Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để chỉ một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Câu khẳng định
Cấu trúc: Chủ ngữ (S) + will + be + động từ nguyên thể + ing.
Ví dụ, câu “I will be studying for my exams tomorrow” thể hiện việc “tôi sẽ đang học bài thi vào ngày mai.” Qua đó, chúng ta không chỉ nói về việc học, mà còn nhấn mạnh rằng hành động này sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian.
Câu phủ định
Cấu trúc: S + will not + be + V-ing + O.
Ví dụ: “I will not be attending the meeting tomorrow”
Câu nghi vấn
Cấu trúc: Will + S + be + V-ing + O?.
Câu hỏi “Will you be joining us for dinner tomorrow?” chẳng hạn, không chỉ đơn thuần hỏi về việc tham gia bữa tối mà còn lồng ghép trong đó sự mời gọi, thể hiện sự quan tâm và thân mật của người hỏi dành cho người nghe.
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn có nhiều cách sử dụng khác nhau mang lại sự phong phú cho giao tiếp.
Bên cạnh việc mô tả sự việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, chúng ta cũng có thể sử dụng thì này để diễn tả kế hoạch đã được lên lịch hoặc các hành động diễn ra đồng thời.
Một trong những cách sử dụng quan trọng của thì tương lai tiếp diễn là khả năng diễn tả các hành động liên tiếp nhau.
Ví dụ: “At 7 a.m. tomorrow, I will be getting up and having breakfast.”
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai tiếp diễn để diễn đạt những dự định hoặc ý định đã được lên kế hoạch từ trước.
Thay vì nói “I will study tomorrow” đơn giản, chúng ta có thể sử dụng thì này để chuyển tải rằng “I will be studying all afternoon tomorrow,” nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết được thì tương lai tiếp diễn, chúng ta cần chú ý đến một số dấu hiệu và từ ngữ thường xuất hiện trong câu.
Thì tương lai tiếp diễn thường kèm theo những cụm từ như “at this time tomorrow,” “next week,” hay “by this time next year” để chỉ rõ thời điểm diễn ra hành động trong tương lai.
Thời điểm diễn ra hành động là một yếu tố quan trọng mà người nói cần xác định rõ ràng trong câu. Đôi khi, chỉ cần nghe thấy cụm từ chỉ thời gian là chúng ta có thể hình dung được cách thức sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong câu.
Thông qua việc chú ý đến những dấu hiệu nhận biết và kết hợp với các cấu trúc câu, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác.
Phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì khác
Khi nói về các thì trong ngữ pháp tiếng Anh, việc phân biệt giữa chúng là vô cùng quan trọng. Thì tương lai tiếp diễn không chỉ giống mà còn khác biệt so với các thì khác như thì hiện tại tiếp diễn hay thì tương lai đơn.
Thì tương lai tiếp diễn với thì tương lai đơn
Khi so sánh thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai đơn, ta thấy rằng mặc dù hai thì này có sự liên kết chặt chẽ với nhau, nhưng mục đích sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Thì tương lai tiếp diễn chú trọng vào hành động sẽ diễn ra liên tục trong tương lai tại một thời điểm xác định, trong khi thì tương lai đơn lại chỉ nhằm xác nhận một hành động sẽ xảy ra mà không nhấn mạnh vào sự liên tục.
Ví dụ: “I will study tomorrow” chỉ đơn thuần thông báo rằng hành động học sẽ diễn ra vào ngày mai mà không có chỉ dẫn rõ ràng về thời gian hay tiến trình diễn ra của hành động.
Ngược lại, câu “I will be studying at 10 AM tomorrow” không chỉ thông báo mà còn cho thấy hành động này đang diễn ra liên tục tại thời điểm nhất định.
Dưới đây là một bảng so sánh dễ nhìn giữa hai thì:
Thì tương lai tiếp diễn với thì hiện tại tiếp diễn
Khi đối chiếu thì tương lai tiếp diễn với thì hiện tại tiếp diễn, điểm khác biệt nổi bật nằm ở thời gian diễn ra hành động.
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả các hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm cụ thể, trong khi thì hiện tại tiếp diễn thể hiện những hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
Hãy hình dung một bức tranh: “I am studying now” cho ta thấy hành động học đang diễn ra ngay hiện tại, trong khi “I will be studying at 6 PM” lại phản ánh rằng việc học sẽ xảy ra liên tục vào buổi chiều.
Một số ví dụ cụ thể để dễ dàng so sánh là:
Bằng cách nắm rõ hơn về sự khác biệt này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng chuẩn xác các thì trong ngữ pháp.
Các lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, có một số lưu ý mà bạn nên ghi nhớ để tránh các sai sót không đáng có.
Những mệnh đề bắt đầu với when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless…
Khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, có một số mệnh đề bắt đầu bằng từ “when, while, before, after, by the time, as soon as, if,” và “unless” mà chúng ta lại không thể dùng thì này mà phải chuyển sang dạng thì hiện tại tiếp diễn. Những câu như thế giúp thể hiện sự liên kết và đồng thời giữa các hành động.
Ví dụ: “When I am studying, my brother watches TV” cho thấy rằng hai hành động này diễn ra song song tại thời điểm hiện tại. Trong trường hợp của tương lai, một cách diễn đạt rõ ràng hơn sẽ là: “When I am studying tomorrow, my brother will be watching TV” để cho biết các hành động sẽ diễn ra đồng thời trong tương lai.
Dưới đây là bảng so sánh cho trường hợp này:
Các mệnh đề này không chỉ giúp cho việc giao tiếp trở nên rõ ràng hơn mà còn giúp khán giả dễ dàng hình dung được các hành động xảy ra đồng thời với nhau.
Những từ sau không hoặc hiếm dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng
Khi học tiếng Anh, một trong những điều quan trọng là hiểu rõ động từ nào có thể dùng ở dạng tiếp diễn và động từ nào không.
Bởi lẽ, không phải tất cả các động từ đều thích hợp khi sử dụng trong thì tiếp diễn. Những động từ thể hiện trạng thái như “know, believe, love,” hay “want” không thích hợp để sử dụng bởi chúng không diễn tả được hành động có tính kéo dài.
Các động từ sau đây thường không hoặc hiếm khi dùng ở dạng tiếp diễn, bao gồm:
Việc nhớ rõ điều này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
Câu bị động của tương lai tiếp diễn
Câu bị động cũng có cấu trúc tương tự với câu chủ động nhưng lại tập trung vào đối tượng chịu tác động.
Cấu trúc của câu bị động trong thì tương lai tiếp diễn là: S + will be being + V-ed/V3 động từ quá khứ phân từ + by O.
Ví dụ, câu “The dinner will be being prepared by Mary when you arrive” không chỉ cho biết rằng bữa tối đang được chuẩn bị mà còn nhấn mạnh hành động này sẽ xảy ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai, người thực hiện cũng có thể không quan trọng.
Một số ví dụ về câu bị động trong tương lai tiếp diễn:
Bài tập và câu hỏi thực hành về thì tương lai tiếp diễn
Để củng cố kiến thức về thì tương lai tiếp diễn, việc làm các bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Những bài tập này không chỉ giúp bạn nắm chắc cách sử dụng mà còn giúp bạn dễ dàng nhận diện được cấu trúc của các câu.
Bài tập 1: Điền động từ vào dạng đúng
I ______ (watch) a movie at 8 PM tomorrow.
She ______ (wait) for you when you arrive.
They ______ (travel) to Paris next week.
She ________ (study) for her exam all night.
We ________ (have) dinner at a restaurant tonight.
Đáp án
I will be watching a movie at 8 PM tomorrow.
She will be waiting for you when you arrive.
They will be traveling to Paris next week.
She will be studying for her exam all night.
We will be having dinner at a restaurant tonight.
Bài tập 2: Hoàn thành câu theo từ gợi ý
They/be/play/volleyball/time/tomorrow/their friends.
It/seem/him/that/he/be/study/abroad/time/he/graduate/next month.
He/be/do/homework/8 p.m/tomorrow evening//so/I/not/ask/him/go out.
I/visit/my grandparents/this time/next week.
She/not/work/office/tomorrow/because/she/be/attend/a conference.
Đáp án
They will be playing volleyball at that time tomorrow with their friends.
It seems to him that he will be studying abroad by the time he graduates next month.
He will be doing his homework at 8 p.m. tomorrow evening, so I won't ask him to go out.
I will be visiting my grandparents this time next week.
She will not be working at the office tomorrow because she will be attending a conference.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu chưa hoàn chỉnh
I ____________ (drink) coffee at the café tomorrow morning.
She ____________ (attend) the conference next week.
They ____________ (work) on the new project all of next month.
At 8 p.m. tonight, I ____________ (watch) a movie.
This time next year, she ____________ (travel) around Europe.
Đáp án
I will be drinking coffee at the café tomorrow morning.
She will be attending the conference next week.
They will be working on the new project all of next month.
At 8 p.m. tonight, I will be watching a movie.
This time next year, she will be traveling around Europe.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, người học thường mắc phải một số lỗi nhất định. Những lỗi này thường làm giảm tính chính xác và hiệu quả của câu.
Một trong những lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai đơn. Khi học viên sử dụng “will” thay vì “will be V-ing,” câu có thể thiếu đi tính động, làm cho người đọc cảm thấy thiếu sự liên kết.
Lỗi thứ hai là khi dùng động từ không đúng dạng. Việc quên không thêm “-ing” vào động từ khi chia theo thì tương lai tiếp diễn cũng là một sai sót thường gặp. Ví dụ, thay vì nói “she will be study,” câu đúng phải là “she will be studying.”
Việc nắm rõ điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày.
Thì tương lai tiếp diễn là một công cụ quan trọng giúp chúng ta thể hiện rõ ràng và sinh động những hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Việc hiểu và áp dụng đúng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để vận dụng trong cuộc sống hàng ngày.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Xem thêm bài viết khác:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và cách dùng
Cách phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn siêu đơn giản
Quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh: Khái niệm và cách sử dụng
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.