Cách đọc giờ đúng trong tiếng Anh
Cách đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là một bài học ngữ pháp mà còn là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.
Để có thể đọc giờ đúng, trước tiên, bạn cần nhớ hai cấu trúc cơ bản. Thứ nhất là giờ chẵn, khi không có phút, sẽ được đọc như sau:
"It's (số giờ) o'clock"
Ví dụ: 3:00 được đọc là "It's three o'clock".
Bên cạnh đó, khi nói về giờ có phút, người ta thường sử dụng hai cấu trúc sau:
Giờ + phút: Ví dụ: "It's six twenty" (6:20).
Phút + past + giờ: Ví dụ: "It's twenty past six" (20 phút sau 6 giờ).
Cách đọc giờ hơn
Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh thể hiện khoảng thời gian đã trôi qua kể từ giờ hiện tại.
Cấu trúc thường được sử dụng là số giờ, tiếp đến là số phút.
Ví dụ:
2:10 - sẽ đọc là "It's ten past two" (10 phút sau 2 giờ)
4:25 - đọc là "It's twenty-five past four" (25 phút sau 4 giờ)
9:05 - là "It's five past nine" (5 phút sau 9 giờ).
Ngoài ra, cũng rất phổ biến khi sử dụng những cụm từ như "a quarter past" để chỉ 15 phút qua, hay "half past" để chỉ 30 phút qua.
Đọc giờ kèm số phút
Một trong những cách đọc thường gặp khi diễn đạt giờ là kết hợp số phút vào câu nói.
Khi số phút dưới 30, người học có thể sử dụng hai cấu trúc: "Giờ + phút" hoặc "Phút + past + Giờ".
Ví dụ:
Cách sử dụng “past”
Trong giao tiếp, từ "past" mang lại ý nghĩa rằng thời gian đã qua so với giờ hiện tại.
Không chỉ giúp hạn chế sự nhầm lẫn, cách nói này còn giúp người nghe dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
Cách đọc giờ kém
Khi số phút trên đồng hồ đạt từ 31 đến 59, việc chuyển sang cách đọc giờ kém sẽ trở nên cần thiết.
Cách sử dụng từ "to" là điều không thể thiếu khi bạn giao tiếp về thời gian. Cấu trúc "số phút kém + to + số giờ" được dùng nhiều khi trình bày giờ vào cuối khoảng thời gian chuẩn.
Ví dụ:
4:40 được đọc là "It's twenty to five".
8:57 sẽ được diễn đạt là "It's three to nine".
Cách đọc giờ rưỡi
Công thức đọc giờ rưỡi sẽ như sau: “It's half past” + số giờ. Đây là một trong những cách trình bày thời gian rất phổ biến trong giao tiếp.
Ví dụ: 6:30 sẽ được đọc là "It's half past six".
Sử dụng AM và PM trong cách đọc giờ
Biết cách đọc giờ không đủ; bạn còn cần phân biệt giữa AM và PM khi giao tiếp.
AM (Ante Meridiem) chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa, trong khi PM (Post Meridiem) ám chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm.
Để biết nên dùng phần nào nào trong ngày, hãy ghi nhớ rằng:
AM cho mọi giờ trước 12 trưa.
PM cho mọi giờ từ 12 trưa trở đi.
Cách đọc giờ theo khoảng thời gian
Cách đọc giờ bằng “a quarter”
"A quarter" có nghĩa là 15 phút, có thể được sử dụng trong hai hình thức:
"A quarter past": 15 phút sau một giờ cụ thể. Ví dụ:
7:15 → "A quarter past seven".
"A quarter to": 15 phút trước một giờ cụ thể. Ví dụ:
6:45 → "A quarter to seven".
Đọc giờ trong các tình huống khác nhau
Khi bạn giao tiếp với người nước ngoài, việc sử dụng những mẫu câu rõ ràng về giờ sẽ giúp tránh được tình huống hiểu nhầm.
Hẹn gặp: Let’s meet at a quarter past four (Hẹn gặp lúc 4 giờ 15 phút).
Cuộc họp: The meeting will start at a quarter to five (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 4 giờ 45 phút).
Những lỗi thường gặp khi đọc giờ
Dù có biết nhiều cách đọc giờ, người học thường xuyên mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện những lỗi này không chỉ giúp bạn cải thiện mà còn làm tăng độ tin cậy trong giao tiếp.
Lỗi phổ biến trong giao tiếp
Một trong những lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải chính là sự nhầm lẫn giữa giờ 12 và 24.
Chẳng hạn, nói "15 PM" thay vì "3 PM" có thể dẫn đến hiểu lầm về mặt giao tiếp.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phát âm không chính xác cho từ “quarter” cũng là một bất cập lớn. Nhiều người thường phát âm sai và tạo ra sự hiểu nhầm không cần thiết khi giao tiếp.
Cuối cùng, cách đặt câu hỏi không chính xác như “What time is it?” hoặc “Is it quarter past or quarter to?” không chỉ khiến cuộc trò chuyện trở nên rối rắm mà còn làm giảm sự tự tin trong việc giao tiếp hàng ngày.
Cách khắc phục những lỗi này
Để tránh các lỗi nói trên, trước tiên, hãy nâng cao trình độ phát âm của bạn. Luyện tập thường xuyên giúp bạn phát âm chính xác các từ, như “quarter” phải được nói là "/ˈkwɔːr.tər/".
Ngoài ra, hãy nhớ ghi chú lại rằng AM và PM chỉ rõ khoảng thời gian nào. Mỗi lượt sử dụng chúng trong việc xác định thời gian sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể trong giao tiếp.
Cuối cùng, việc thường xuyên tương tác trong môi trường nói tiếng Anh sẽ tạo điều kiện cho bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và nhanh chóng khắc phục các lỗi.
Câu hỏi thường gặp về cách đọc giờ
Nhiều người học có thắc mắc về cách đọc giờ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với câu trả lời.
Làm thế nào để biết khi nào sử dụng AM và PM?
Nếu thời gian nằm trong khoảng từ 12 giờ đêm cho đến trước 12 giờ trưa, sử dụng AM. Từ 12 giờ trưa trở đi sẽ là PM.
Làm thế nào để biết khi nào dùng "past" và "to"?
Sử dụng "past" cho các giờ từ 1 đến 30 phút, dùng "to" cho phút từ 31 đến 59.
Việc nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn là một phần thể hiện môi trường văn hóa. Cách đọc giờ chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc hội thoại, đồng thời tránh được sự hiểu nhầm không đáng có.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Xem thêm bài viết khác:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và cách dùng
Cách phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn siêu đơn giản
Quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh: Khái niệm và cách sử dụng
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.