Công thức của thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được tạo thành từ cấu trúc cơ bản rất đơn giản.
Câu khẳng định
Câu khẳng định trong thì quá khứ tiếp diễn cung cấp thông tin về hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Chúng ta có thể xây dựng cấu trúc câu này theo công thức sau:
S + was/were + V-ing + O.
Ví dụ:
I was playing football yesterday at 5 PM. (Tôi đã chơi bóng đá vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
They were studying when the teacher entered. (Họ đang học thì giáo viên vào lớp.)
Để phân biệt rõ ràng với thì quá khứ đơn, ta có thể sử dụng bảng sau đây:
Câu phủ định
Câu phủ định trong thì quá khứ tiếp diễn được xây dựng bằng cấu trúc:
S + wasn't/were not + V-ing
Trong đó:
wasn't (was not) được sử dụng cho chủ ngữ I, He, She, It.
weren't (were not) được sử dụng cho các chủ ngữ: You, We, They.
Một số ví dụ tiêu biểu như sau:
She wasn't studying when I called her. (Cô ấy không đang học khi tôi gọi cho cô ấy.)
They weren't playing football when it started to rain. (Họ không chơi bóng đá khi trời bắt đầu đổ mưa.)
Bảng chi tiết dưới đây sẽ giúp chúng ta dễ dàng phân biệt cách sử dụng câu phủ định trong thì quá khứ tiếp diễn:
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn trong thì quá khứ tiếp diễn được hình thành với cấu trúc:
Was/Were + S + V-ing?
Cụ thể:
Was được dùng cho chủ ngữ: I, He, She, It.
Were được sử dụng cho: You, We, They.
Các ví dụ minh họa sẽ giúp làm sáng tỏ cách sử dụng câu nghi vấn trong khi mô tả quá khứ:
Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?)
Was she playing the piano at that time? (Cô ấy có đang chơi piano vào lúc ấy không?)
Để dễ dàng phân loại, chúng ta có thể tham khảo bảng dưới đây:
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ diễn tả một hành động mà còn mang lại cho người nghe sự phán đoán về bối cảnh diễn ra. Nó thường được sử dụng khi mô tả về các tình huống trong quá khứ, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và sống động hơn.
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể
Một trong những cách sử dụng chính của thì quá khứ tiếp diễn là diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Mô tả như vậy giúp người nghe hình dung rõ ràng về bối cảnh và không gian diễn ra sự kiện. Ví dụ:
At 8 PM last night, I was watching TV. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem TV.)
While she was cooking, he was setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, anh ấy đang dọn bàn.)
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả hai hành động diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian.
Sự kết hợp này tạo ra một bức tranh sinh động hơn khi hai hành động diễn ra song song với nhau. Chẳng hạn như:
While I was studying, my brother was listening to music. (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang nghe nhạc.)
They were playing chess while their parents were talking. (Họ đang chơi cờ trong khi bố mẹ họ đang nói chuyện.)
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách diễn tả này:
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Thì quá khứ tiếp diễn cũng rất có ích khi chúng ta muốn diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. Chẳng hạn:
I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
She was reading a book when he arrived. (Cô ấy đang đọc sách thì anh ta đến.)
Sử dụng quá khứ tiếp diễn ở đây không những mô tả hành động đang diễn ra mà còn thể hiện sự gián đoạn do sự kiện bất ngờ xảy ra, từ đó gây sự chú ý hơn cho người nghe.
Đây là một cách thú vị để tạo điểm nhấn và khơi gợi sự quan tâm của người nghe đối với các tình tiết trong câu chuyện.
Hãy tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về việc mô tả hành động xen vào:
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Một khía cạnh khác của thì quá khứ tiếp diễn là khả năng diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, những hoạt động mà có thể xảy ra thường xuyên hoặc liên tiếp.
Ví dụ:
When I was a child, we were visiting our grandparents every summer. (Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi thường xuyên thăm ông bà mỗi mùa hè.)
I was always playing in the park after school. (Tôi thường xuyên chơi ở công viên sau giờ học.)
Bảng so sánh dưới đây có thể giúp làm rõ cách diễn đạt những hành động lặp đi lặp lại:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta có một số dấu hiệu khá rõ ràng giúp dễ dàng xác định thời điểm các hành động xảy ra.
Các trạng từ chỉ thời gian
Một trong những yếu tố quan trọng để nhận diện thì quá khứ tiếp diễn là các trạng từ chỉ thời gian. Chúng ta có thể thấy những trạng từ như:
Yesterday (hôm qua)
Last week (tuần trước)
Two days ago (hai ngày trước)
At that moment/stage (vào thời điểm đó)
Cấu trúc thời gian ghi nhớ
Cấu trúc thời gian là một phần quan trọng giúp người học dễ dàng nhìn nhận và ghi nhớ cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Thời gian, dưới hình thức cấu trúc, không hề đơn giản mà ngược lại có thể phong phú và đa dạng, vì vậy, việc ghi nhớ những dạng thức này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng.
Hãy nhớ rằng, thì quá khứ tiếp diễn thường sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như:
At + giờ (At 5 PM - vào lúc 5 giờ chiều)
In + năm (In 2000 - vào năm 2000)
At this time + trong quá khứ (At this time last year - vào thời gian này năm ngoái)
Từ kết nối thường gặp
Trong việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, việc kết nối giữa các hành động và thời gian thường thông qua các từ nối. Những từ này không chỉ giúp giữ cho câu chuyện mạch lạc mà còn tạo ra sự liên kết giữa các câu. Một số từ kết nối phổ biến như:
While (trong khi)
When (khi)
As soon as (ngay khi)
Until (cho đến khi)
Những từ nối này thực sự là cầu nối, giúp các đoạn văn và câu chuyện trở nên chặt chẽ hơn. Chẳng hạn: “While I was reading, it started to rain” (Trong khi tôi đang đọc, thì trời đã bắt đầu đổ mưa).
So sánh thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn
Khi bạn nắm rõ cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, việc so sánh với thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách chúng có thể được áp dụng. Hãy xem xét sự khác biệt trong cách sử dụng của hai thì này để có thể vận dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
Thì quá khứ đơn chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Còn thì quá khứ tiếp diễn lại nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục tại một thời điểm đó. Hãy cùng xem xét bảng so sánh dưới đây để thấy rõ hơn sự khác biệt:
Sự khác biệt trong cách sử dụng
Điểm khác biệt giữa hai thì này nằm chủ yếu trong việc thể hiện thời gian. Thì quá khứ tiếp diễn thường mô tả một hành động trong quá trình xảy ra, trong khi thì quá khứ đơn chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm nhất định. Các ví dụ cụ thể như:
Tôi đang làm bài tập khi bạn đến. (thì quá khứ tiếp diễn)
Tôi đã làm bài tập xong khi bạn đến. (thì quá khứ đơn)
Ví dụ minh họa
Để minh họa rõ hơn cho cách sử dụng tương ứng giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn, ta có thể xét một vài câu ví dụ sau:
Quá khứ tiếp diễn: I was playing video games while my sister was reading a book. (Tôi đang chơi game trong khi em gái tôi đang đọc sách.)
Quá khứ đơn: I played video games last night. (Tôi đã chơi game tối qua.)
Nhìn vào những ví dụ này, dễ dàng nhận thấy được đặc điểm khác nhau của việc chia thì.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà mọi người học nên nắm rõ. Việc thành thạo thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như khi viết lách, một yếu tố quan trọng trong hành trình trở thành người dùng tiếng Anh thành thạo.
THÔNG TIN LIÊN HỆ EFLITA:
Email: info@eflita.com
Hotline: 0862285868
Facebook: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Youtube: Eflita Edu - Tiếng Anh Gia Đình
Xem thêm bài viết khác:
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, dấu hiệu và cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức và cách dùng
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa cho bé dễ học
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới nhất
Trọn bộ các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 kèm đáp an cho tiết cho bé
Mẹo phát âm ed chuẩn, dễ nhớ và đơn giản nhất bằng câu thần chú
Cameron Williamson
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.
Rafin Shuvo
Duis hendrerit velit scelerisque felis tempus, id porta libero venenatis. Nulla facilisi. Phasellus viverra magna commodo dui lacinia tempus. Donec malesuada nunc non dui posuere, fringilla vestibulum urna mollis. Integer condimentum ac sapien quis maximus.