Công thức của thì tương lai đơn
Cấu trúc của thì tương lai đơn tương đối đơn giản và dễ nhớ. Thì này gồm có ba dạng câu chính: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Câu khẳng định trong thì tương lai đơn
Trong tiếng Anh, câu khẳng định với thì tương lai đơn rất dễ nhớ và sử dụng.
Công thức: S + will + V nguyên mẫu.
Có rất nhiều ví dụ minh họa cho cấu trúc này, ví dụ như:
"She will travel to France next month." (Cô ấy sẽ đi du lịch Pháp vào tháng tới.)
"We will finish our project by Friday." (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)
Câu phủ định trong thì tương lai đơn
Công thức cấu trúc cho câu phủ định như sau:
Công thức: S + will not (won't) + V nguyên mẫu.
Ví dụ:
"She will not go to the party." (Cô ấy sẽ không đi tới bữa tiệc.)
"They won't come here tomorrow." (Họ sẽ không đến đây vào ngày mai.)
Câu nghi vấn trong thì tương lai đơn
Công thức: Will + S + V nguyên mẫu?
Ví dụ:
"Will you help me with my homework?" (Bạn có giúp tôi với bài tập về nhà không?)
"Will they join us for dinner tonight?" (Họ có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay không?)
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Cách sử dụng thì tương lai đơn rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người nói muốn truyền đạt.
Dưới đây là một số cách sử dụng chủ yếu của thì tương lai đơn:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của thì tương lai đơn.
Ví dụ:
"Tomorrow, I will visit my grandparents." (Ngày mai, tôi sẽ thăm ông bà của tôi.)
"Next year, we will move to a new house." (Năm tới, chúng tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới.)
Hơn nữa, bạn có thể sử dụng thì này không chỉ cho những hành động cá nhân mà còn để mô tả hành động của người khác hoặc tình huống diễn ra trong tương lai.
Hãy xem một số trường hợp cụ thể:
Kế hoạch cá nhân: I will start a new exercise routine next month. (Tôi sẽ bắt đầu một chế độ tập thể dục mới vào tháng tới.)
Lịch làm việc: The meeting will happen on Tuesday at 10 AM. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng.)
Dự báo thời tiết: It will snow tomorrow. (Ngày mai trời sẽ có tuy ết.)
Với cách sử dụng này, bạn có thể truyền đạt những dự định, kế hoạch và hành động một cách rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Diễn tả quyết định hoặc ý định tại thời điểm nói
Cấu trúc câu trong trường hợp này vẫn giữ nguyên: "S + will + V nguyên mẫu."
Ví dụ:
"I will help you with your project." (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)
"I will call you later." (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Dự đoán không có căn cứ trong tương lai
Dự đoán không có căn cứ trong tương lai thường là một trong những lý do mà người nói sử dụng thì tương lai đơn.
Ví dụ:
"I think it will rain tomorrow." (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có mưa.)
"She will probably arrive late." (Cô ấy có thể sẽ đến muộn.)
Đưa ra lời hứa hoặc cam kết
Khi bạn muốn thể hiện lời hứa hoặc cam kết, thì tương lai đơn chính là lựa chọn hoàn hảo để diễn đạt sự chắc chắn của bạn.
Ví dụ:
"I will always support you." (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
"He will call you back." (Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Để nhận diện thì tương lai đơn trong tiếng Anh một cách hiệu quả, người học cần chú ý đến một số dấu hiệu nhận biết căn bản.
Trạng từ chỉ thời gian liên quan
Các trạng từ chỉ thời gian là một phần không thể thiếu trong việc nhận diện và sử dụng thì tương lai đơn.
Những từ này không chỉ cung cấp thông tin về thời điểm mà còn mang đến ý nghĩa cụ thể về hành động sẽ diễn ra.
Một số trạng từ phổ biến thường sử dụng với thì tương lai đơn bao gồm:
Tomorrow: Ngày mai
Next: Tuần/tháng/năm tới
Soon: Sớm
Later: Sau này
In: + thời gian cụ thể, như "in ten minutes" (trong mười phút)
Để hình dung rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ minh họa về việc sử dụng các trạng từ này trong câu:
"Tomorrow I will visit my grandmother." (Ngày mai, tôi sẽ thăm bà tôi.)
"Next month, we will travel to Spain." (Tháng tới, chúng tôi sẽ đi du lịch đến Tây Ban Nha.)
"She will finish her homework soon." (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập của mình sớm thôi.)
Động từ cảm xúc hoặc khẳng định trong câu
Động từ cảm xúc hoặc khẳng định trong câu là một yếu tố không thể thiếu trong việc diễn đạt ý nghĩa của thì tương lai đơn.
Chúng không chỉ giúp câu trôi chảy hơn mà còn thể hiện được cảm xúc của người nói. Các động từ như "think," "believe," "expect," và "know" thường được dùng trước các cấu trúc thì tương lai đơn.
Ví dụ:
"I believe she will win the competition." (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi.)
"I expect it will be a great event." (Tôi mong rằng đó sẽ là sự kiện tuyệt vời.)
So sánh thì tương lai đơn với các thì tương lai khác
Lưu ý rằng, trong tiếng Anh có nhiều thì được sử dụng để thể hiện hành động xảy ra trong tương lai, bao gồm: thì tương lai gần (near future) và thì hiện tại tiếp diễn trong tương lai (present continuous for future).
Sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần
Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần nằm ở mức độ chắc chắn và kế hoạch cho hành động trong tương lai.
Thì tương lai đơn thường biểu hiện những hành động không có kế hoạch cụ thể trước đó.
Trong khi thì tương lai gần thường ám chỉ đến các hành động đã có ý định thực hiện.
Cấu trúc cơ bản của hai thì:
Thì tương lai đơn: S + will + V nguyên mẫu Ví dụ: "I will go to the beach next weekend." (Tôi sẽ đi biển vào cuối tuần tới.)
Thì tương lai gần: S + be going to + V nguyên mẫu Ví dụ: "I am going to visit my grandmother this Sunday." (Tôi định thăm bà vào Chủ Nhật này.)
Có thể tổng kết một số điểm khác biệt như sau:
Như vậy, việc nắm rõ sự khác biệt giữa hai thì sẽ giúp bạn chọn được phương pháp đúng khi diễn đạt ý tưởng của mình hơn.
Tương lai đơn và hiện tại tiếp diễn trong tương lai
Sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì hiện tại tiếp diễn trong tương lai không chỉ đơn thuần nằm ở cách chúng được cấu tạo mà còn tương ứng với mức độ chính xác của hành động trong tương lai.
Cấu trúc của hai thì:
Thì tương lai đơn: S + will + V nguyên mẫu Ví dụ: "I will see my friend tomorrow." (Tôi sẽ gặp bạn tôi ngày mai.)
Thì hiện tại tiếp diễn trong tương lai: S + am/is/are + V-ing Ví dụ: "I am meeting my friend at 6 PM." (Tôi sẽ gặp bạn tôi lúc 6 giờ chiều.)
Chúng ta cũng có thể phân biệt hai thì này qua bảng so sánh dưới đây:
Bài tập vận dụng thì tương lai đơn
Để nắm vững việc sử dụng thì tương lai đơn, việc thực hành là rất cần thiết. Giống như một nhà văn luyện tập bút pháp của mình, người học cũng cần luyện tập để thành thạo các cấu trúc câu.
Dưới đây là một số bài tập vận dụng:
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai đơn.
They ____ (go) camping next weekend.
If it rains, you ____ not (go) outside.
She ____ (call) you later.
We ____ (see) the new movie on Friday.
He ____ (help) you with your homework.
If you study hard, you____ (pass) the exam.
I think it____ (rain) tomorrow.
We____ (visit) our grandparents next summer.
She____ (be) a doctor when she grows up.
They ____ not (go) to the party tonight.
Đáp án:
will go
won't go
will call
will see
will help
will pass
will rain
will visit
will be
won't go
Cùng nắm vững ngữ pháp với khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita
Khóa học tiếng Anh tiểu học cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita không chỉ là một chương trình học về ngữ pháp mà còn là một hành trình phát triển toàn diện cho trẻ nhỏ, giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp tự tin và hiệu quả.
Học viên không chỉ được học lý thuyết mà còn có cơ hội thực hành giao tiếp trong môi trường thân thiện và sáng tạo.
Phương pháp học tương tác giúp trẻ nâng cao khả năng nghe, nói, đọc và viết.
Chương trình được thiết kế với sự kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam, giúp trẻ nắm vững các ngữ pháp và từ vựng cần thiết.
Một trong những điểm nổi bật của khóa học là số lượng học viên siêu nhỏ chỉ từ 3 đến 4 người/lớp, giúp giáo viên dễ dàng theo dõi và hỗ trợ từng em.
Học viên sẽ có cơ hội tham gia vào các hoạt động thú vị, như trò chơi, luyện phát âm với giáo viên bản ngữ, tham gia câu lạc bộ giao tiếp tiếng Anh mỗi tuần.
Mấu chốt của khóa học chính là trẻ sẽ được tiếp xúc ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị, từ đó ngăn chặn tình trạng chán học tiếng Anh thái quá.
Điều này không chỉ giúp trẻ tự tin trong khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn mở rộng tầm nhìn và tạo nên đội ngũ những công dân toàn cầu trong tương lai.
Việc nắm rõ thì tương lai đơn là nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh. Từ cấu trúc đến cách sử dụng, mỗi yếu tố đều đóng góp một phần không nhỏ vào khả năng giao tiếp của người học.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Xem thêm bài viết khác:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và cách dùng
Cách phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn siêu đơn giản
Quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh: Khái niệm và cách sử dụng
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.