Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Afternoon (n) | /ˌɑːf.təˈnuːn/ | Buổi chiều |
Again (n) | /əˈɡen/ | Lại, nữa |
Evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Later (adv) | /ˈleɪ.tər/ | Sau |
Meet (v) | /miːt/ | Gặp |
Morning (n) | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Buổi sáng |
Night (n) | /naɪt/ | Đêm |
See (v) | /si:/ | Gặp, nhìn thấy |
Tomorrow (n) | /təˈmɒr.əʊ/ | Ngày mai |
UNIT 2: I’M FROM JAPAN
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
America (n) | /əˈmer.ɪ.kə/ | Nước Mỹ |
American (n) | /əˈmer.ɪ.kən/ | Người Mỹ |
Australia (n) | /ɒsˈtreɪ.li.ə/ | Nước Úc |
Australian (n) | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | Người Úc |
England (n) | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Nước Anh |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Người Anh |
Country (n) | /ˈkʌn.tri/ | Quốc gia, đất nước |
From (giới từ) | /frɒm/ | Từ (quốc gia nào đó) |
Japan (n) | /dʒəˈpæn/ | Nước Nhật |
Japanese (n) | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | Người Nhật |
Malaysia (n) | /məˈleɪ.zi.ə/ | Nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian (n) | /məˈleɪ.zi.ən/ | Người Ma-lai-xi-a |
Nationality (n) | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ | Quốc tịch |
Viet Nam (n) | /ˌvjetˈnæm/ | Nước Việt Nam |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Người Việt Nam |
UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
Friday (n) | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Guitar (n) | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi ta |
Have (English) (v) | /hæv/ | Học (môn tiếng Anh) |
Monday (n) | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Saturday (n) | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday (n) | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
Today (n) | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Thursday (n) | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Tuesday (n) | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday (n) | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư |
Weekend (n) | /ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần |
UNIT:4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
April (n) | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư |
August (n) | /ɔ:’gʌst/ | Tháng Tám |
Date (n) | /deɪt/ | Ngày |
December (n) | /dɪˈsem.bər/ | Tháng Mười hai |
February (n) | /ˈfeb.ru.ər.i/ | Tháng Hai |
January (n) | /’dʒænjuəri/ | Tháng Một |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
June (n) | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
March (n) | /mɑːtʃ/ | Tháng Ba |
May (n) | /mei/ | Tháng Năm |
September (n) | /sepˈtem.bər/ | Tháng Chín |
November (n) | /nəʊ’vembə(r)/ | Tháng Mười một |
October (n) | /ɒk’təʊbə(r)/ | Tháng Mười |
UNIT 5: CAN YOU SWIM?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Badminton (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Can (modal verb) | /kæn/ | Có thể |
Cook (n) | /kʊk/ | Nấu ăn |
Chess (n) | /tʃes/ | Cờ |
Dance (n) | /dɑːns/ | Nhảy, múa, khiêu vũ |
Guitar (n) | /ɡiˈtaː/ | Đàn ghi-ta |
Piano (n) | /piˈæn.əʊ/ | Đàn dương cầm, đàn piano |
Play (v) | /plei/ | Chơi, nô đùa |
Sing (v) | /siŋ/ | Hát |
Skate (v) | /skeɪt/ | Trượt băng, pa tanh |
Skip (v) | /skɪp/ | Nhảy (dây) |
Swim (v) | /swɪm/ | Bơi |
Swing (v) | /swɪŋ/ | Đu, đánh đu |
Ride (v) | /raid/ | Đi, cưỡi, lái |
Table tennis (n) | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Volleyball (n) | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Address (n) | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Class (n) | /klɑːs/ | Lớp, lớp học |
District (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện |
Road (n) | /rəʊd/ | Con đường |
School (n) | /skuːl/ | Trường, ngôi trường |
Street (n) | /striːt/ | Phố, đường phố |
Study (v) | /ˈstʌd.i/ | Học |
Village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng, làng, xóm |
UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bike (n) | /baɪk/ | Xe đạp |
Chess (n) | /tʃes/ | Cờ vua |
Collect (v) | /kəˈlekt/ | Sưu tầm, thu lượm |
Comic book (n) | /ˈkɒm.ɪk bʊk/ | Truyện tranh |
Cool (adj) | /ku:l/ | Vui vẻ |
Drum (n) | /drʌm/ | Cái trống |
Fly (v) | /flaɪ/ | Bay |
Hobby (n) | /ˈhɒb.i/ | Sở thích |
Kite (n) | /kaɪt/ | Con diều |
Model (n) | /ˈmɒd.əl/ | Mô hình |
Penfriend (n) | /ˈpen.frend/ | Bạn (qua thư từ) |
Plant (v) | /plɑːnt/ | Trồng |
Read (v) | /ri:d/ | Đọc |
Ride (v) | /raɪd/ | Lái (xe đạp, xe máy) |
Sail (v) | /seɪl/ | Đi tàu thủy/ thuyền buồm |
Stamp (n) | /stæmp/ | Con tem |
Swim (v) | /swim/ | Bơi |
Take (v) | /teɪk/ | Cầm, nắm, giữ |
Tree (n) | /tri:/ | Cây cối, cây |
TV (n) | /ˌtiːˈviː/ | Ti vi |
UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Art (n) | /ɑːt/ | Môn Mỹ thuật |
Everyday (adv) | /ˈev.ri.deɪ/ | Hàng ngày, mỗi ngày |
IT (Information Technology) (n) | /aɪ ti:/ | Tin học (môn Công nghệ Thông tin) |
Maths (n) | /mæθs/ | Môn Toán |
Music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | Môn Âm nhạc |
Once (adv) | /wʌns/ | Một lần |
PE (Physical Education) (n) | /ˌpiːˈiː/ | Môn Thể dục (môn Giáo dục thể chất) |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Môn Khoa học |
Subject (n) | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
Time (n) | /taɪm/ | Lần |
Twice (adv) | /twaɪs/ | Hai lần |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn Tiếng Việt |
UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Dictation (n) | /dɪkˈteɪ.ʃən/ | bài chính tả |
Exercise (n) | /ˈek.sə.saɪz/ | bài tập |
Listen (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
Make (v) | /meɪk/ | làm |
Mask (n) | /mɑːsk/ | cái mặt nạ |
Paint (v) | /peɪnt/ | tô màu |
Paper (n) | /ˈpeɪ.pər/ | giấy |
Plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
Puppet (n) | /ˈpʌp.ɪt/ | con rối |
Text (n) | /tekst/ | bài đọc |
Video (n) | /ˈvɪd.i.əʊ/ | băng/phim video |
Watch (v) | /wɒtʃ/ | xem, theo dõi |
Write (v) | /raɪt/ | viết |
UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Beach (n) | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Dishes (n) | /dɪʃiz/ | Bát đĩa |
Flower (n) | /flaʊər/ | Hoa |
Home (n) | /həʊm/ | Nhà, chỗ ở |
Homework (n) | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Library (n) | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Radio (n) | /ˈreɪ.di.əʊ/ | Đài radio |
Wash (v) | /wɒʃ/ | Rửa, giặt |
Water (v) | /ˈwɔː.tər/ | Tưới |
Yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | Hôm qua |
Zoo (n) | /zu:/ | Bách thú, sở thú |
UNIT 11: WHAT TIME IS IT?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Afternoon (n) | /ˌɑːf.təˈnuːn/ | Buổi chiều |
A.M (n) | /ei.em/ | Buổi sáng (trước buổi trưa) |
Breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | Buổi sáng, bữa điểm tâm |
Cook (v) | /kʊk/ | Nấu |
Dinner (n) | /ˈdɪn.ər/ | Buổi ăn tối, bữa cơm tối |
Evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Get up (v) | /get ʌp/ | Thức dậy |
Go (v) | /ɡəʊ/ | Đi |
Go to bed (v) | /ɡəʊ tu: bed/ | Đi ngủ |
Go to school (v) | /ɡəʊ tu: sku:l/ | Đến trường, đi học |
Go home (v) | /ɡəʊ həʊm/ | Về nhà |
Have (breakfast/lunch/dinner) (v) | /hæv/ | Ăn (sáng/ trưa / tối) |
Late (adv) | /leɪt/ | Muộn, chậm, trễ |
Lunch (n) | /lʌntʃ/ | Bữa ăn trưa |
Morning (n) | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Buổi sáng |
O’clock (n) | /əˈklɒk/ | (chỉ) giờ |
Noon (n) | /nu:n/ | Buổi trưa |
P.M (n) | /pi:.em/ | Buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
Start (v) | /stɑːt/ | Bắt đầu |
UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Clerk (n) | /klɑːk/ | Nhân viên văn phòng |
Doctor (n) | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Driver (n) | /ˈdraɪ.vər/ | Lái xe, tài xế |
Factory (n) | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Farmer (n) | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
Field (n) | /fiːld/ | Cánh đồng, đồng ruộng |
Office (n) | /ˈofis/ | Văn phòng |
Hospital (n) | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Nurse (n) | /nɜːs/ | Y tá |
Student (n) | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
Uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | Bác, chú, cậu |
Worker (n) | /ˈwɜː.kər/ | Công nhân |
UNIT 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Beef (n) | /biːf/ | Thịt bò |
Bread (n) | /bred/ | Bánh mì |
Chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Fish (n) | /fɪʃ/ | Cá |
Leaf (n) | /li:f/ | Lá cây |
Lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Milk (n) | /mɪlk/ | Sữa |
Noodle (n) | /ˈnuː.dəl/ | Mì ăn liền |
Pork (n) | /pɔːk/ | Thịt heo, thịt lợn |
Rice (n) | /raɪs/ | Gạo, lúa, cơm |
Vegetable (n) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
Water (n) | /ˈwɔː.tər/ | Nước |
UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Big (adj) | /bɪɡ/ | To, lớn, bự |
Old (adj) | /əʊld/ | Già |
Short (adj) | /ʃɔːt/ | Ngắn, thấp, lùn |
Slim (adj) | /slɪm/ | Mảnh khảnh, thon thả |
Small (adj) | /smɔːl/ | Nhỏ, bé |
Strong (adj) | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Tall (adj) | /tɔːl/ | Cao |
Thick (adj) | /θɪk/ | Dày, mập |
Thin (adj) | /θɪn/ | Mỏng, mảnh, ốm |
Young (adj) | /jʌŋ/ | Trẻ trung |
UNIT 15: “WHEN’S CHILDREN’S DAY?”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Banh chung (n) | | Bánh chưng |
Celebration (n) | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Lễ mừng, sự ăn mừng |
Children’s Day (n) | /ˈtʃɪl.drənz dei/ | Quốc tế Thiếu Nhi |
Christmas (n) | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ Giáng sinh |
Clothes (n) | /kləʊðz/ | Trang phục, quần áo |
Decorate (v) | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí, trang hoàng |
Display (v) | /diˈsplei/ | Trưng bày |
Festival (n) | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Ngày hội, lễ hội |
Fireworks display (n) | /ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ | Trình diễn pháo hoa |
Grandparents (n) | /ˈɡræn.peə.rənts/ | Ông, bà |
Holiday (n) | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | Ngày nghỉ, ngày lễ |
House (n) | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Join (v) | /dʒɔɪn/ | Tham gia, tham dự |
Lucky money (n) | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
Make (v) | /meik/ | Làm |
Nice (adj) | /naɪs/ | Tốt, đẹp |
New Year (n) | /njuː jiə/ | Năm mới |
Relative (n) | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng, bà con |
Smart (adj) | /sma:t/ | Lịch sự, lịch lãm |
Teacher’ Day (n) | /ˈtiː.tʃərz dei/ | Ngày Nhà Giáo |
Tet (n) | /tet/ | Ngày Tết |
Visit (n) | /ˈvɪz.ɪt/ | Viếng thăm |
UNIT 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
After that (adv) | /ˈɑːf.tər ðæt/ | Sau đó |
Bakery (n) | /ˈbeɪ.kər.i/ | Tiệm bánh, cửa hàng bánh |
Bookshop (n) | /ˈbʊk.ʃɒp/ | Hiệu sách, cửa hàng sách |
Busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | Bận rộn, bận |
Buy (v) | /bai/ | Mua |
Chocolate (n) | /ˈtʃɒk.lət/ | Sô-cô-la |
Cinema (n) | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
Film (n) | /fɪlm/ | Phim |
Finally (adv) | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Cuối cùng |
First (adv) | /ˈfɜːst/ | Trước tiên, đầu tiên |
Hungry (adj) | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc |
Supermarket (n) | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | Siêu thị |
Sweet (adj) | /swi:t/ | Kẹo |
Sweet shop (n) | /swi:t ʃɒp/ | Cửa hàng kẹo |
Swimming pool (n) | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi, bể bơi |
Then (adv) | /ðen/ | Sau đó, rồi thì |
UNIT 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Blouse (n) | /blaʊz/ | Áo cánh |
Dong (n) | /dong/ | Đồng (đơn vị tiền Việt) |
How much | /haʊ mʌtʃ/ | Bao nhiêu |
Jacket (n) | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Jeans (n) | /dʒiːnz/ | Quần jean, quần bò |
Jumper (n) | /ˈdʒʌm.pər/ | Áo len chui đầu |
Sandals (n) | /ˈsæn.dəlz/ | Dép, xăng đan |
Scarf (n) | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Shoes (n) | /ʃuː/ | Giày |
Skirt (n) | /skɜːt/ | Cái váy |
Shirt (n) | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt (n) | /ˈtiː ʃɜːt/ | Áo thun, áo phông |
Trousers (n) | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần tây, quần dài |
UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Birthday present (n) | /ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ | Quà sinh nhật |
Complete (v) | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Countryside (n) | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Vùng quê, quê nhà, nông thôn |
Free (adj) | /fri:/ | Rảnh rỗi, rảnh |
Go fishing (n) | /ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Đi câu cá |
Go for a picnic (n) | /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ | Đi dã ngoại |
Go for a walk (n) | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo bộ |
Go skating (n) | /ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ | Đi trượt pa-tanh/ trượt băng |
Mobile phone (n) | /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ | Điện thoại di động |
Phone number (n) | /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ | Số điện thoại |
Photograph (n) | /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Ảnh |
Repeat (v) | /rɪˈpiːt/ | Nhắc lại |
UNIT 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Animal (n) | /ˈæn.ɪ.məl/ | Loài vật, động vật |
Bear (n) | /beər/ | Gấu |
Beautiful (adj) | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp, dễ thương |
Crocodile (n) | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Con cá sấu |
Dangerous (adj) | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Nguy hiểm |
Elephant (n) | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Enormous (adj) | /ɪˈnɔː.məs/ | To lớn |
Fast (adj) | /fa:st/ | Nhanh |
Kangaroo (n) | /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ | Con chuột túi |
Monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Scary (adj) | /ˈskeə.ri/ | Làm sợ hãi, rùng rợn |
Tiger (n) | /ˈtaɪ.ɡər/ | Con hổ, con cọp |
Want (v) | /wɒnt/ | Muốn |
Wonderful (adj) | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời |
Zebra (n) | /ˈzeb.rə/ | Ngựa vằn |
Zoo (n) | /zu:/ | Sở thú |
UNIT 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bay (n) | /bei/ | Vịnh |
Build (v) | /bɪld/ | Xây dựng |
Delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt |
Go on a boat cruise (v) | /ɡəu on ə bəut kruːz/ | Đi chơi bằng tàu thủy |
Hotel (n) | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Prepare (v) | /prɪˈpeər/ | Chuẩn bị |
Sandcastle (n) | /ˈsændˌkɑː.səl/ | Lâu đài cát |
Sea (n) | /si:/ | Biển |
Seafood (n) | /ˈsiː.fuːd/ | Đồ biển, hải sản |
Stay (n) | /stei/ | Ở, ở lại |
Summer holiday (n) | /ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ | Kì nghỉ hè |
Travel (v) | /ˈtræv.əl/ | Đi (du lịch) |
Trip (n) | /trɪp/ | Chuyến đi |
Mẹo giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn
Để việc học từ vựng đạt hiệu quả cao, các bậc phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng một số phương pháp có sẵn và dễ dàng thực hiện. Những phương pháp này sẽ giúp trẻ không chỉ nhớ từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng flashcard để ghi nhớ
Flashcard là một công cụ học tập vô cùng hiệu quả cho trẻ em. Bằng cách sử dụng flashcard, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng thông qua việc kết hợp giữa hình ảnh và từ viết.
Dưới đây là cách sử dụng flashcard một cách hiệu quả:
Tạo flashcard: Hãy viết từ tiếng Anh ở một mặt, nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Kèm theo hình ảnh minh họa sẽ giúp trẻ dễ hình dung hơn.
Thực hành thường xuyên: Khuyến khích trẻ ôn tập lại các từ vựng này hàng ngày. Thực hành sẽ giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Chơi trò chơi với flashcard: Giáo viên và phụ huynh có thể tổ chức trò chơi như “Đoán từ” hoặc “Flashcard bingo” để tạo thêm hứng thú cho việc học.
Chơi trò chơi từ vựng
Trò chơi là một cách học vô cùng hiệu quả và thú vị cho trẻ em. Qua các trò chơi từ vựng, trẻ em không chỉ học mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Một số trò chơi phổ biến bao gồm:
Bingo từ vựng: Tạo bảng bingo với những từ vựng đã học. Khi giáo viên gọi từ, trẻ sẽ đánh dấu từ đó trên bảng của mình.
Trò chơi “Tìm từ”: Tìm kiếm và liệt kê từ vựng theo chủ đề. Trẻ em sẽ cạnh tranh xem ai có thể tìm được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất.
Thực hành qua bài hát và video
Âm nhạc và video cũng là một phần không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Âm nhạc không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng mà còn tạo không khí học tập thú vị.
Một số phương pháp học từ vựng qua bài hát và video là:
Lựa chọn bài hát dễ nhớ: Chọn những bài hát có giai điệu vui tươi và từ vựng đơn giản. Khuyến khích trẻ hát theo để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Nghe và nhìn video: Lựa chọn video có chứa từ vựng đã học, giúp trẻ dễ hiểu và nhớ lâu hơn.
Việc kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau sẽ tạo ra một môi trường học tập giàu màu sắc cho trẻ, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong thực tế.
Khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita
Khóa học tiếng Anh cho trẻ 6 – 12 tuổi tại Eflita là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc phụ huynh mong muốn con mình giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy. Chương trình E-Seed, đặc biệt thiết kế cho đối tượng trẻ em, cung cấp những kiến thức cơ bản nhưng rất hữu ích cho việc học ngôn ngữ.
Chương trình học sử dụng bộ giáo trình nổi tiếng "Everybody Up" từ nhà xuất bản Oxford University Press, được sử dụng ở nhiều trung tâm tiếng Anh uy tín tại Việt Nam.
Nội dung khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn giúp trẻ học ngôn ngữ trong ngữ cảnh, tạo cơ hội cho trẻ thực hành kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách tự nhiên và hiệu quả.
Lợi ích của khóa học E-Seed tại Eflita:
Đội ngũ giáo viên chất lượng: Với giáo viên người Việt và bản ngữ có kinh nghiệm, các em sẽ được hướng dẫn tận tình và chuyên nghiệp.
Tạo môi trường học tập hiệu quả: Khóa học kết hợp giữa bài giảng trực tuyến và học trực tiếp, giúp trẻ dễ dàng tương tác và thực hành.
Phát triển khả năng giao tiếp: Các hoạt động thú vị trong khóa học sẽ giúp trẻ tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Khóa học E-Seed cam kết sẽ giúp trẻ em từ 6 đến 12 tuổi phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, từ đó mở rộng vốn từ vựng phong phú, nắm chắc cấu trúc ngữ pháp và trở thành những người giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để hỗ trợ con em trong hành trình học tiếng Anh! Để việc học từ vựng lớp 4 trở nên hiệu quả hơn, các bậc phụ huynh có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng flashcard, chơi trò chơi, thực hành qua bài hát và video. Điều này không chỉ làm cho việc học trở nên thú vị mà còn giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Xem thêm bài viết khác:
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.