Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 sẽ cung cấp cho bé một bộ từ vựng phong phú, dễ hiểu và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Bài viết này của Eflita sẽ đi sâu vào từng unit trong sách giáo khoa, nhằm giúp các bậc phụ huynh có thể ứng dụng những phương pháp dạy học hiệu quả cho con em mình.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng chương trong SGK
Hiện nay, đã có 6 bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 được Bộ Giáo dục phê duyệt và sử dụng chính thức.
Tài liệu tổng hợp này sẽ hỗ trợ phụ huynh và giáo viên trong việc tìm hiểu chi tiết về từ vựng trong chương trình học tiếng Anh lớp 1 theo sách Tiếng Anh 1 của Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam.
Mỗi unit sẽ được phân tích cụ thể, từ đó giúp trẻ em không chỉ nhớ lâu mà còn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Unit 1 – In the School Playground
Unit 1 mang đến hình ảnh sinh động về sân chơi trong trường học với các từ vựng chủ yếu xoay quanh những hoạt động hàng ngày của trẻ.
Một không gian tràn ngập tiếng cười, nơi trẻ em có thể vui chơi với những đồ vật quen thuộc như bóng, xe đạp, xích đu.
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng cùng với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà trẻ cần nắm:
Slide (n) /slaɪd/: Cầu trượt
Swing (n) /swɪŋ/: Đu quay
Friend (n) /frend/: Bạn bè
Tree (n) /triː/: Cây
Grass (n) /ɡræs/: Cỏ
Play (v) /pleɪ/: Chơi
Run (v) /rʌn/: Chạy
Jump (v) /dʒʌmp/: Nhảy
Big (adj) /bɪɡ/: Lớn
Small (adj) /smɔːl/: Nhỏ
Happy (adj) /ˈhæpi/: Vui vẻ
Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong unit này cũng cực kỳ đơn giản:
Giới thiệu bản thân: "Hi, I'm + tên." (Xin chào, Tôi là...)
Nói về đồ vật: "It's + a/an + đồ vật." (Nó là một...)
Điều này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng mà còn làm quen với cách diễn đạt tiếng Anh thông qua các câu mẫu đơn giản.
Các hoạt động như chơi trò chơi nhập vai trong sân trường cũng giúp trẻ em vui vẻ hơn trong việc học tập.
Unit 2 – In the Dining Room
Trong một không gian ấm cúng như phòng ăn, unit 2 đưa trẻ em đến gần hơn với những món ăn và đồ vật hàng ngày mà chúng thường gặp. Các từ vựng được giới thiệu trong unit này gồm:
Plate (n) /pleɪt/: Đĩa
Bowl (n) /boʊl/: Tô
Fork (n) /fɔːrk/: Nĩa
Knife (n) /naɪf/: Dao
Eat (v) /iːt/: Ăn
Drink (v) /drɪŋk/: Uống
Sit (v) /sɪt/: Ngồi
Clean (adj) /kliːn/: Sạch sẽ
Dirty (adj) /ˈdɜːrti/: Dơ bẩn
New (adj) /njuː/: Mới
Old (adj) /oʊld/: Cũ
Mỗi từ vựng không chỉ có nghĩa mà còn gắn bó với sự chăm sóc và tình yêu thương trong gia đình. Học thông qua hình ảnh minh họa và thực hành giao tiếp sẽ giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Một cấu trúc câu đơn giản mà các em có thể áp dụng là: "I have a/an + Noun." (Em có một cái...). Việc tương tác với thức ăn trong các bữa ăn gia đình cũng là một cách hiệu quả để trẻ hiểu hơn về từ vựng này.
Unit 3 – At the Street Market
Unit 3 là một cuộc phiêu lưu đến chợ, nơi trẻ em sẽ học về những món ăn và trái cây thú vị. Các từ vựng trong unit này có thể kể đến như:
Fruit (n) /fruːt/: Trái cây
Fish (n) /fɪʃ/: Cá
Meat (n) /miːt/: Thịt
Bread (n) /bred/: Bánh mì
Bag (n) /bæɡ/: Túi
Money (n) /ˈmʌni/: Tiền
Buy (v) /baɪ/: Mua
Sell (v) /sel/: Bán
Fresh (adj) /freʃ/: Tươi
Những từ vựng này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn thúc đẩy sự quan tâm đến dinh dưỡng và các món ăn đa dạng mà họ từng thấy.
Một cấu trúc câu thú vị mà trẻ có thể thực hành là: "What is this?" (Đây là cái gì?). Việc tham gia vào các hoạt động mua sắm với gia đình cũng là một cách tuyệt vời để trẻ nhớ được từ vựng.
Unit 4 – In the Bedroom
Với chủ đề "In the Bedroom", unit 4 đưa trẻ khám phá không gian riêng tư của mình. Những từ vựng nổi bật bao gồm:
Bed (n) /bɛd/: Giường
Pillow (n) /ˈpɪloʊ/: Gối
Lamp (n) /læmp/: Đèn
Curtains /ˈkɜːrtənz/: Rèm cửa
Sleep (v) /sliːp/: Ngủ
Wake up (v) /weɪk ʌp/: Thức dậy
Dream (v) /driːm/: Mơ
Quiet (adj) /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh
Mỗi món đồ tiêu biểu trong phòng ngủ đều thể hiện những cảm xúc riêng biệt, từ sự thoải mái của giấc ngủ đến không gian học tập.
Cấu trúc câu như "The bedroom is big." (Phòng ngủ thì lớn) giúp trẻ biết cách mô tả không gian xung quanh mình.
Unit 5 – At the Fish and Chip Shop
Unit 5 giới thiệu cho các em ẩm thực đặc trưng, nơi cá và khoai tây chiên trở thành món ăn phổ biến. Từ vựng trong unit này bao gồm:
Menu (n) /ˈmenjuː/: Thực đơn
Fish (n) /fɪʃ/: Cá
Chips (n) /tʃɪps/: Khoai tây chiên
Counter (n) /ˈkaʊntər/: Quầy tính tiền
Serve (n) /sɜːrv/: Phục vụ
Tasty (adj) /ˈteɪsti/: Ngon
Hot (adj) /hɒt/: Nóng
Quickly (Adverbs) /ˈkwɪkli/: Nhanh chóng
Các em có thể hoàn thành những câu như "I like ______." (Tôi thích ______) để thể hiện sở thích của mình về món ăn. Học thông qua nấu ăn hoặc đi chợ cũng là một trải nghiệm thú vị.
Unit 6 – In the Classroom
Unit 6 đưa trẻ trở lại môi trường học tập, nơi các từ vựng như:
Board (n) /bɔːrd/: Bảng
Book (n) /bʊk/: Sách
Bag (n) /bæɡ/: Cặp sách
Teacher (n) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Read (v) /riːd/: Đọc
Write (v) /raɪt/: Viết
Listen (v) /ˈlɪsən/: Nghe
là những từ thiết yếu trong lớp học. Cấu trúc câu nơi trẻ có thể hỏi "Where is my book?" (Sách của tôi ở đâu?) sẽ giúp các em thực hành giao tiếp hàng ngày trong lớp học.
Unit 7 – In the Garden
Những chuyến phiêu lưu ngoài trời sẽ tiếp tục trong unit 7, với không gian thiên nhiên xung quanh vườn tược. Từ vựng như:
Fence (n) /fens/: Hàng rào
Hose (n) /hoʊz/: Ống nước
Sun (n) /sʌn/: Mặt trời
Bug (n) /bʌɡ/: Sâu bọ
Plant (v) /plænt/: Trồng
Water (v) /ˈwɔːtər/: Tưới nước
Grow (v) /ɡroʊ/: Mọc lên
Beautiful (Adjectives) /ˈbjuːtɪfəl/: Xinh đẹp
Green (Adjectives) /ɡriːn/: Xanh
Carefully (Adverbs) /ˈkerfəli/: Cẩn thận
khiến các em yêu thích thiên nhiên hơn. Câu hỏi "What do you see in the garden?" (Bạn thấy gì trong vườn?) không chỉ giúp trẻ khám phá mà còn phát triển khả năng giao tiếp của mình.
Unit 8 – In the Park
Vé vào công viên đem lại nhiều niềm vui trong unit 8. Từ vựng trong unit này gồm:
Park (n) /pɑːrk/: Công viên
Picnic (n) /ˈpɪknɪk/: Bữa picnic
Bird (n) /bɜːrd/: Chim
Pond (n) /pɒnd/: Ao
Play (v) /pleɪ/: Chơi
Walk (v) /wɔːk/: Đi dạo
Slowly (Adverbs) /ˈsloʊli/: Chậm rãi
Trẻ em không chỉ thực hành từ vựng mà còn tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao. Câu mẫu "I can see a horse." (Tôi thấy một con ngựa) sẽ giúp trẻ diễn đạt những gì mình quan sát thấy.
Unit 9 – In the Shop
Unit 9 đưa trẻ vào thế giới mua sắm, nơi mà mọi thứ đều rất quen thuộc. Từ vựng như:
Shop (n) /ʃɒp/: Cửa hàng
Bag (n) /bæɡ/: Túi
Price (n) /praɪs/: Giá
Cart /kɑːrt/: Xe đẩy hàng
Buy (v)/baɪ/: Mua
Pay (v)/peɪ/: Trả tiền
Look (v)/lʊk/: Nhìn, xem
Cheap (adj) /tʃiːp/: Rẻ
Expensive (adj) /ɪkˈspɛnsɪv/: Đắt đỏ
giúp trẻ nhận diện đồ vật dễ dàng. Câu hỏi "Can I help you?" (Tôi có thể giúp gì cho bạn?) là một cách tuyệt vời để trẻ tương tác trong các tình huống thực tế.
Unit 10 – At the Zoo
Unit 10 đưa học sinh đến sở thú với các từ vựng về động vật như:
Zoo (n) /zuː/: Sở thú
Animal (n) /ˈænɪməl/: Động vật
Lion (n) /ˈlaɪən/: Sư tử
Elephant (n) /ˈɛlɪfənt/: Voi
Tiger (n) /ˈtaɪɡər/: Hổ
See (v) /siː/: Nhìn thấy
Feed (v) /fiːd/: Cho ăn
Wild (adj) /waɪld/: Hoang dã
Việc sử dụng kết hợp hình ảnh động vật giúp trẻ dễ dàng nhận diện và ghi nhớ từ vựng hơn.
Unit 11 – At the Bus Stop
Tại trạm xe buýt, unit 11 giúp trẻ em làm quen với những từ như:
Bus (n) /bʌs/: Xe buýt
Ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/: Vé
Sign (n)/saɪn/: Biển báo
Driver (n) /ˈdraɪ.vər/: Tài xế
Wait (v)/weɪt/: Chờ đợi
Busy (adj)/ˈbɪzi/: Đông đúc
Late (adj)/leɪt/: Trễ
Thực hành đặt câu hỏi như "Is this my bus?" (Có phải đây là xe buýt của tôi không?) giúp trẻ luyện tập khả năng giao tiếp xã hội.
Unit 12 – At the Lake
Unit 12 mở ra một không gian yên bình bên hồ nước với từ vựng như:
Lake (n) /leɪk/: Hồ
Boat (n) /boʊt/: Thuyền
Duck (n) /dʌk/: Vịt
Swan (n) /swɒn/: Thiên nga
Shore (n) /ʃɔːr/: Bờ
Sunset (n) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn
Swim (v) /swɪm/: Bơi
Row (v) /roʊ/: Chèo thuyền
Slowly (Adverbs) /ˈsloʊli/: Chậm rãi
Khuyến khích trẻ hỏi "Can I go fishing?" (Tôi có thể đi câu cá không?) sẽ thúc đẩy sự tìm tòi và khám phá.
Unit 13 – In the School Canteen
Đến với căng tin trường học trong unit 13, trẻ sẽ học từ vựng như:
Canteen (n) /kænˈtiːn/: Nhà hàng, căng tin
Lunch (n)/lʌntʃ/: Bữa trưa
Sandwich (n)/ˈsændwɪtʃ/: Bánh mì kẹp
Salad (n) /ˈsæləd/: Sa lát
Fruit (n) /fruːt/: Trái cây
Healthy (adj) /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh
Việc hỏi "What do you want to eat?" (Bạn muốn ăn gì?) là một phần thú vị trong việc giao tiếp hàng ngày.
Unit 14 – In the Toy Shop
Unit 14 giúp học sinh tìm hiểu các đồ chơi với từ vựng như:
Toy (n) /tɔɪ/: Đồ chơi
Doll (n) /dɒl/: Búp bê
Car (n) /kɑːr/: Xe ô tô đồ chơi
Ball (n) /bɔːl/: Quả bóng
Colorful (adj) /ˈkʌlərfəl/: Đầy màu sắc
Fun (adj) /fʌn/: Vui vẻ
Lovely (adj) /ˈlʌvli/: Đáng yêu
Trẻ có thể học qua trò chơi, từ đó gia tăng hứng thú trong việc tiếp thu tiếng Anh.
Unit 15 – At the Football Match
Một không khí sôi động trong unit 15 sẽ đưa trẻ đến với bóng đá, với từ vựng như:
Goal (n) /ɡoʊl/: Bàn thắng
Team (n) /tiːm/: Đội bóng
Fan (n) /fæn/: Cổ động viên
Score (v) /skɔːr/: Ghi bàn
Watch (v) /wɒtʃ/: Xem
Việc tìm hiểu về các thuật ngữ trong thể thao cũng giúp trẻ phát triển tinh thần đồng đội và sự đoàn kết.
Unit 16 – At Home
Cuối cùng, unit 16 đưa trẻ quay về nhà với những từ vựng gắn bó nhất:
Home (n) /hoʊm/: Nhà
Kitchen (n) /ˈkɪtʃən/: Bếp
Bathroom (n) /ˈbæθrum/: Phòng tắm
Family (n) /ˈfæməli/: Gia đình
Pet (n) /pɛt/: Thú cưng
Clean (v) /kliːn/: Dọn dẹp
Comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbl/: Đầy thoải mái
Cozy (adj) /ˈkoʊzi/: Ấm cúng
Các mẫu câu như "This is my house" (Đây là nhà của tôi) giúp trẻ em thực hành và cảm nhận sự thân thuộc trong ngôi nhà của mình.
Một số mẫu câu tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt giúp bé ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 1
Để hỗ trợ trẻ em củng cố từ vựng đã học, việc sử dụng các mẫu câu đơn giản là rất quan trọng.
Các câu mẫu này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp. Dưới đây là một số mẫu câu giúp trẻ ôn tập:
Hi, I'm + tên. (Xin chào, Tôi là...)
I have a/an + đồ vật. (Em có một cái...)
What is this? (Đây là cái gì?)
Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
I like my + đồ vật. (Tôi thích cái... của tôi.)
Việc luyện tập những câu mẫu này trong đời sống hàng ngày sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Nhìn chung, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa mang đến một ngọn nguồn sáng tạo cho việc học ngôn ngữ. Qua từng unit, trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn trải nghiệm, khám phá thế giới xung quanh qua lăng kính tiếng Anh. Hy vọng rằng với bài viết này, phụ huynh và giáo viên có thể hỗ trợ trẻ em một cách tốt nhất, giúp các em có được một nền tảng vững chắc để bước vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và hiệu quả.
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.