Khi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh từ lớp 2, việc cung cấp cho các bé những bài tập phù hợp không chỉ giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Trong bài viết này, Eflita sẽ tổng hợp các bài tập tiếng Anh lớp 2 kèm đáp án giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và vui vẻ trong việc học.
Các dạng bài tập tiếng Anh cho học sinh lớp 2
Trong quá trình học tiếng Anh lớp 2, các em sẽ đối mặt với nhiều dạng bài tập khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng đến nghe, đọc, giao tiếp. Mỗi dạng bài tập đều có vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của trẻ.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Fri_n_
Happ_
N_me
Pl_y
Ch_cken
H_llo
Countrysi_e
B_l_on
C_ke
C_ndy
Dr_nk
P_rty
Past_
P_zza
Po_corn
Kitt_n
P_ppy
G_rden
Bir_
Tre_
Bài tập 2: Dịch lại nghĩa của các câu
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
How old are she?
I are five year old.
He go to school every day.
They is playing soccer.
She don’t like bananas.
We is happy today.
There is many books on the table.
I has a pet cat.
This are my favorite toy.
He can sings very well.
Bài tập 4: Điền giới từ (in / on / at)
The cat is _____ the table.
I live _____ a big house.
We have class _____ 9 AM.
The book is _____ the shelf.
My birthday is _____ December.
The picture is _____ the wall.
She is waiting _____ the bus stop.
The dog is sleeping _____ the floor.
I go to school _____ the morning.
The toys are _____ the box.
The balloon is floating ___ the sky.
We have a party ___ my house this Saturday.
She is sitting ___ the grass in the park.
The cake is placed ___ the table.
I like to play pasta games ___ the evening.
My friend lives ___ a small village.
The sun shines brightly ___ the morning.
We saw a flower blooming ___ the garden.
The puppy is sleeping ___ the bed.
They will meet ___ the playground after school.
Bài tập 5: Điền mạo từ (a / an)
I see _____ (a/an) dog in the park.
She wants _____ (a/an) apple.
This is _____ (a/an) book.
Can I have _____ (a/an) orange?
He is _____ (a/an) engineer.
I need _____ (a/an) umbrella.
There is _____ (a/an) cat on the roof.
She has _____ (a/an) egg for breakfast.
He is _____ (a/an) honest person.
I want _____ (a/an) piece of cake.
Bài tập 6: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
I / a / have / cat.
………………………………………
is / my / This / ball.
………………………………………
like / I / pizza.
………………………………………
school / We / to / go.
………………………………………
He / a / has / dog.
………………………………………
fun / It’s / to / play.
………………………………………
color / My / favorite / is red.
………………………………………
She / is / happy.
………………………………………
the / in / is / box / cat.
………………………………………
play / outside / They.
………………………………………
Bài tập 7: Tìm từ khác biệt
cat, dog, apple, bird.
red, blue, green, run.
book, pencil, paper, eat.
happy, sad, jump, angry.
car, bus, train, swim.
banana, orange, grape, tree.
table, chair, jump, desk.
play, sing, dance, cake.
teacher, student, classroom, eat.
sun, moon, star, swim.
Bài tập 8: Chọn đáp án đúng
1. What color is the sky?
a) Blue
b) Green
c) Red
2. What do you call a baby cat?
a) Puppy
b) Kitten
c) Cub
3. How many legs do spiders have?
a) 6
b) 8
c) 10
4. What is the opposite of "big"?
a) Small
b) Tall
c) Heavy
5. What is the capital of Vietnam?
a) Hanoi
b) Ho Chi Minh City
c) Da Nang
6. What do bees make?
a) Honey
b) Milk
c) Juice
7. Who is the main character in "Cinderella"?
a) Snow White
b) Cinderella
c) Red Riding Hood
8. How many months are in a year?
a) 10
b) 12
c) 14
9. What do we wear on our feet?
a) Hat
b) Shoes
c) Gloves
10. What is the largest ocean?
a) Atlantic
b) Pacific
c) Indian
11. Where do penguins live?
a) Jungle
b) Arctic
c) Antarctica
12. What type of animal is a lion?
a) Reptile
b) Bird
c) Mammal
13. What do you call the person who teaches you in school?
a) Doctor
b) Teacher
c) Chef
14. What do you like to drink?
a) Water
b) Food
c) Chair
15. What do we use to write?
a) Shoes
b) Pencil
c) Table
16. What do you see in the sky at night?
a) Stars
b) Grass
c) People
17. Who can fly?
a) Fish
b) Birds
c) Cats
18. What do you put on your head?
a) Hat
b) Shoes
c) Shirt
19. What color are bananas?
a) Red
b) Yellow
c) Blue
20. How do you stay healthy?
a) Eat junk food
b) Drink soda
c) Eat fruits and vegetables
Bài tập 9: Điền Is/Are/Am vào chỗ trống
I _____ a student.
She _____ my friend.
They _____ happy.
He _____ a good player.
We _____ in the garden.
The cat _____ on the chair.
This _____ my book.
You _____ very kind.
The flowers _____ beautiful.
It _____ a sunny day.
I ___ happy.
She ___ a teacher.
They ___ my friends.
The dog ___ barking.
We ___ going to the park.
He ___ a good student.
Cats ___ cute animals.
This ___ my favorite book.
The flowers ___ beautiful.
I ___ excited about the trip.
Bài tập 10: Điền từ vào chỗ trống theo nghĩa tiếng Việt
The cat is c____. (Con mèo dễ thương.)
They are p____. (Họ đang chơi.)
She is t____. (Cô ấy mệt mỏi.)
I am h____. (Tôi đói.)
The sun is s____. (Mặt trời đang tỏa sáng.)
We are f____. (Chúng tôi là bạn.)
The birds are s____. (Chim đang hót.)
He is s____. (Anh ấy thông minh.)
The cake is d____. (Bánh rất ngon.)
I am n____. (Tôi đang vui.)
The dog is b____. (Con chó đang sủa.)
We have a p____. (Chúng tôi có một bữa tiệc.)
She is a g____ student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
The book is i____. (Cuốn sách rất thú vị.)
I can s____. (Tôi có thể bơi.)
They are h____. (Họ đang vui vẻ.)
The movie is e____. (Bộ phim rất thú vị.)
The cake is s____. (Bánh rất ngọt.)
He is a t____ player. (Anh ấy là một cầu thủ tài năng.)
The flowers are c____. (Những bông hoa có màu sắc đẹp.)
Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 2
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Friend
Happy
Name
Play
Chicken
Hello
Countryside
Balloon
Cake
Candy
Drink
Party
Pasta
Pizza
Popcorn
Kitten
Puppy
Garden
Bird
Tree
Bài tập 2: Dịch lại nghĩa của các câu
Tôi có một chiếc bóng bay.
Cô ấy tổ chức sinh nhật hàng năm.
Chúng tôi ăn bánh tại bữa tiệc.
Anh ấy thích kẹo.
Họ uống nước cam.
Bạn tôi rất tốt bụng.
Chúng tôi hát "Chúc mừng sinh nhật" tại bữa tiệc.
Cô ấy nấu mỳ ý cho bữa tối.
Tôi yêu pizza.
Trẻ em ăn bắp rang ở rạp chiếu phim.
Chiếc bánh này rất ngon.
Chúng tôi chơi ở sân sau.
Tôi đi xe đạp đến trường.
Bông hoa rất đẹp.
Cỏ màu xanh.
Tôi thả diều vào những ngày nắng.
Mèo con rất dễ thương.
Chó con của tôi thích chơi.
Tôi chạy mỗi sáng.
Mặt trời nóng.
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
How old is she?
I am five years old.
He goes to school every day.
They are playing soccer.
She doesn’t like bananas.
We are happy today.
There are many books on the table.
I have a pet cat.
This is my favorite toy.
He can sing very well.
Bài tập 4: Điền giới từ (in / on / at)
The cat is on the table.
I live in a big house.
We have class at 9 AM.
The book is on the shelf.
My birthday is in December.
The picture is on the wall.
She is waiting at the bus stop.
The dog is sleeping on the floor.
I go to school in the morning.
The toys are in the box.
The balloon is floating in the sky.
We have a party at my house this Saturday.
She is sitting on the grass in the park.
The cake is placed on the table.
I like to play pasta games in the evening.
My friend lives in a small village.
The sun shines brightly in the morning.
We saw a flower blooming in the garden.
The puppy is sleeping on the bed.
They will meet at the playground after school.
Bài tập 5: Điền mạo từ (a / an)
I see a dog in the park.
She wants an apple.
This is a book.
Can I have an orange?
He is an engineer.
I need an umbrella.
There is a cat on the roof.
She has an egg for breakfast.
He is an honest person.
I want a piece of cake.
Bài tập 6: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
I have a cat.
This is my ball.
I like pizza.
We go to school.
He has a dog.
It’s fun to play.
My favorite color is red.
She is happy.
The cat is in the box.
They play outside.
Bài tập 7: Tìm từ khác biệt
apple
run
eat
jump
swim
tree
jump
eat
classroom
swim
Bài tập 8: Chọn đáp án đúng
a) Blue
b) Kitten
b) 8
a) Small
a) Hanoi
a) Honey
b) Cinderella
b) 12
b) Shoes
b) Pacific
c) Antarctica
c) Mammal
b) Teacher
a) Water
b) Pencil
a) Stars
b) Birds
a) Hat
b) Yellow
c) Eat fruits and vegetables
Bài tập 9: Điền Is/Are/Am vào chỗ trống
I am a student.
She is my friend.
They are happy.
He is a good player.
We are in the garden.
The cat is on the chair.
This is my book.
You are very kind.
The flowers are beautiful.
It is a sunny day.
I am happy.
She is a teacher.
They are my friends.
The dog is barking.
We are going to the park.
He is a good student.
Cats are cute animals.
This is my favorite book.
The flowers are beautiful.
I am excited about the trip.
Bài tập 10: Điền từ vào chỗ trống theo nghĩa tiếng Việt
The cat is cute. (Con mèo dễ thương.)
They are playing. (Họ đang chơi.)
She is tired. (Cô ấy mệt mỏi.)
I am hungry. (Tôi đói.)
The sun is shining. (Mặt trời đang tỏa sáng.)
We are friends. (Chúng tôi là bạn.)
The birds are singing. (Chim đang hót.)
He is smart. (Anh ấy thông minh.)
The cake is delicious. (Bánh rất ngon.)
I am nice. (Tôi đang vui.)
The dog is barking. (Con chó đang sủa.)
We have a party. (Chúng tôi có một bữa tiệc.)
She is a great student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
The book is interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)
I can swim. (Tôi có thể bơi.)
They are happy. (Họ đang vui vẻ.)
The movie is exciting. (Bộ phim rất thú vị.)
The cake is sweet. (Bánh rất ngọt.)
He is a talented player. (Anh ấy là một cầu thủ tài năng.)
The flowers are colorful. (Những bông hoa có màu sắc đẹp.)
Tổng hợp các bài tập tiếng Anh lớp 2 trên không chỉ là một công cụ hữu ích trong việc học tiếng Anh mà còn tạo cơ hội cho trẻ khám phá và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Các bậc phụ huynh có thể sử dụng những bài tập này để hỗ trợ trẻ em trong quá trình học, từ đó không chỉ giúp các bé tiến bộ trong tiếng Anh mà còn khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ này.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.