks. Cảm ơn bạn

B: What color is it? Nó có màu gì?

A: It’s black. Màu đen

B: Did you look in the kitchen? Bạn có tìm ở nhà bếp chưa?

A: Yes, I already looked there. Vâng tôi tìm rồi

B: I’ll look in the living room. Tôi sẽ tìm ở phòng khách

A: Did you find it? Bạn tìm thấy nó chưa?

B: No. It’s not in there. When was the last time you saw it? Không. Nó không ở đó. Lần cuối bạn nhìn thấy nó là khi nào?

A: I had it when I went to the library this morning. Tôi thấy nó khi tôi lên thư viện sáng nay

B: Do you think you might have left it there? Tôi nghĩ rằng bạn đã để ở đó?

A: Maybe. I’ll call the library and ask them if anyone found it. Có thể lắm. Tôi sẽ gọi thư viện và hỏi họ có ai nhặt được nó.

B: Wait! Is this it? Đợi đã! Có phải đây không?

A: Yes, That’s it. That’s my purse. Thanks for helping me find it. Vâng, đó là nó. Đó là ví của tôi. Cảm ơn đã giúp tôi tìm thấy nó.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Checking into a hotel (Kiểm tra phòng khách sạn)

A: Good evening. Chào buổi tối

B: Hi. Do you have any vacancies tonight? Chào. Bạn có phòng trống vào tối nay không?

A: Yes. The rate is 55 dollars. Vâng. Giá là 55 đô la

B: Do the rooms have internet access? Các phòng có truy cập internet thì như thế nào ạ?

A: We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars. Chúng tôi có mạng không dây. Nếu bạn có một máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây với giá 5 đô la.

B: OK, I’d like a room please. Được, đặt cho tôi một phòng

A: Would you like a smoking or a non-smoking room? Bạn có muốn hút thuốc hay phòng không hút thuốc?

B: Non-smoking. Không hút thuốc.

A: How will you be paying? Bạn sẽ thanh toán như thế nào?

B: Visa. Here you are. Thẻ visa. Của bạn đây.

A: How many people? Bạn đi bao nhiêu người

B: Two. Hai người

A: Would you like a king size bed or two double beds? Bạn có muốn một giường cỡ king hoặc hai giường đôi?

B: King size please. Cỡ lớn nhất

A: You’re in room 237. It’s on the second floor. Here’s your key. Sign here please. Bạn có thể ở phòng 237. Nó trên tầng hai. Đây là chìa khóa của bạn. Vui lòng nhận tại đây.

B: What time is checkout? Thời gian nào là thanh toán?

A: 11:30 AM 11 giờ 30 sáng

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Making a hotel reservation (Đặt phòng khách sạn)

đặt phòng khách sạn bằng tiếng anhA: Hello, Marriott Hotel, how may I help you? Xin chào, đây là khách sạn Marriott Hotel, tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Hi. I’d like to make a reservation. Chào. Tôi muốn đặt phòng.

A: Just a moment. OK, for what date? Đợi một lát nhé! Được rồi, bạn đặt ngày nào?

B: July 25th. Ngày 25 tháng 7

A: How many nights will you be staying? Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm?

B: 2 nights. What’s the room rate? 2 đêm. Giá phòng như thế nào?

A: 75 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you? 75 đô một đêm cộng thuế. Bạn có muốn tôi đặt một phòng cho bạn?

B: Yes please. Vâng, bạn đặt giúp tôi

A: Your name? Tên bạn là gì

B: Nancy Anderson. Nancy Anderson.

A: Miss Anderson, how will you be paying? Cô Anderson, cô sẽ trả như thế nào?

B: Visa. Thẻ Visa

A: Card number please. Cung cấp cho tôi số tài khoản ạ.

B: 4198 2289 3388 228. 4198 2289 3388 228.

A: Expiration date? Ngày hết hạn là bao nhiêu?

B: Jan 9, 2012 Ngày 9 tháng 1 năm 2012

A: OK, You’re all set. We’ll see you on the 25th. Được rồi, phòng của bạn đã đặt xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 25.

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Taking pictures (Chụp ảnh)

A: Excuse me, sir, will you take a picture of us? Xin lỗi, bạn sẽ chụp ảnh chúng tôi chứ?

B: Sure. This is a really nice camera. Chắc chắn rồi. Đây là một máy ảnh tốt

A: Thanks, my parents gave it to me. Cảm ơn, bố mẹ đã tặng nó cho tôi.

B: How do you use it? Làm thế nào để bạn sử dụng nó?

A: You press this button here. Bạn nhấn nút này ở đây.

B: Come a little closer. Wait, that’s too close. Move a little to the left. Move back a little farther. OK, stay right there. Lại gần hơn một chút. Đợi đã, mà quá gần. Di chuyển một chút sang trái. Di chuyển trở lại xa hơn một chút. OK, ở ngay đó.

A: Do you mean here? Ý bạn là ở đây à?

B: Yes, that’s good. Oh, I can’t get it to work. Vâng, tốt rồi. Ồ, tôi không thể làm cho nó hoạt động được.

A: You need to hold down the button for about 3 seconds. Bạn cần giữ nút trong khoảng 3 giây.

B: OK I got it, are you ready? OK tôi hiểu rồi, bạn đã sẵn sàng chưa?

A: Yes. Vâng

B: Smile. Cười lên nào

(20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống)

Listening to music (Nghe nhạc)

đoạn hội thoại tiếng anh

A: What are you listening to? Bạn đang nghe gì vậy?

B: I’m listening to the radio. Tôi đang nghe đài phát thanh

A: I know that. Who are they playing? Tôi biết. Ai là người chơi nhạc?

B: Guess. Bạn đoán xem.

A: I think that’s the Beatles, right? Tôi nghĩ là Beatles, đúng không?

B: That’s right. How did you know that? Đúng rồi. Làm sao bạn biết được điều đó

A: In my country everyone knows who they are. They’re famous. Ở đất nước tôi, không ai mà không biết họ. Họ rất nổi tiếng

B: Really? Có thật không?

A: Of course. My parents saw them at a concert a long time ago. Tất nhiên. Bố mẹ tôi đã nhìn thấy họ tại một buổi hòa nhạc cách đây đã lâu

B: Did you know that they’re from England? Bạn có biết họ đến từ Anh?

A: Yes, of course. Tất nhiên là biết

B: What kind of music do you usually listen to? Bạn thường nghe loại nhạc nào?

A: I listen to everything, but my favorite is Pop. Tôi nghe mọi thứ, nhưng thích nhất vẫn là Pop

B: I see. Who’s your favorite singer? Tôi hiểu rồi. Ai là ca sĩ ưa thích của bạn

A: Celine Dion. Celine Dion

B: I like her too. She’s got a great voice. Tôi cũng thích cô ấy. Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời.

Trên đây là 20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp (p1). Cùng chờ xem phần 2 với những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hay nữa nhé!

Xem thêm bài viết tại: https://eflita.com/chuyen-muc/tin-tuc/

Xem tài liệu miễn phí tại: https://www.facebook.com/eflitaedu

Xem kho video hướng dẫn học tiếng Anh của Eflita tại: https://www.youtube.com/@eflitaedu-tienganhgiadinh

Đăng ký nhận tư vấn tại

     

     

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Trang chủ
    0 - 5 Tuổi
    6 - 12 Tuổi
    Tư vấn