Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ, tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Đặc biệt, đuôi "-ed" thường gặp trong động từ và tính từ có thể gây khó khăn cho người học, đặc biệt là đối với người Việt Nam. Để giúp các bạn có thể tự tin hơn trong việc phát âm, bài viết hôm nay sẽ dạy bạn cách phát âm đúng đuôi "-ed" này thông qua các quy tắc và mẹo nhớ hữu ích.
Âm hữu thanh và âm vô thanh là gì?
Âm hữu thanh và âm vô thanh là hai khái niệm cơ bản trong ngữ âm học, đặc biệt có sự khác biệt lớn trong cách phát âm và cảm nhận âm thanh.
Âm hữu thanh (voiced sounds) là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản của người nói hoạt động và dao động, tạo ra âm thanh mà người nghe cảm nhận được sự rung động trong cổ họng.
Một số ví dụ điển hình về âm hữu thanh bao gồm âm /b/, /d/ và /g/. Khi bạn phát âm các âm này, nếu đặt tay lên cổ họng, bạn sẽ có thể cảm nhận được sự rung động.
Ngược lại, âm vô thanh (voiceless sounds) là những âm không có sự rung động của dây thanh quản. Khi phát âm những âm này, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung động trong cổ họng. Các âm này bao gồm /p/, /t/, /k/.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại âm này không chỉ quan trọng trong việc phát âm đuôi "-ed", mà còn trong toàn bộ quá trình học tiếng Anh.
Cách phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm đuôi "-ed" là một vấn đề thú vị trong tiếng Anh, vì nó không chỉ đơn giản là thêm một âm vào cuối từ. Thực tế, đuôi này có ba cách phát âm chủ yếu dựa trên âm cuối của động từ gốc. Cụ thể:
Đuôi -ed phát âm là /id/
Khi học phát âm đuôi "-ed", điều đầu tiên bạn cần lưu ý là đuôi này sẽ được phát âm là /id/ khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. Để dễ nhớ bạn có thể sử dụng câu thần chú “tiền /t/ đô /d/”.
Chẳng hạn, từ "wanted" (muốn) được phát âm là /ˈwɒntɪd/ vì âm cuối là /t/. Tương tự, "needed" (cần thiết) có phát âm /ˈniːdɪd/ vì âm cuối là /d/.
Để củng cố quy tắc này, bạn có thể tạo một danh sách các động từ thường gặp có kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, như "decided" (quyết định) hay "sided" (bên cạnh). Việc lặp đi lặp lại có thể giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Còn một yếu tố thú vị là phần phát âm /id/ không chỉ xuất hiện trong động từ, mà còn trong tính từ. Chẳng hạn như từ "excited" (hào hứng) và "tired" (mệt mỏi) cũng có đuôi "-ed" phát âm là /id/.
Đuôi -ed phát âm là /t/
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về khi nào đuôi "-ed" được phát âm là /t/. Đuôi này sẽ có âm /t/ khi động từ gốc kết thúc bằng âm vô thanh, tức là những âm không rung dây thanh quản. Đây là phần mà rất nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn.
Các âm vô thanh mà bạn cần nhớ bao gồm /p/, /k/, /s/, /f/, /ʃ/ (sh), /ʧ/ (ch) và một số âm khác. Ví dụ từ "worked" (/wɜrkt/) có âm cuối là /k/, do đó "-ed" được phát âm là /t/. Còn trong từ "laughed" (/læft/), âm cuối là /f/ cũng tương tự khi phát âm "-ed".
Để ghi nhớ quy tắc này, bạn có thể tạo ra câu thần chú cho riêng mình như “Khi /k/ sang /s/ sông /sh/ phải /p/ chờ /ch/ thu /th/ phí /f/”.
Ngoài ra, việc luyện tập nghe và lặp lại các từ có đuôi "-ed" trong các ngữ cảnh khác nhau, từ bài hát đến video, sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Việc nghe đi nghe lại còn giúp bạn phát triển khả năng phát âm tự nhiên và đúng chuẩn hơn.
Đuôi -ed phát âm là /d/
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm của đuôi "-ed" khi nó được phát âm là /d/. Trong trường hợp này, khi động từ gốc kết thúc bằng một âm hữu thanh, đuôi "-ed" sẽ được phát âm là /d/.
Các âm hữu thanh bao gồm nhiều âm khác nhau như /b/, /g/, /v/, /z/, các nguyên âm. Một số ví dụ tiêu biểu cho âm /d/ là từ "played" (/pleɪd/) khi âm cuối là /d/.
Tương tự, từ "loved" (/lʌvd/) cũng là một ví dụ điển hình. Khi bạn phát âm các từ này, cảm giác âm thanh sẽ rất khác so với khi phát âm là /t/ hay /id/.
Mẹo ghi nhớ cách phát âm -ed
Việc học các quy tắc và cách phát âm không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ lý thuyết, mà còn cần sự thực hành nhiều lần để thực sự nắm vững. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn ghi nhớ cách phát âm đuôi "-ed" một cách hiệu quả:
Học theo nhóm: Hãy nhóm các động từ có cùng phát âm đuôi "-ed" lại với nhau. Việc này sẽ giúp bạn nhớ rõ hơn và dễ dàng phân biệt hơn trong mỗi ngữ cảnh. Ví dụ, bạn có thể tạo ra các nhóm từ như những động từ kết thúc bằng âm vô thanh (phát âm /t/), hữu thanh (phát âm /d/), âm /id/.
Nghe và thực hành: Hãy thường xuyên nghe và lặp lại các từ có chứa đuôi "-ed" từ bài hát, video hoặc phim ảnh. Việc này giúp cải thiện phản xạ của bạn và giúp bạn dần dần phát âm chính xác hơn thông qua việc mô phỏng cách nói của người bản ngữ.
Luyện tập với người bản ngữ: Tìm kiếm cơ hội thực hành với người bản ngữ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể phát âm của mình. Đừng ngại ngần hỏi họ không chỉ về cách phát âm mà còn về ngữ điệu và sắc thái trong ngôn ngữ.
Ghi âm và nghe lại: Ghi âm lại giọng nói của mình khi phát âm đuôi "-ed" và nghe lại sẽ cho bạn cái nhìn khách quan về cách phát âm của bản thân. Bạn có thể chỉnh sửa và cải thiện những phần chưa chính xác.
Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học tập hữu ích để ôn tập. Hãy viết các động từ có đuôi "-ed" lên thẻ, ghi âm phát âm đi kèm. Khi bạn nhìn thấy một từ, hãy nói to phát âm của nó. Việc này giúp bạn luyện tập nhiều hơn và nhớ lâu hơn.
Với những mẹo này, việc học phát âm đuôi "-ed" sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều!
Trường hợp đặc biệt khi phát âm -ed
Ngoài những quy tắc cơ bản về phát âm đuôi "-ed", còn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Những trường hợp này có thể không hoàn toàn theo quy tắc chung và cần được ghi nhớ riêng biệt.
Đuôi -ed trong tính từ
Một trong những trường hợp đặc biệt là đuôi "-ed" không chỉ xuất hiện trong động từ mà còn xuất hiện trong các tính từ. Khi các động từ biến đổi thành tính từ, chúng vẫn giữ nguyên cách phát âm của đuôi "-ed".
Một số ví dụ tiêu biểu là:
"bored" (chán),
"excited" (hào hứng),
"tired" (mệt mỏi).
Trong tất cả các từ trên, đuôi "-ed" được phát âm là /ɪd/. Việc ghi nhớ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng phát âm không chỉ với động từ mà còn với các tính từ có liên quan.
Đuôi -ed trong các động từ bất quy tắc
Một số động từ bất quy tắc cũng cần thiết phải được chú ý khi phát âm đuôi "-ed". Những từ này không sử dụng đuôi "-ed" trong quá khứ mà có thể biểu thị trạng thái khi chúng trở thành tính từ. Ví dụ:
"made" (/meɪd/) từ "make" (tạo ra),
"said" (/sɛd/) từ "say" (nói).
Thực tế là những từ này mặc dù không có đuôi "-ed", bạn vẫn cần phải chú ý đến cách phát âm riêng biệt của chúng khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Đuôi -ed trong những động từ có cấu trúc đặc biệt
Cuối cùng, trong một số động từ, cách phát âm đuôi "-ed" có thể khác với quy tắc thông thường do cấu trúc của động từ.
Một số động từ như "decided" (/dɪˈsaɪdɪd/) có âm /id/. Điều này cho thấy rằng không phải lúc nào bạn cũng có thể tin tưởng vào quy tắc đã học, vì sự đa dạng trong ngôn ngữ.
Vì vậy, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng phát âm đuôi "-ed" không chỉ dừng lại ở việc biết những quy tắc, mà bạn còn cần khám phá và ghi nhớ những trường hợp đặc biệt này để ứng dụng chúng chính xác trong thực tế.
Bài tập thực hành phát âm -ed
Để tăng cường khả năng phát âm đuôi "-ed", bạn có thể thực hiện một số bài tập thực hành sau đây. Những bài tập này sẽ giúp bạn luyện tập và ghi nhớ các quy tắc phát âm một cách hiệu quả.
Bài tập chọn từ khác biệt
Bài tập này giúp bạn nhận diện và phân biệt các phát âm khác nhau của đuôi "-ed". Bạn có thể tạo ra danh sách từ và thử phân loại chúng. Ví dụ:
played (phát âm là /d/)
watched (phát âm là /t/)
wanted (phát âm là /ɪd/)
Người học cần nghe và chọn từ có cách phát âm khác biệt so với những từ khác trong danh sách. Điều này tạo nên cơ hội để bạn luyện tập khả năng nghe cũng như phân biệt âm.
Bài tập ghép âm với từ
Ngoài bài tập chọn từ, bạn cũng nên thử bài tập ghép âm với từ. Hãy thử các từ gốc và thêm đuôi "-ed" để phát âm. Ví dụ:
play → played (phát âm là /d/)
watch → watched (phát âm là /t/)
want → wanted (phát âm là /ɪd/)
Bằng cách này, bạn sẽ làm quen với phát âm của đuôi "-ed" và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp.
Bài tập nghe và phát âm
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất chính là luyện nghe và bắt chước phát âm. Hãy tạo một playlist các video hoặc bài hát có chứa những từ có đuôi "-ed".
Sau đó, hãy thực hành lặp lại theo từng câu và đoạn. Ghi âm lại giọng nói của bạn để so sánh với phát âm bản gốc từ người nói tiếng Anh.
Kỹ năng nghe và nói là một trong những lĩnh vực cần được cải thiện liên tục. Hãy dành thời gian mỗi ngày để luyện tập và tự tin hơn với tiếng Anh!
Học cách phát âm đuôi ed thực sự là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Bằng cách nắm vững các quy tắc phát âm từ âm hữu thanh và vô thanh, biết cách phân loại động từ và kính nghiệm những câu thần chú ghi nhớ, bạn sẽ có thể phát âm chính xác đuôi "-ed" trong cả động từ và tính từ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Nguồn tham khảo bài viết:
www.englishclub.com. 2024. How to Pronounce -ed | Learn English. https://www.englishclub.com/pronunciation/-ed.php.
www.rmittraining.com. 2024. How do I pronounce 'ed' at the end of regular verbs? - RMIT Training. https://www.rmittraining.com/news/blog/how-do-i-pronounce-ed-at-the-end-of-regular-verbs.
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.