Tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ phổ biến mà còn mở ra cánh cửa cho nhiều cơ hội trong tương lai cho trẻ em. Đặc biệt, khi trẻ học các từ vựng liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, việc tiếp thu ngôn ngữ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh hơn 200 từ vựng tiếng Anh cho bé, phân bổ theo từng chủ đề gần gũi và thiết thực trong đời sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề gia đình
Gia đình là nơi đầu tiên mà trẻ em học về sự tương tác và tình cảm giữa con người với nhau. Việc hiểu và học các từ vựng liên quan đến gia đình giúp trẻ cảm nhận sâu sắc hơn về các mối quan hệ xã hội của mình.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, rất phù hợp cho trẻ em học tập:
Father: Bố
Mother: Mẹ.
Grandfather: Ông ngoại hoặc ông nội.
Grandmother: Bà ngoại hoặc bà nội.
Brother: Anh/em trai.
Sister: Chị/em gái.
Cousin: Anh/chị/em họ.
Aunt: Cô ruột
Uncle: Chú ruột (em của mẹ hoặc bố).
Việc học từ vựng liên quan đến gia đình rất quan trọng trong việc giúp trẻ hiểu về mối quan hệ xã hội và văn hóa gia đình trong tiếng Anh.
Điều này không chỉ giúp trẻ em giao tiếp hiệu quả mà còn làm phong phú thêm vốn hiểu biết văn hóa cá nhân và xã hội trong môi trường học tập đa dạng. Mối quan hệ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và tạo nền tảng cho mọi hành động của trẻ.
Từ vựng về các hoạt động gia đình
Các hoạt động gia đình là những trải nghiệm quý giá mà trẻ em sẽ ghi nhớ suốt đời. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động gia đình:
Cooking (Nấu ăn)
Playing games (Chơi trò chơi)
Going for a walk (Đi dạo)
Watching movies (Xem phim)
Doing homework (Làm bài tập)
Gardening (Trồng cây)
Celebrating birthdays (Lễ sinh nhật)
Picnicking (Đi dã ngoại)
Shopping (Mua sắm)
Các hoạt động gia đình không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp gắn kết các thành viên lại với nhau. Ví dụ, khi cùng nhau nấu ăn, trẻ có cơ hội học hỏi các kỹ năng mới và trải nghiệm cảm giác hoàn thành công việc cùng nhau.
Hơn nữa, những hoạt động vui chơi như xem phim hay đi dạo giúp trẻ cảm thấy thoải mái, tự do bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ của mình. Trong khi đó, những cuộc dã ngoại hay sinh nhật là dịp tuyệt vời để trẻ học về sự chia sẻ và tình cảm cha mẹ dành cho con cái.
Từ vựng chỉ các cảm xúc trong gia đình
Cảm xúc là phần không thể thiếu trong bất kỳ gia đình nào. Học về cảm xúc giúp trẻ tạo ra mối liên kết vững chắc hơn với gia đình.
Khi hiểu được khái niệm "yêu thương" hay "hỗ trợ", trẻ sẽ cảm thấy an toàn hơn trong mối quan hệ với các thành viên khác trong gia đình.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trong gia đình mà các cha mẹ có thể dạy cho trẻ:
Love (Tình yêu)
Happiness (Hạnh phúc)
Sadness (Buồn bã)
Anger (Giận dữ)
Pride (Niềm tự hào)
Support (Sự hỗ trợ)
Concern (Lo lắng)
Trust (Tin tưởng)
Forgiveness (Tha thứ)
Những cảm xúc như buồn hoặc giận có thể được trẻ diễn cảm và hiểu một cách tốt hơn khi chúng được thảo luận trong một không gian an toàn và thân thuộc. Việc dạy trẻ về cảm xúc không chỉ giúp trẻ giao tiếp tốt hơn mà còn tạo ra một môi trường gia đình lành mạnh.
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề trường học
Trường học là môi trường giáo dục quan trọng, nơi trẻ em học hỏi kiến thức mới, phát triển kỹ năng và khám phá bản thân.
Ghi nhớ các từ vựng liên quan đến trường học giúp trẻ dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập, từ đó phát triển một cách đồng bộ cả về trí tuệ và cảm xúc.
Từ vựng về đồ dùng học tập
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập mà trẻ sẽ thường xuyên sử dụng:
Pencil: Bút chì
Notebook: Sổ tay
Book: Sách
Eraser: Cục tẩy
Ruler: Thước kẻ
Pen: Bút bi
Backpack: Ba lô
Scissors: Kéo
Glue: Keo dán
Trẻ em có thể học từ vựng này bằng cách chơi trò chơi hoặc thực hiện các nhiệm vụ đơn giản liên quan đến các đồ dùng học tập. Ví dụ, trong khi trẻ đang sử dụng bút chì để viết, hãy giải thích cho trẻ ý nghĩa của từ "pencil".
Việc sử dụng hình ảnh minh họa hay video cũng mang lại hiệu quả cao trong việc ghi nhớ từ vựng cũng như khơi gợi sự sáng tạo của trẻ.
Từ vựng về môn học
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn học mà trẻ sẽ học trên lớp:
Mathematics (Toán học)
Science (Khoa học)
English (Tiếng Anh)
History (Lịch sử)
Geography (Địa lý)
Music (Âm nhạc)
Physical Education (Giáo dục thể chất)
Computer Science (Tin học)
Literature (Văn học)
Việc học từ các môn học này cũng rất quan trọng vì nó không chỉ giúp trẻ hiểu rõ hơn về từng lĩnh vực mà còn góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng của trẻ.
Mỗi môn học mang lại những trải nghiệm và cảm xúc riêng biệt – môn Khoa học sẽ giúp trẻ khám phá thế giới tự nhiên, trong khi môn Âm nhạc có thể mang lại cảm xúc và sự sáng tạo.
Từ vựng về các hoạt động ngoại khóa
Hoạt động ngoại khóa là những cơ hội tuyệt vời để trẻ phát triển kỹ năng xã hội và thể chất.
Trẻ em sẽ học được nhiều điều quý giá thông qua những hoạt động ngoại khóa này. Ví dụ, tham gia một câu lạc bộ âm nhạc có thể giúp trẻ phát triển đam mê về nghệ thuật và đồng thời tạo ra mối quan hệ bạn bè bền chặt.
Các hoạt động như chuyến đi thực tế không chỉ mang lại niềm vui mà còn hình thành các bài học thực tiễn cho trẻ.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoại khóa:
Sports (Thể thao)
Music Club (Câu lạc bộ âm nhạc)
Art Club (Câu lạc bộ nghệ thuật)
Drama Club (Câu lạc bộ kịch)
Debate (Tranh luận)
Science Fair (Hội chợ khoa học)
Volunteer Work (Công tác tình nguyện)
Field Trips (Chuyến đi thực tế)
Reading Club (Câu lạc bộ đọc sách)
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề thực phẩm
Thực phẩm luôn là một chủ đề thu hút trẻ em. Từ những món ăn hàng ngày cho đến các loại trái cây và rau củ, việc học từ vựng liên quan đến thực phẩm sẽ giúp trẻ phát triển thói quen ăn uống lành mạnh và biết cách lựa chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe.
Từ vựng về trái cây
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về trái cây, phù hợp cho trẻ em học tiếng Anh:
Apple: Trái táo
Banana: Chuối
Orange: Cam
Watermelon: Dưa hấu
Grape: Nho
Strawberry: Dâu tây
Pineapple: Dứa
Mango: Xoài
Peach: Đào
Học từ vựng về trái cây không chỉ giúp trẻ dễ dàng nhận biết các loại trái cây quen thuộc mà còn khuyến khích các em ăn uống lành mạnh hơn. Ví dụ, trẻ có thể học cách phân biệt giữa trái cây chua và ngọt, từ đó xây dựng thói quen lựa chọn thực phẩm tốt cho sức khỏe.
Từ vựng về rau củ
Danh sách từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé dễ học và dễ nhớ bao gồm:
Carrot: Cà rốt
Tomato: Cà chua
Cucumber: Dưa chuột
Lettuce: Xà lách
Broccoli: Súp lơ xanh
Pepper: Ớt chuông
Eggplant: Cà tím
Radish: Củ cải đường
Potato: Khoai tây
Học về rau củ sẽ giúp trẻ biết được giá trị dinh dưỡng của từng loại thực phẩm. Điều này không chỉ giúp trẻ hiểu được cách ăn uống lành mạnh mà còn kích thích khám phá thế giới thực phẩm xung quanh.
Từ vựng về đồ ăn nhanh
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh, mà trẻ có thể thường xuyên nhìn thấy:
Burger (Bánh hamburger)
Fries (Khoai tây chiên)
Pizza (Bánh pizza)
Hot dog (Xúc xích)
Nuggets (Gà rán viên)
Sandwich (Bánh mì kẹp)
Doughnut (Bánh vòng)
Ice cream (Kem)
Pancake (Bánh kếp)
Việc học từ vựng về đồ ăn nhanh không những giúp trẻ nhận biết các món ăn quen thuộc trong cuộc sống mà còn tạo cơ hội để cha mẹ quản lý chế độ ăn uống của trẻ tốt hơn.
Trẻ có thể học về sự khác biệt giữa đồ ăn nhanh và thực phẩm lành mạnh để đưa ra lựa chọn tốt cho sức khỏe hơn.
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề động vật
Động vật là một trong những đề tài yêu thích của trẻ em. Việc giới thiệu các từ vựng về động vật không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn phát triển tình yêu thương và sự quan tâm với thế giới xung quanh.
Từ vựng về động vật nuôi
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về động vật nuôi:
Dog: Chó
Cat: Mèo
Rabbit: Thỏ
Hamster: Chuột Hamster
Goldfish: Cá vàng
Guinea Pig: Chuột lang
Parrot: Vẹt
Tortoise: Rùa
Mouse: Chuột
Các từ vựng này không chỉ giúp trẻ nhận biết động vật xung quanh mà còn khơi dậy tinh thần trách nhiệm, đặc biệt nếu trẻ nuôi thú cưng. Học về động vật cũng sẽ tạo cơ hội để trẻ tìm hiểu về môi trường sống và cách chăm sóc các loài động vật khác nhau.
Từ vựng về động vật hoang dã
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã:
Lion (Sư tử)
Tiger (Hổ)
Elephant (Voi)
Bear (Gấu)
Monkey (Khỉ)
Giraffe (Hươu cao cổ)
Wolf (Sói)
Fox (Cáo)
Deer (Hươu)
Học về động vật hoang dã giúp trẻ khám phá sự đa dạng của thế giới tự nhiên. Điều này không chỉ khuyến khích sự hiếu kỳ mà còn xây dựng ý thức bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
Từ vựng về nơi sinh sống của động vật
Nơi sinh sống của các loài động vật rất quan trọng trong việc phát triển ý thức về môi trường cho trẻ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi sinh sống của động vật:
Forest (Rừng)
Desert (Sa mạc)
Ocean (Đại dương)
River (Sông)
Mountain (Núi)
Wetland (Đầm lầy)
Grassland (Đồng cỏ)
Jungle (Rừng nhiệt đới)
Habitat (Môi trường sống)
Thông qua việc học các từ vựng này, trẻ sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về môi trường và vai trò của các hệ sinh thái trong việc duy trì sự sống trên trái đất. Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển kiến thức khoa học mà còn gieo trồng tình yêu với thiên nhiên.
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề thành phố
Thành phố là nơi trẻ em lớn lên, học hỏi và trải nghiệm nhiều điều mới mẻ. Việc học các từ vựng liên quan đến thành phố sẽ giúp trẻ dễ dàng nhận diện môi trường sống xung quanh.
Từ vựng về các địa điểm trong thành phố
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các địa điểm trong thành phố:
City: Thành phố
School: Trường học
Hospital: Bệnh viện
Church: Nhà thờ
Park: Công viên
Library: Thư viện
Post Office: Bưu điện
Restaurant: Nhà hàng
Supermarket: Siêu thị
Học về các địa điểm trong thành phố giúp trẻ định hình không gian sống của mình.
Trẻ có thể học cách chỉ đường, tìm kiếm thông tin và giao tiếp với người khác trong cộng đồng. Có thể thực hiện các hoạt động thú vị như tổ chức một chuyến tham quan để trẻ nhận diện và ghi nhớ các địa điểm này.
Từ vựng về phương tiện giao thông
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến:
Taxi (Xe taxi)
Bus (Xe buýt)
Bicycle (Xe đạp)
Motorbike (Xe máy)
Car (Ô tô)
Train (Tàu hỏa)
Subway (Tàu điện ngầm)
Scooter (Xe tay ga)
Truck (Xe tải)
Học về phương tiện giao thông không chỉ giúp trẻ nhận thức được các cách thức di chuyển mà còn có thể tạo điều kiện cho trẻ hiểu về quy tắc giao thông và an toàn khi tham gia giao thông.
Thông qua việc sử dụng các hình ảnh và phong cách học tập thú vị, trẻ sẽ nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng này.
Từ vựng về hoạt động ngoài trời
Những hoạt động ngoài trời giúp trẻ em phát triển thể chất và tinh thần một cách toàn diện. Luôn khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động thể chất sẽ giúp trẻ rèn luyện sức khỏe, phát triển kỹ năng xã hội và tạo ra những kỷ niệm đẹp với bạn bè và gia đình.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngoài trời mà trẻ có thể tham gia:
Playground (Sân chơi)
Picnic (Dã ngoại)
Biking (Đạp xe)
Running (Chạy bộ)
Walking (Đi bộ)
Skating (Trượt patin)
Swimming (Bơi lội)
Gardening (Làm vườn)
Fishing (Câu cá)
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề thời tiết
Thời tiết là một trong những chủ đề quan trọng mà trẻ em cần học trong quá trình học tiếng Anh. Nó không chỉ là một phần của cuộc sống hàng ngày mà còn là một chủ đề thú vị để giao tiếp.
Từ vựng về các loại thời tiết
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại thời tiết:
Sunny: Có nắng
Rainy: Có mưa
Windy: Có gió
Cloudy: Nhiều mây
Snowy: Trời có tuyết
Stormy: Có bão
Foggy: Nhiều sương mù
Hot: Nóng
Cold: Lạnh
Học những từ vựng này giúp trẻ mô tả điều kiện thời tiết xung quanh, tạo cơ hội cho các cuộc trò chuyện về hoạt động ngoài trời và việc lựa chọn trang phục phù hợp.
Từ vựng về cảm xúc theo thời tiết
Việc học về cảm xúc theo thời tiết giúp trẻ dễ dàng kết nối cảm xúc với điều kiện thời tiết thực tế, từ đó có thể giao tiếp và chia sẻ cảm xúc của mình tốt hơn với những người xung quanh.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về cảm xúc liên quan đến thời tiết:
Happy: Hạnh phúc
Sad: Buồn
Excited: Hào hứng
Angry: Tức giận
Calm: Bình tĩnh
Nostalgic: Hoài niệm
Anxious: Lo âu
Relaxed: Thoải mái
Surprised: Ngạc nhiên
Từ vựng về trang phục theo mùa
Các từ vựng về trang phục theo mùa dưới đây không chỉ giúp trẻ em cải thiện khả năng từ vựng tiếng Anh mà còn giúp các em liên kết cảm xúc và trang phục với thời tiết, từ đó giúp các em có những cuộc trò chuyện thú vị và gần gũi hơn với cuộc sống hàng ngày.
Jacket (Áo khoác)
Sundress (Váy mùa hè)
Sweater (Áo len)
Raincoat (Áo mưa)
Shorts (Quần đùi)
Scarf (Khăn quàng)
Boots (Giày cao cổ)
Tank top (Áo sát nách)
Flip-flops (Dép tông)
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề sở thích
Sở thích là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của trẻ em. Việc tìm hiểu về sở thích sẽ giúp trẻ thể hiện bản thân, khám phá đam mê và phát triển kỹ năng.
Từ vựng về hoạt động thể thao
Các hoạt động thể thao giúp trẻ em rèn luyện sức khỏe và phát triển kỹ năng xã hội. Đồng thời, việc tham gia vào các môn thể thao cũng giúp trẻ rèn luyện tính kiên nhẫn và sự quyết tâm.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về hoạt động thể thao:
Football: Bóng đá
Basketball: Bóng rổ
Badminton: Cầu lông
Cycling: Đạp xe
Tennis: Quần vợt
Gymnastics: Thể dục dụng cụ
Volleyball: Bóng chuyền
Running: Chạy bộ
Skateboarding: Trượt ván
Từ vựng về sở thích nghệ thuật
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về sở thích nghệ thuật:
Painting (Tô màu)
Drawing (Vẽ)
Dancing (Nhảy)
Crafting (Thủ công mỹ nghệ)
Photography (Chụp ảnh)
Knitting (Đan)
Calligraphy (Thư pháp)
Playing an instrument (Chơi nhạc cụ)
Singing (Hát)
Những sở thích nghệ thuật không chỉ giúp trẻ phát triển tư duy sáng tạo mà còn tạo ra không gian cho trẻ thể hiện bản thân và khám phá những điều mới mẻ.
Từ vựng về sở thích đọc sách
Hành động đọc sách không chỉ giúp trẻ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm hiểu biết và khám phá thế giới.
Reading (Đọc)
Storytelling (Kể chuyện)
Book collecting (Sưu tầm sách)
Library visiting (Thăm thư viện)
Book club joining (Tham gia câu lạc bộ sách)
Writing (Viết)
Poetry reading (Đọc thơ)
E-reading (Đọc sách điện tử)
Making bookmarks (Làm dấu sách)
Từ vựng tiếng Anh cho bé với chủ đề nghề nghiệp
Nghề nghiệp là một lĩnh vực đa dạng và phong phú. Học từ vựng về nghề nghiệp giúp trẻ em hiểu biết thêm về các công việc khác nhau, từ đó định hình bản thân và kỳ vọng nghề nghiệp trong tương lai.
Từ vựng về các nghề phổ biến
Việc học từ vựng về nghề nghiệp giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các công việc phổ biến và kỹ năng cần thiết cho từng nghề. Điều này có thể khuyến khích trẻ theo đuổi ngành nghề mà mình yêu thích trong tương lai.
Doctor: Bác sĩ
Teacher: Giáo viên
Engineer: Kỹ sư
Nurse: Y tá
Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ bàn là nam/ Nhân viên phục vụ bàn là nữ
Chef: Đầu bếp
Driver: Tài xế
Artist: Họa sĩ
Photographer: Nhiếp ảnh gia
Từ vựng về kỹ năng nghề nghiệp
Việc cùng tìm hiểu và trao đổi về các kỹ năng nghề nghiệp cũng giúp trẻ trưởng thành hơn, rèn luyện sự tự tin và kiến thức cần thiết cho tương lai.
Bằng cách lồng ghép các từ vựng này vào những hoạt động hàng ngày, trẻ sẽ dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Giao tiếp (Communication) - Kỹ năng nói chuyện và truyền đạt thông tin.
Làm việc nhóm (Teamwork) - Kỹ năng làm việc cùng với người khác.
Giải quyết vấn đề (Problem-solving) - Kỹ năng tìm ra giải pháp cho các vấn đề.
Quản lý thời gian (Time management) - Kỹ năng phân bổ thời gian hợp lý để hoàn thành công việc.
Lãnh đạo (Leadership) - Kỹ năng dẫn dắt và quản lý một nhóm.
Kỹ năng máy tính (Computer skills) - Kỹ năng sử dụng công nghệ và phần mềm máy tính.
Sáng tạo (Creativity) - Kỹ năng nghĩ ra ý tưởng mới và khác biệt.
Tổ chức (Organization) - Kỹ năng giữ mọi thứ ngăn nắp và có kế hoạch.
Thuyết phục (Persuasion) - Kỹ năng gây ảnh hưởng và thuyết phục người khác.
Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé thông qua các chủ đề gần gũi và thiết thực không chỉ giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững mạnh mà còn mở rộng vốn kiến thức về thế giới xung quanh. Các từ vựng được phân chia theo các chủ đề như gia đình, trường học, thực phẩm,... đều mang lại những thông điệp và cảm xúc phong phú, tạo ra những trải nghiệm học tập thú vị và ý nghĩa cho trẻ. Hãy cùng nhau khám phá và đồng hành cùng trẻ trong hành trình học hỏi thú vị này!
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Nguồn tham khảo bài viết:
2024. Word of the week | LearnEnglish Kids. https://learnenglishkids.britishcouncil.org/grammar-vocabulary/word-week.
2024. Basic English Vocabulary Words For Kids - Kidpid. https://www.kidpid.com/basic-english-vocabulary/.
2024. School Vocabulary for Kids 🖍️ 🎒 📚. https://lingokids.com/english-for-kids/school-vocabulary.
2024. Kids English Vocabulary Set One - Nouns | Udemy. https://www.udemy.com/course/wea-kids-one/.
2024. Learning vocabulary (ages 3-5) | | Oxford University Press. https://elt.oup.com/parents-hubs-resources/learn_vocabulary?cc=vn&selLanguage=vi.
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.