Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được cấu trúc theo một công thức rất đơn giản và dễ nhớ,
Công thức khẳng định
Trong thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc câu khẳng định đưa ra một cách rõ ràng về hành động đang được thực hiện hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. Đây là cách thông dụng nhất để diễn đạt những hành động hiện tại.
Để tạo thành câu khẳng định, chúng ta áp dụng công thức:
Chủ ngữ + to be (am/is/are) + V-ing
Ví dụ:
"I am working on my project." (Tôi đang làm việc trên dự án của mình.)
"She is reading a book." (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
"They are playing football." (Họ đang chơi bóng đá.)
Để trực quan hóa khái niệm này, ta có thể sử dụng bảng dưới đây để so sánh sự sử dụng của động từ "to be" trong các trường hợp khác nhau theo chủ ngữ:
Công thức phủ định
Để diễn đạt một hành động không đang diễn ra, chúng ta cần sử dụng cấu trúc phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc câu phủ định được hình thành như sau:
Chủ ngữ + to be (am/is/are) + not + V-ing.
Ví dụ:
"I am not studying right now." (Tôi không đang học ngay bây giờ.)
"She is not playing soccer." (Cô ấy không đang chơi bóng đá.)
"They are not watching a movie at the moment." (Họ không đang xem phim lúc này.)
Cấu trúc này giúp người nói thể hiện rõ ràng rằng một hành động nào đó không xảy ra trong thời điểm hiện tại. Một số trường hợp phổ biến cũng có thể được hiển thị trong một bảng để người học dễ dàng so sánh và ghi nhớ:
Công thức nghi vấn
Câu nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn được tạo ra để hỏi về hành động đang diễn ra hoặc để xác nhận thông tin. Cấu trúc của câu nghi vấn trong thì này là:
Am/Is/Are + Chủ ngữ + V-ing?
Ví dụ:
"Am I making noise?" (Tôi có đang gây ồn không?)
"Is he reading a book?" (Anh ấy có đang đọc sách không?)
"Are they coming to the party?" (Họ có đang đến bữa tiệc không?)
Cách đặt câu nghi vấn giúp chúng ta tiếp cận với thông tin một cách chủ động, từ đó tạo ra cơ hội giao tiếp và tương tác hiệu quả hơn với người nghe. Để củng cố nâng cao khả năng phân tích câu hỏi, có thể tham khảo bảng sau:
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp, mà nó còn phản ánh những hành động, sự kiện và ý tưởng trong cuộc sống hàng ngày.
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Một trong những cách sử dụng nổi bật của thì hiện tại tiếp diễn là để diễn tả những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Khi chúng ta nói "I am eating lunch" (Tôi đang ăn trưa), nó không chỉ thể hiện rằng hành động ăn đang diễn ra tại thời điểm chúng ta nói mà còn mang lại cảm giác gần gũi và thực tế hơn với người nghe.
Hành động xảy ra tại thời điểm nói có thể được biểu hiện qua những ví dụ hằng ngày khác như:
"She is studying for her exam." (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
"They are playing outside." (Họ đang chơi bên ngoài.)
Diễn tả hành động xảy ra tạm thời
Bên cạnh việc diễn tả hành động tại thời điểm nói, thì hiện tại tiếp diễn còn có thể được sử dụng để mô tả những hành động tạm thời, không mang tính lâu dài hay cố định.
Ví dụ, khi nói "I am living in Hanoi for a few months" (Tôi đang sống ở Hà Nội trong vài tháng), người nói thể hiện rằng hành động sống không phải là một trạng thái vĩnh viễn mà chỉ là tạm thời trong một khoảng thời gian xác định.
Các ví dụ khác có thể bao gồm:
"He is taking a short course in architecture this semester." (Anh ấy đang tham gia một khóa học ngắn hạn về kiến trúc trong học kỳ này.)
"She is working at a local café for the summer." (Cô ấy đang làm việc tại một quán cà phê địa phương vào mùa hè.)
Diễn tả kế hoạch tương lai gần
Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần. Khi có sự kiện đã được lên lịch hoặc xác định thời gian cụ thể để diễn ra, cách sử dụng này mang lại sự rõ ràng và chắc chắn hơn cho người nghe.
Chẳng hạn, câu "I am meeting my friend tomorrow" (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào ngày mai) không chỉ cho biết người nói có kế hoạch gặp mặt bạn mà còn thể hiện rằng đó là một lịch trình cụ thể đã được xác định. Tương tự, ta có thể nói:
"They are traveling to Tokyo next week." (Họ sẽ đi du lịch đến Tokyo vào tuần tới.)
"She is visiting her grandparents this weekend." (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác, người học cần chú ý đến những dấu hiệu đặc trưng về thời gian và tình huống mà nó thường đi kèm. Trong nhiều trường hợp, những từ khóa sẽ giúp người học dễ dàng diễn đạt và hiểu được những sắc thái của hành động đang diễn ra.
Các từ khóa thường gặp
Một nhóm từ khóa cụ thể thường xuất hiện trong câu thì hiện tại tiếp diễn bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như:
now
right now
at the moment
at present
currently
Những từ này thường nhấn mạnh tính tạm thời và hiện tại của hành động. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng các từ khóa này:
"I am studying now." (Tôi đang học hiện tại.)
"She is talking to her friend right now." (Cô ấy đang nói chuyện với bạn của mình ngay bây giờ.)
"They are watching a movie at the moment." (Họ đang xem phim lúc này.)
"I am working on my project at present." (Hiện tại tôi đang làm việc trên dự án của mình.)
"He is currently learning English." (Anh ấy hiện nay đang học tiếng Anh.)
Cách nhận biết qua ngữ cảnh
Ngữ cảnh là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc nhận diện thì hiện tại tiếp diễn.
Khi chúng ta nghe một câu đại loại như: "Look! The kids are playing." (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi), từ "look" không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn như một tín hiệu khơi gợi sự chú ý, dẫn dắt người nghe tập trung vào hành động đang diễn ra.
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống khác nhau cũng thể hiện bản chất linh hoạt của ngôn ngữ. Ví dụ, khi chúng ta nói về sự kiện đang diễn ra trong một quá trình, chúng ta có thể diễn đạt như sau:
"She is cooking dinner while he is doing homework." (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang làm bài tập.)
Các động từ nhấn mạnh bao gồm:
Listen! (Nghe này!)
Look!/ Watch! (Nhìn kìa)
Watch out! = Look out! (Coi chừng!)
Keep silent! (Hãy giữ im lặng!)
Cách chia thì hiện tại tiếp diễn
Thông thường, đối với thì hiện tại tiếp diễn ta chỉ cần thêm “ING” vào sau động từ, tuy nhiên có một số trường hợp dưới đây cần phải lưu ý:
Với động từ tận cùng là chữ “e”
Với động từ tận cùng là chữ “e“,chúng ta chỉ việc bỏ “e” rồi thêm đuôi “-ing”.
Ví dụ:
come – coming
live – living
ride – riding
Lưu ý quan trọng: Nếu tận cùng là “ee”, chúng ta không bỏ “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường.
Với động từ tận cùng là chữ “ie”
Với động từ tận cùng là chữ “ie”, chúng ta chỉ việc đổi đuôi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ:
lie – lying
die – dying
Với động từ có một âm tiết, tận cùng là phụ âm, trước là nguyên âm
Với trường hợp này chúng ta chỉ cần nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.
Ví dụ:
stop – stopping
put – putting
get – getting
Trường hợp ngoại lệ:
begging – beginning
travel – traveling
prefer – preferring
permit – permitting
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài 1. Chia động từ trong ngoặc
1. He (save) money because he wants to buy a car.
2. You (not listen) to me.
3. My parents (look) for a new apartment.
4. The victim (not cooperate) with the police.
5. We (plan) a trip to Japan.
6. I (cook) fish for dinner.
7. The water (boil). You can put the pasta now.
8. He (not train) because he has health problems.
9. I (not work) at present. I’m unemployed.
10. It (not rain) now. We can go to the park.
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn 1
1. is saving, 2. aren’t listening, 3. are looking, 4. isn’t cooperating, 5. are planning, 6. am cooking, 7. is boiling, 8. is not training, 9. am not working, 10. is not raining
Bài 2. Chọn dạng đúng của động từ
1. _____ they coming over for dinner?
Is
Are
Am
2. Maxwell _____ not sleeping on our sofa.
is
are
am
3. My mother-in-law is _____ at our house this week.
stay
staying
be staying
4. I _____ my dinner right now.
eat
eating
am eating
5. My sister _____ Spanish.
learn
is learning
learning
6. I _____ at the hair salon until September.
work
be working
am working
7. We _____ at a fancy restaurant tonight. Jason decided this yesterday.
eat
are eating
eats
8. Why ________ playing football tomorrow?
he not is
he isn’t
isn’t he
9. They are _____ a new shopping mall downtown.
opening
openning
oppening
10. Melissa is _____ down on her bed.
lieing
liying
lying
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn 2
1. Are, 2. is, 3. staying, 4. am eating, 5. is learning, 6. am working, 7. are eating, 8. isn’t he, 9. opening, 10. lying
Bài 3: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
1. Marion, I can’t answer the phone now! (have | I | a shower)
2. I’m sorry, they are not at home anymore. (work | Sam and Sue)
3. Switch off the TV and be quiet, please. (now | sleep | Josh)
4. My mum and dad are on the plane today. (they | to Leeds | fly)
5. but there is no reply. What shall I do? (try | Eve | I | to call)
6. Excuse me, madam. I’m afraid. (drink | you | my tea)
7. Can you turn down the radio a little bit? I can’t hear what. (say | they)
8. Don’t talk to me now, please. (an essay | write | I)
9. Can you see little Tom over there? (in the pool | swim | he)
10. Oh, no! Look at the dog! (eat | it | our pizza)
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn 3
1. I am having a shower
2. Sam and Sue are working
3. Josh is sleeping now
4. They are flying to Leeds
5. I am trying to call Eve
6. you are drinking my tea
7. they are saying
8. I am writing an essay
9. He is swimming in the pool
10. It is eating our pizza
11. She is learning English
Bài 4: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để hoàn thành đoạn văn
Jane Smith (be) a good secretary. She (go) to the office every day in the morning and she (stay) there till twelve o’clock. In the afternoon she (not go) to work. She usually (walk)in the park with her children. After dinner her husband (wash) the dishes and she (help) the children with their homework. Then she (read) a book or they (talk) about their day’s work. They (not go) late to bed because they always (get up) very early.
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn 4
1. is, 2. goes, 3. stayes, 4. doesn’t go, 5. walks, 6. washes, 7. helps, 8. reads, 9. talk, 10. don’t go, 11. get up
Những lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì đơn giản nhưng cũng tồn tại những điểm cần lưu ý mà người học nên nắm vững để có thể sử dụng chúng một cách chính xác. Ở nhiều ngữ cảnh, nếu sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến những hiểu lầm và sự không chính xác trong ngữ nghĩa.
Các động từ không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Có một số động từ không thể được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, cảm giác hoặc ý kiến mà không thể hiện hành động của một quá trình. Một số động từ này bao gồm:
Động từ chỉ cảm giác: như "hear," "see," "smell," "feel" không thể dùng ở dạng -ing.
Ví dụ: "I hear music" (Tôi nghe thấy nhạc) là đúng trong khi "I am hearing music" là sai.
Động từ chỉ trạng thái: như "know," "understand," "believe," "want" vì chúng miêu tả cảm giác hoặc ý kiến mà không có hành động.
Ví dụ: "I know the answer" (Tôi biết câu trả lời) là đúng, "I am knowing the answer" là sai.
Động từ chỉ sở hữu: như "have," "belong," "own" không được sử dụng ở dạng hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: “I have a car” (Tôi có một chiếc xe hơi) là chính xác, “I am having a car” là không đúng về mặt ngữ nghĩa.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ không chia được ở thì hiện tại tiếp diễn:
Sự chú ý đối với các động từ này sẽ giúp người học tránh được những sai lầm phổ biến khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, từ đó giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Thay đổi trong nghĩa khi sử dụng sai thì
Việc sử dụng sai thì hiện tại tiếp diễn có thể gây ra sự hiểu lầm và thay đổi về nghĩa của câu. Ví dụ, khi sử dụng động từ "know" trong thì này, câu "I am knowing the answer" không còn mang ý nghĩa đúng mà chuyển sang cảm giác sai lệch về ý nghĩa.
Người nghe có thể cảm thấy không thoải mái với cách diễn đạt này vì nó không phản ánh đúng hành động lẫn trạng thái của người nói.
Một ví dụ khác có thể thấy rõ hơn là khi sử dụng động từ "have." Câu "I am having a car" làm cho người nghe hiểu sai rằng "có" là một hành động đang diễn ra, trong khi thực tế nó chỉ đơn thuần ngụ ý về sở hữu. Điều này có thể gây bối rối cho cả người nói lẫn người nghe, làm mất đi tính tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp.
Có thể hiểu, việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh không chỉ là sự chính xác về ngữ pháp mà còn phản ánh cách chúng ta hiểu và tiếp cận ý nghĩa của ngôn ngữ một cách sâu sắc hơn.
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những trọng tâm của ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học truyền đạt một cách rõ ràng những điều đang diễn ra tại thời điểm nói, các hành động tạm thời và cả kế hoạch trong tương lai gần.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Xem thêm bài viết khác:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và cách dùng
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa cho bé dễ học
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới nhất
Trọn bộ các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 kèm đáp an cho tiết cho bé
Mẹo phát âm ed chuẩn, dễ nhớ và đơn giản nhất bằng câu thần chú
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.