Theo sách giáo khoa mới nhất của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, chương trình tiếng Anh lớp 2 không chỉ giúp trẻ em làm quen với ngôn ngữ, mà còn khuyến khích tư duy sáng tạo và khả năng giao tiếp. Bài viết này của Eflita sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho bé học.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa
Trong học kỳ I và II, những từ vựng tiếng Anh mà học sinh lớp 2 cần học sẽ bao quát các chủ đề gần gũi và thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
Các unit sẽ giúp trẻ có thể ứng dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể, từ tiệc sinh nhật, hoạt động trong sân vườn, cho đến chuyến đi đến biển và nông thôn, qua đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Unit 1: At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
Trong Unit 1, các từ vựng chủ yếu sẽ xoay quanh chủ đề sinh nhật, giúp học sinh nhận biết và sử dụng các từ vựng liên quan một cách tự nhiên. Dưới đây là chi tiết về từ vựng chính và mở rộng trong unit này:
Từ vựng mở rộng:
Happy (vui vẻ)
Celebrate (ăn mừng)
Friend (bạn)
Invite (mời)
Sing (hát)
Dance (nhảy)
Games (trò chơi)
Một số mẫu câu để bé thực hành và củng cố vốn từ của mình:
Unit 2: In the backyard (Trong sân sau nhà)
Tiếp tục với Unit 2, môi trường sân sau nhà, một không gian quen thuộc với trẻ em sẽ là chủ đề chính. Dưới đây là những từ vựng quan trọng cùng hoạt động liên quan:
Các mẫu câu về sân sau nhà giúp bé ghi nhớ từ vựng:
Để có thể giúp trẻ ghi nhớ tiếng anh được lâu, cha mẹ có thể khuyến khích trẻ ghi chép và thảo luận về các hoạt động thường ngày trong sân sau nhà, từ việc chăm sóc cây cối đến việc chơi đùa cùng thú cưng. Việc áp dụng từ vựng trong thực tiễn sẽ giúp các em cảm nhận rõ hơn về ngôn ngữ.
Unit 3: At the seaside (Ở bên bờ biển)
Unit 3 đưa học sinh đến với những trải nghiệm thú vị tại bãi biển. Những từ vựng trong chủ đề này sẽ như một cánh cửa mở ra một thế giới mới cho các em.
Từ vựng mở rộng:
Fish (cá)
Crab (cua)
Dolphin (cá heo)
Sunny (nắng)
Collect shells (thu thập vỏ sò)
Mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng các hình ảnh, video hoặc các hoạt động trải nghiệm thực tế tại bãi biển để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)
Unit 4 sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hoạt động và khung cảnh bình dị ở nông thôn. Dưới đây là những từ vựng chính:
Học sinh không chỉ học về từ vựng mà còn nhận biết được môi trường nông thôn xung quanh mình, tạo cơ hội cho các em phát triển kỹ năng giao tiếp về các hoạt động trong đời sống hàng ngày.
Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)
Unit 5 này sẽ giúp trẻ em làm quen với các đối tượng phổ biến trong lớp học, từ đó giúp các em giao tiếp tốt hơn trong môi trường học tập.
Dưới đây là những mẫu câu giúp trẻ học tiếng Anh dễ nhớ hơn:
Cha mẹ có thể sử dụng flashcards, trò chơi tương tác hoặc các bài hát có từ vựng liên quan đến lớp học để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của trẻ.
Unit 6: On the farm (Tại nông trại)
Unit 6 này nhằm phát triển nhận thức của học sinh về các hoạt động diễn ra tại nông trại. Những từ vựng cơ bản sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về nơi sản xuất thức ăn và cuộc sống thường nhật của người nông dân.
Thông qua việc khám phá các từ vựng ở nông trại, học sinh có thể tham gia vào các hoạt động trải nghiệm như chăm sóc vật nuôi hoặc làm vườn, qua đó củng cố lại vốn từ vựng mà các em vừa học được.
Unit 7: In the kitchen (Trong phòng bếp)
Unit 7 khám phá những vật dụng và thực phẩm trong bếp, giúp học sinh nhận biết cách sử dụng các thiết bị nhà bếp trong việc nấu nướng và thưởng thức món ăn.
Học sinh sẽ học cách miêu tả các món ăn, thực phẩm qua các hoạt động sáng tạo như nấu ăn và viết thực đơn cho bữa ăn yêu thích.
Unit 8: In the village (Ở trong ngôi làng)
Đến với Unit 8, trẻ em sẽ tìm hiểu về đặc điểm của ngôi làng nơi mình sống, từ những người dân, địa điểm cho đến hoạt động hàng ngày.
Việc tham gia các hoạt động như thăm quan ngôi làng hoặc khảo sát cộng đồng sẽ tạo điều kiện cho trẻ em có cơ hội giao tiếp và sử dụng từ vựng sống động.
Hoạt động gợi ý: Các thầy cô hoặc cha mẹ có thể tổ chức một chuyến đi thăm làng hoặc tổ chức các trò chơi tập thể tạo cơ hội cho các em giao lưu với nhau.
Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng bách hóa)
Unit 9 giúp trẻ em làm quen với môi trường mua sắm và các mặt hàng luôn có trong siêu thị. Học sinh sẽ học cách nhận biết và giao tiếp cơ bản khi mua sắm.
Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh mua sắm sẽ giúp trẻ em tạo ra trải nghiệm thực tế và thú vị, từ đó làm phong phú thêm vốn từ vựng.
Tích hợp thực tế: Các hoạt động tương tác như tổ chức một buổi học mua sắm hoặc thực hiện các bài tập về giá tiền có thể rất hữu ích.
Unit 10: At the zoo (Trong sở thú)
Unit 10 mang đến cho trẻ những trải nghiệm về động vật sống tại sở thú, giúp các em mở rộng hiểu biết về thế giới động vật.
Học sinh không chỉ tìm hiểu về các loại động vật mà còn học cách mô tả chúng qua các hoạt động nhóm và thảo luận.
Hoạt động học tập: Việc tổ chức một chuyến tham quan sở thú thực tế hoặc sử dụng video về động vật sẽ giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng.
Unit 11: In the playground (Trong khu vui chơi)
Unit 11 sẽ là những trò chơi và hoạt động vui chơi thú vị mà trẻ em thường tham gia ở trường hoặc công viên.
Thông qua các hoạt động vui chơi, trẻ sẽ phát triển tinh thần hợp tác và làm việc nhóm, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Phương pháp tương tác: Tổ chức các trò chơi ngoại khóa hoặc trò chơi dân gian sẽ giúp trẻ em áp dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất.
Unit 12: At the cafe (Tại quán cà phê)
Cuối cùng, Unit 12 đưa trẻ em vào không gian của quán cà phê, nơi các em học được cách giao tiếp và đặt hàng.
Học sinh sẽ có cơ hội thực hành các từ vựng và giao tiếp trong các tình huống thực tế tương tự.
Khuyến khích học hỏi: Các hoạt động tương tác có thể được thực hiện qua việc đóng vai khi đặt hàng trong lớp học hoặc thực hành tiểu phẩm trong quán cà phê.
Unit 13: In the maths class (Trong buổi học môn toán)
Trong buổi học Toán, các em sẽ học về các thuật ngữ và khái niệm đơn giản:
Unit 14: At home (Ở nhà)
Unit này giúp các em học sinh làm quen với các từ vựng gần gũi trong ngôi nhà của mình.
Học sinh sẽ thực hành viết và mô tả các hoạt động hàng ngày tại nhà, từ đó áp dụng từ vựng hiệu quả hơn.
Unit 15: In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)
Unit 15 sẽ giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp khi mua sắm quần áo.
Trẻ sẽ học cách hỏi về giá cả, mô tả sản phẩm và thực hiện các cuộc giao tiếp thông thường khi mua sắm.
Unit 16: At the campsites (Tại các khu cắm trại)
Cuối cùng, Unit 16 sẽ đưa học sinh vào không gian hoạt động cắm trại, nơi các em sẽ tiếp thu những từ vựng liên quan đến sự khám phá tự nhiên.
Học sinh có thể tham gia vào các buổi học thực tiễn hoặc hoạt động ngoài trời, từ đó áp dụng từ vựng đã học trong các cuộc trò chuyện thực tế.
Bài tập cho bé ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2
Dưới đây là danh sách 20 bài tập giúp trẻ ôn tập từ vựng một cách thú vị và hiệu quả:
Bài tập chọn đáp án
1. What do we drink?
a) Water
b) Table
c) Sky
2. Which animal can fly?
a) Dog
b) Bird
c) Fish
3. What color is the sky?
a) Blue
b) Green
c) Red
4. What is the opposite of hot?
a) Cold
b) Warm
c) Bright
5. How many days are there in a week?
a) 5
b) 7
c) 10
Đáp án:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
Bài tập điền từ vào chỗ trống
1. I like to fly a _______ (con diều) in the backyard.
2. There is a _______ (cỏ) and a _______ (hoa) in my backyard.
3. The teacher writes on the _______ (bảng).
4. I sit at my _______ (bàn).
5. The _______ (biển) is very blue.
6. I build a _______ (lâu đài cát).
7. The _______ (nông thôn) is very peaceful.
8. I see a _______ (cầu vồng) in the sky.
9. The _______ (nông trại) has many animals.
10. I see a _______ (con vịt) swimming.
Đáp án:
1. kite
2. grass, flower
3. board
4. table
5. sea
6. sandcastle
7. countryside
8. rainbow
9. farm
10. duck
Bài viết trên của Eflita đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa cho trẻ học. Nếu bạn có thắc mắc hoặc câu hỏi nào cần được giải đáp thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với Eflita để được tư vấn nhé.
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.