Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc trước một hành động khác.
Công thức khẳng định và phủ định
Khi nói về thì quá khứ hoàn thành, việc sử dụng công thức đúng là rất quan trọng.
Dưới đây là một cái nhìn chi tiết hơn về cách sử dụng công thức khẳng định và phủ định:
Câu khẳng định sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: "He had finished his homework before dinner." (Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước bữa tối).
Câu phủ định dùng để chỉ rằng một hành động đã không xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ. Ví dụ: "She had not (hadn't) seen the movie before last night." (Cô ấy đã không xem bộ phim trước tối qua).
Thực hành nhiều lần sẽ giúp bạn nhớ, từ đó, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành sẽ trở nên tự nhiên hơn.
Câu hỏi và câu nghi vấn trong thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc dành cho câu hỏi có dạng như sau:
Câu hỏi thông thường: Had + S + V3/ed?
Ví dụ: "Had she finished her work before the meeting?" (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước cuộc họp chưa?)
Câu hỏi có từ để hỏi Wh-: WH- + had + S + V3/ed?
Ví dụ: "What had they done before they left?" (Họ đã làm gì trước khi rời đi?)
Danh sách các lưu ý khi sử dụng câu hỏi trong thì quá khứ hoàn thành:
Đảm bảo sử dụng đúng trợ động từ "had".
Lưu ý đưa ra dạng V3/ed chính xác của động từ.
Sử dụng các từ để hỏi như "what", "when", "where", "why", "who" để làm rõ hơn câu hỏi.
Chúng ta cũng có thể mở rộng câu hỏi để nhận thêm chi tiết, như trong câu: "When had you realized you forgot the keys?" (Khi nào bạn nhận ra mà bạn đã quên chìa khóa?).
Những câu hỏi này không chỉ giúp thu thập thông tin cụ thể mà còn tạo điều kiện cho giao tiếp diễn ra một cách diễn cảm và tự nhiên hơn.
Ví dụ minh họa về cấu trúc
Khi thực hành thì quá khứ hoàn thành, việc có những ví dụ minh họa rõ ràng là rất cần thiết. Ví dụ, trong quá khứ, có rất nhiều tình huống diễn ra mà có thể giúp chúng ta hình dung rõ ràng cách sử dụng thì này.
Giả sử bạn có một tình huống mà hai hành động xảy ra liên tiếp:
“I had eaten breakfast before I left for work.” (Tôi đã ăn sáng trước khi tôi rời đi làm).
“She had finished her novel before the deadline.” (Cô ấy đã hoàn thành tiểu thuyết trước hạn chót).
Tất cả những ví dụ trên đều thể hiện rõ ràng rằng hành động "ăn sáng" và "hoàn thành tiểu thuyết" đã được hoàn tất trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành
Để sử dụng thì quá khứ hoàn thành một cách chính xác, việc chia động từ đúng là điều không thể thiếu.
Cấu trúc cơ bản của thì này là “S + had + V3”. Do đó, việc nắm vững quy tắc chia động từ là rất quan trọng.
Có hai loại động từ bạn cần chú ý: động từ quy tắc và động từ bất quy tắc. Hai loại này có cách chia khác nhau, vì vậy người học cần hiểu rõ để không bị nhầm lẫn.
Chia động từ có quy tắc – thêm đuôi ed
Đối với những động từ có quy tắc, việc chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành rất đơn giản. Bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào động từ nguyên thể. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
Đối với động từ không có kết thúc bằng "e": Thêm "ed" vào sau động từ.
Ví dụ: "finish" → "finished".
Đối với động từ kết thúc bằng "e": Chỉ cần thêm "d".
Ví dụ: "love" → "loved".
Đối với động từ một âm tiết kết thúc bằng "nguyên âm + phụ âm": Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ed".
Ví dụ: "stop" → "stopped".
Một số ví dụ:
Việc nắm vững cách chia động từ quy tắc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Chia động từ bất quy tắc
Trái ngược với động từ có quy tắc, động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm "-ed".
Khi học về thì quá khứ hoàn thành, người học cần ghi nhớ dạng quá khứ phân từ (V3) của chúng. Dưới đây là ví dụ cho một số động từ bất quy tắc phổ biến:
Go → Gone
See → Seen
Eat → Eaten
Come → Came
Make → Made
Give → Given
Write → Written
Take → Taken
Think → Thought
Việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng thì quá khứ hoàn thành một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp.
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Khi đã nắm vững cấu trúc và động từ, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong câu sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Thì này không chỉ giúp tường minh thứ tự của các sự kiện xảy ra trong quá khứ mà còn hỗ trợ trong việc diễn tả nguyên nhân và kết quả của những hành động đó.
Các trường hợp sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong câu
Thì quá khứ hoàn thành được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức mà các sự kiện liên kết với nhau trong thời gian.
Dưới đây là một số trường hợp cụ thể khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành:
Diễn tả hành động bắt buộc xảy ra trước sự kiện khác:
Ví dụ: “We had planned the trip before they invited us.” (Chúng tôi đã lập kế hoạch chuyến đi trước khi họ mời chúng tôi).
Trong các câu hỏi và câu story:
Ví dụ: “What had she said before she left?” (Cô ấy đã nói gì trước khi đi?).
Khi diễn tả các sự kiện đồng thời trong quá khứ:
Ví dụ: “He explained everything that had happened.” (Anh ấy đã giải thích mọi thứ đã xảy ra).
Trong các tình huống lý tưởng:
Ví dụ: “If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi).
Việc hiểu rõ các trường hợp sử dụng này sẽ giúp bạn sử dụng thì quá khứ hoàn thành một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
So sánh giữa quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
Mặc dù cả thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn đều diễn tả các hành động trong quá khứ, nhưng chúng có vai trò rất khác nhau trong việc truyền tải thông điệp.
Rất dễ nhầm lẫn giữa hai thì này, nên việc so sánh chúng giúp chúng ta phân biệt rõ ràng hơn giữa chúng.
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, mà không nhấn mạnh thứ tự xảy ra. Ví dụ: “I ate breakfast at 8 AM.” (Tôi đã ăn sáng lúc 8 giờ).
Thì quá khứ hoàn thành, ngược lại, được dùng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm khác hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “I had eaten breakfast before I left for work.” (Tôi đã ăn sáng trước khi tôi rời đi làm).
Dưới đây là bảng so sánh để dễ dàng nhận diện sự khác nhau:
Việc nhận diện được sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn lựa thì phù hợp hơn cho từng ngữ cảnh trong giao tiếp.
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Việc nhận diện thì quá khứ hoàn thành thông qua các dấu hiệu cụ thể là điều cần thiết để sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp
By the time (Đến khi): Làm nổi bật mốc thời gian mà một hành động đã hoàn tất.
Ví dụ: “By the time she arrived, we had already left.” (Đến khi cô ấy đến, chúng tôi đã rời đi).
Before (Trước khi): Thể hiện rõ hành động đã xảy ra trước sự kiện khác.
Ví dụ: “I had finished my homework before I went out.” (Tôi đã làm xong bài tập trước khi ra ngoài).
After (Sau khi): Chỉ ra rằng một hành động xảy ra sau một hành động khác.
Ví dụ: “They had eaten after the guests arrived.” (Họ đã ăn sau khi khách đến).
Until (Cho đến khi): Nhấn mạnh rằng một hành động kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: “I had waited until she returned.” (Tôi đã đợi cho đến khi cô ấy về).
As soon as (Ngay khi): Nói về hai hành động xảy ra liên tiếp.
Ví dụ: “As soon as I had finished my meal, I left.” (Ngay khi tôi đã hoàn thành bữa ăn, tôi đã rời đi).
Danh sách trên giúp người học nhanh chóng nhận diện và hiểu rõ hơn về cách sử dụng trạng từ trong thì quá khứ hoàn thành, từ đó trở nên linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Cách nhận diện hành động đã hoàn tất
Hành động đã hoàn tất trong thì quá khứ hoàn thành thường được nhận diện qua các dấu hiệu nhất định, như sau:
Sử dụng trợ động từ "had" kết hợp với động từ phân từ II (VpII) làm rõ hành động đã xảy ra.
Ví dụ: “He had left the party before I arrived.” (Anh ấy đã rời bữa tiệc trước khi tôi đến).
Trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện, như “already,” “before,” “after,” và “by the time.”
Ví dụ: “She had already completed her exam by the time I arrived.” (Cô ấy đã hoàn thành kỳ thi trước khi tôi đến).
Đối chiếu giữa hai mốc thời gian, cho thấy một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: “By the time he woke up, the sun had risen.” (Đến khi anh ấy tỉnh dậy, mặt trời đã mọc).
Các yếu tố này giúp người học dễ dàng xác định thì quá khứ hoàn thành và nắm vững cách sử dụng chúng trong câu.
Bài tập thực hành với thì quá khứ hoàn thành
Sarah_______(bake) a cake before her friends arrived.
We_______(finish) our homework before dinner.
The students_______(complete) their assignments when the teacher (call).
When we arrived, the movie_______(already/start).
I_______(not/see) her before the party started.
By the time we got to the station, the train (leave).
He_______(never/try) sushi before that night.
They_______(visit) many countries before they settled down.
After she_______(read) the book, she_______(watch) the movie.
When we arrived, they_______(already/start) dinner.
Đáp án bài tập chia thì quá khứ hoàn thành
Had baked
Had finished
Had completed
Had already started
Had not seen
Had left
Had never tried
Had visited
Had read
Had already started
Mỗi câu đều tương ứng với một tình huống thực tế trong cuộc sống và tính chính xác trong câu từ và cấu trúc là rất sử cần thiết để tạo dựng một đoạn văn hay và mạch lạc.
Cùng nắm vững ngữ pháp với khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại EFLITA
Khóa học tiếng Anh dành cho trẻ từ 6 đến 12 tuổi tại EFLITA không chỉ tập trung vào việc giảng dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp trẻ hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh trong môi trường thực tế.
Tại đây, trẻ không chỉ được học lý thuyết mà còn tham gia vào nhiều hoạt động, giao tiếp thực tế với giáo viên bản ngữ và các bạn cùng lớp.
Bằng cách cung cấp cho trẻ một môi trường học gần gũi, sáng tạo và tương tác, EFLITA giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp tự tin, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai mãi mãi.
Ngoài ra, chương trình học còn bao gồm các hoạt động ngoại khóa như cuộc thi, buổi nói chuyện cũng như các club học tiếng Anh, giúp trẻ có cơ hội thực hành hằng ngày và bồi dưỡng tình yêu thích với tiếng Anh. Đảm bảo rằng sau khi hoàn thành khóa học, trẻ có thể giao tiếp tự tin và dễ dàng bắt nhịp với cuộc sống toàn cầu hóa ngày nay.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan về cấu trúc, cách chia động từ, cách sử dụng và những yếu tố hỗ trợ khác trong việc thực hành thì quá khứ hoàn thành. Hãy thường xuyên thực hành để củng cố kiến thức và tự tin áp dụng vào thực tế.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Xem thêm bài viết khác:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức và cách dùng
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Công thức và cách dùng
Mẹo phát âm ed chuẩn, dễ nhớ và đơn giản nhất bằng câu thần chú
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.